Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
10,159,341
Yesterday:
14,683
Today:
6,469
Student list
Subjects :
BOL-Q321MBA-1
Subjects : Business Operations and Logistics Lecturer :
Sakda Siriphattrasophon
No
Student ID
Surname
Name
Address
Phone
Original class
1
M1112025010
Trương Bình
An
MBA 10.4
2
M1111924003
Đinh Nguyễn Quỳnh
Anh
MBA 9.1
3
M1112015013
Lê Hoàng Việt
Anh
MBA 10.5
4
M1112016018
Nguyễn Hoàng Trúc
Anh
MBA 10.5
5
M1112016015
Trần Thị Kim
Anh
MBA 10.4
6
M1112016017
Lý Đình
Duy
MBA 10.4
7
M1111816028
Trần Hữu Đức
Duy
MBA 8.4
8
M1111914005
Đặng Kiều
Duyên
MBA 9.1
9
M1111924002
Tạ Lê Minh
Hiền
MBA 9.1
10
M1111916035
Phạm Minh
Hiếu
MBA 9.3
11
M1112015005
Trần Thị Mai
Hiếu
MBA 10.3
12
M1112025037
Trần Trung
Hiếu
MBA 10.5
13
M1122026065
Phạm Thị Thu
Hồng
MBA 11.1
14
M1112016004
Nguyễn Trần Nhật
Huy
MBA 10.3
15
M1111915100
Nguyễn Thị Ngọc
Huyền
MBA 10.1
16
M1112025020
Trần Anh
Khôi
MBA 10.4
17
M1112016021
Lê Hoàng Việt
Linh
MBA 10.4
18
M1112026104
Nguyễn Hà Nhựt
Long
MBA 11.1
19
M1111915091
Thái Nhật
Minh
MBA 10.1
20
M1112116016
Phạm Thị Ngọc
Ngân
MBA 11.2
21
M1112016023
Trần Thị Minh
Ngân
MBA 10.4
22
M1112016058
Trần Liêu Như
Ngọc
MBA 10.5
23
M1112026048
Trương Mai Uyển
Nhi
MBA 10.5
24
M1011811015
Lâm Hải
Như
MBA 8.2
25
M1111925094
Nguyễn Quang Vũ
Phi
MBA 10.1
26
M1112016027
Trần Thị Thu
Phương
MBA 10.4
27
M1112026074
Trần Ngọc Lệ
Quyên
MBA 11.1
28
M1111915026
Trần Quốc Minh
Quyền
MBA 9.2
29
M1111916096
Cao Thị Thanh
Tâm
MBA 10.1
30
M1112016040
Nguyễn Thị Thiên
Thanh
MBA 10.4
31
M1112016052
Dương Quốc Khánh
Toàn
MBA 10.5
32
M1111915098
Nguyễn Ngọc Bảo
Trân
MBA 10.1
33
M1111916102
Vũ Hoàng Minh
Trang
MBA 10.1
34
M1112016062
Trần Ngọc Minh
Triết
MBA 10.5
35
M1112026071
Phan Trần Xuân
Trinh
MBA 11.1
36
M1111915099
Nguyễn Hoàng
Tuấn
MBA 10.1
37
M1111916044
Bùi Minh
Tuyết
MBA 9.3
38
M1112016059
Nguyễn Ngọc Minh
Uyên
MBA 10.5
39
M1112026054
Trần Thị Ngọc
Uyên
MBA 10.5
40
M1112016120
Lê Thị Thanh
Xuân
MBA 11.1