Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,220,268
Yesterday:
12,035
Today:
4,725
Student list
Original class :
WSB 12.4.2
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
21000740
Nguyễn Thúy
An
TP.HCM
2
21001033
Cao Tuấn
Anh
TP.HCM
3
WSU21000299
Châu Ngọc Trâm
Anh
TP.HCM
4
WSU21000189
Lê Quốc
Anh
TP.HCM
5
21001026
Lê Hoàng
Ân
TP.HCM
6
21000634
Lê Trần Gia
Bảo
TP.HCM
7
21000987
Trần Gia
Bảo
Đắk Lắk
8
WSU21000260
Nguyễn Trần Hải
Băng
TP.HCM
9
21000463
Nguyễn Trọng
Dân
Kiên Giang
10
21000428
Đường Bích
Du
Bình Định
11
21000379
Nguyễn Thị Hồng
Đào
TP.HCM
12
21001275
Lê Tấn Quốc
Đạt
TP.HCM
13
21000815
Phan Tiên
Đạt
Phú Yên
14
21000779
Võ Khắc
Đức
Đà Nẵng
15
21000994
Dương Ngọc Đan
Hà
Đắk Lắk
16
21001454
Trần Nguyễn Thái
Hà
Ninh Thuận
17
21000768
Nguyễn Thị Thu
Hương
Trà Vinh
18
21000999
Trương Thị Xuân
Hương
Bình Phước
19
21000923
Bùi Quang Tuấn
Khanh
Thừa Thiên - Huế
20
21001014
Đinh Nguyễn Minh
Khôi
TP.HCM
21
21000347
Lữ Khánh
Linh
TP.HCM
22
WSU21000037
Nguyễn Trần Ái
Linh
TP.HCM
23
WSU21000125
Trần Mẫn
Linh
Sóc Trăng
24
WSU21000036
Trần Vũ Gia
Linh
Bình Phước
25
21001025
Nguyễn Thu
Loan
TP.HCM
26
21000469
Nguyễn Thành
Lộc
Bến Tre
27
21000508
Lê Trần Trúc
Mai
Tiền Giang
28
21000688
Võ Quang
Minh
Phú Yên
29
21000833
Nguyễn Ngọc Trà
My
Bà Rịa - Vũng Tàu
30
21000338
Lê Thị Thảo
Ngân
Quảng Trị
31
WSU21000068
Lý Hồ Bảo
Ngân
TP.HCM
32
21000872
Thái Cẩm
My
Bạc Liêu
33
WSU21000040
Lê Hồng Bảo
Ngọc
Bình Phước
34
21000378
Lê Lâm Bảo
Ngọc
Đồng Tháp
35
21000644
Nguyễn Hoàng Minh
Ngọc
TP.HCM
36
21000758
Lương Bảo Phương
Nghi
Đà Nẵng
37
21001282
Sái Nguyễn Bảo
Ngọc
TP.HCM
38
21001068
Phan Thị Phương
Nguyên
Đồng Nai
39
21000637
Vũ Thiên Thảo
Nguyên
Lâm Đồng
40
21000902
Hồng Lê
Nguyễn
TP.HCM
41
21000806
Trần Trọng
Nhân
Đồng Tháp
42
WSU21000026
Bùi Nguyễn Nhật
Nhi
Gia Lai
43
21000548
Nguyễn Trang Quỳnh
Nhi
Khánh Hòa
44
21000926
Vũ Thị Uyển
Nhi
Đắk Lắk
45
21000348
Thái Hải
Như
TP.HCM
46
21001125
Trần Ngọc Quỳnh
Như
TP.HCM
47
WSU21000155
Trần Thị Huỳnh
Như
TP.HCM
48
21000897
Hồ Đại
Phát
Bình Định
49
21000657
Nguyễn Trọng
Nhân
Sóc Trăng
50
21000524
Nguyễn Thị Bích
Phượng
Cần Thơ
51
21001445
Nguyễn Công
Thành
TP.HCM
52
21001252
Lâm Quốc
Thái
Bà Rịa - Vũng Tàu
53
21001167
Huỳnh Anh
Thi
Khánh Hòa
54
21001242
Phạm Trung
Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
55
21001043
Hà
Thy
TP.HCM
56
WSU21000156
Nguyễn Ngọc Minh
Thy
TP.HCM
57
21000886
Đặng Hoàng Bảo
Trâm
Lâm Đồng
58
21000968
Trần Anh
Quân
Gia Lai
59
21000450
Đặng Ngọc Bích
Trâm
TP.HCM
60
21000863
Nguyễn Trần Bảo
Trâm
TP.HCM
61
21000837
Phạm Thái Minh
Triết
An Giang
62
WSU21000045
Hồ Duy
Trí
TP.HCM
63
WSU21000292
Nguyễn Minh
Trí
TP.HCM
64
21001002
Nguyễn Hải
Phong
Đồng Nai
65
21000331
Lê Thành
Trung
TP.HCM
66
21000879
Lê Gia
Tuệ
Bến Tre
67
21001034
Nguyễn Quang Tường
Vân
TP.HCM
68
21000371
Tô Gia
Phụng
TP.HCM
69
21001012
Nguyễn Lê
Vi
Bình Dương
70
WSU21000241
Hồ Ngọc Thuý
Vy
TP.HCM
71
WSU21000254
Nguyễn Phan Yến
Vy
Vĩnh Long
72
WSU21000293
Nguyễn Tường
Vy
TP.HCM
73
21000605
Nguyễn Thị Thanh
Xuân
Bình Định
74
WSU21000162
Nguyễn Ngọc Hải
Yến
Đồng Nai
75
WSU21000111
Hoàng Ngọc Như
Ý
Bà Rịa - Vũng Tàu
76
WSU21000137
Nguyễn Lê Minh
Ý
TP.HCM
77
21000409
Trần Thị Phương
Trinh
Long An
78
WSU21000303
Nguyễn Phạm Công
Trí
Khánh Hòa
79
21000429
Dương Thanh
Tùng
TP.HCM
80
WSU21000278
Nguyễn Thị Hoàng
Vy
TP.HCM