Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
9,842,572
Yesterday:
12,418
Today:
2,313
Student list
Subjects :
PA-T32324PWB-1
Subjects : Principles of Accounting Lecturer :
Menon Manoj
No
Student ID
Surname
Name
Address
Phone
Original class
1
23005146
Nguyễn Ngọc Bình
An
PWB 14.5.2
2
23004863
Lại Khiết
Ân
PWB 14.4.1
3
23005043
Đỗ Phạm Hoàng
Anh
PWB 14.5.2
4
22002169
Nguyễn Lê Ngọc
Anh
PWB 13.3.1
5
23005428
Vũ Quỳnh
Anh
PWB 14.4.1
6
22004047
Võ Thị Mỹ
Duyên
PWB 13.3.1
7
23005963
Nguyễn Khánh
Hải
PWB 14.5.1
8
23004260
Hoàng Nguyễn Khánh
Huyền
PWB 14.4.1
9
23006285
Lê Hùng
Khánh
PWB 14.4.1
10
23005680
Trát Hoàng Đăng
Khoa
PWB 14.5.2
11
23004799
Võ Minh
Khôi
PWB 14.5.1
12
23005464
Đặng Huỳnh Gia
Kiện
PWB 14.4.1
13
23006029
Hồ Ái
Linh
PWB 14.4.1
14
23006061
Nguyễn Thị Thanh
Loan
PWB 14.4.1
15
22003726
Lê Xuân
Mai
PWB 13.3.1
16
22002575
Ngô Nguyễn Hoàng
Mỹ
PWB 13.3.1
17
23006495
Nguyễn Hoàng Phương
Ngân
PWB 14.5.2
18
22003950
Võ Thu
Ngân
PWB 13.3.1
19
23005530
Dương Ngọc Chiêu
Nghi
PWB 14.4.1
20
23006264
Lưu Hoàng Bảo
Ngọc
PWB 14.4.1
21
23004874
Nguyễn Dương Khánh
Ngọc
PWB 14.4.1
22
23006225
Trần Yến
Nhi
PWB 14.4.1
23
22004005
Nguyễn Lâm Tâm
Như
PWB 13.1.1
24
22004215
Hà Dương Hoàng
Phúc
PWB 13.3.1
25
23005735
Trần Gia
Phúc
PWB 14.4.1
26
23005951
Nguyễn Thị Kim
Phụng
PWB 14.4.1
27
23005095
Nguyễn Kim
Thảo
PWB 14.5.2
28
22004032
Trần Thị Phương
Thảo
PWB 13.2.1
29
23005338
Nguyễn Hữu Anh
Thi
PWB 14.4.1
30
23005340
Nguyễn Hữu Anh
Thư
PWB 14.5.1
31
23005567
Nhan Anh
Thư
PWB 14.4.1
32
23006009
Trần Ngọc Minh
Thy
PWB 14.4.1
33
23005694
Cao Nhật
Tiến
PWB 14.4.1
34
23005346
Trần Nguyễn Ngọc
Trâm
PWB 14.4.1
35
22002710
Phạm Ngọc Thanh
Trang
PWB 13.4.2
36
23006188
Võ Ngọc Đoan
Trang
PWB 14.3.1
37
22003422
Nguyễn Thị Như
Tuyết
PWB 13.1.1
38
23006240
Kiều Thị Ngọc
Uyên
PWB 14.3.1
39
23005161
Nguyễn Thị Thúy
Vy
PWB 14.4.1
40
22002652
Nguyễn Trần Tường
Vy
PWB 13.3.1
41
23005903
Nguyễn Ngọc Như
Ý
PWB 14.4.1