Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
10,821,283
Yesterday:
17,131
Today:
17,370
Student list
Original class :
ISB.MBA 11.1
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
22200045
Nguyễn Trường
An
Đồng Nai
2
22200046
Hoàng Phương
Anh
Ninh Thuận
3
22200002
Nguyễn Thị Ngọc Tâm
Anh
Bình Phước
4
22200001
Huỳnh Xuân
Anh
Tiền Giang
5
22200003
Lê Thiện
Bình
TP.HCM
6
22200004
Phạm Thị Kim
Chi
TP.HCM
7
22200047
Nguyễn Ngọc
Bích
Bến Tre
8
22200007
Võ Thanh
Giang
Đồng Nai
9
22200048
Phạm Thị Đoan
Chánh
TP.HCM
10
22200009
Nguyễn Thị
Hằng
Quãng Ngãi
11
22200005
Nguyễn Tiến
Dũng
Đắk Lắk
12
22200051
Trương Hồng
Huế
Long An
13
22200049
Trần Thị Thanh
Hà
Thanh Hóa
14
22200015
Nguyễn Đức
Huy
Tây Ninh
15
22200023
Trần Thị Tuyết
Mai
TP.HCM
16
22200010
Lâm Mỹ
Hạnh
Tiền Giang
17
22200050
Trần Thị Minh
Hiền
TP.HCM
18
22200060
Trần Thị Quỳnh
Như
An Giang
19
22200011
Mai Huy
Hoàng
TP.HCM
20
22200035
Nguyễn Minh
Thu
Bắc Giang
21
22200038
Dương Đoàn Minh
Trí
TP.HCM
22
22200012
Bùi Thị Thu
Hồng
Bình Dương
23
22200008
Hồ Thị Hồng
Hà
Bình Định
24
22200013
Đặng Quốc
Hưng
Tây Ninh
25
22200044
Võ Thị
Yến
Bình Phước
26
22200014
Nguyễn Chính
Hưng
Đồng Nai
27
22200016
Phan Đỗ Duy
Khang
TP.HCM
28
22200054
Nguyễn Ngọc
Khoa
Quảng Nam
29
22200020
Hoàng Thị Mỹ
Linh
Đồng Nai
30
22200021
Lý Hồng
Loan
Bình Dương
31
22200056
Trần Nguyệt
Minh
TP.HCM
32
22200024
Lê Phước Hoàng
Mỹ
TP.HCM
33
22200057
Huỳnh Thị Minh
Ngọc
TP.HCM
34
22200025
Nguyễn Châu Thanh
Ngọc
Bến Tre
35
22200058
Hà Đình
Nhân
TP.HCM
36
22200028
Võ Thành
Nhân
Tiền Giang
37
22200059
Dương Thị Tố
Như
Trà Vinh
38
22200062
Trần Minh
Thành
TP.HCM
39
22200031
Nguyễn Duy
Thái
TP.HCM
40
22200034
Lê Thị Minh
Thi
Tiền Giang
41
22200036
Đặng Thị Ngọc
Thúy
Bình Thuận
42
22200037
Lê Xuân
Tính
Thanh Hóa
43
22200041
Vũ Thị Thúy
Tuyền
Đồng Nai
44
22200042
Đỗ Thị Ánh
Tuyết
Đồng Nai
45
22200043
Huỳnh Ngọc Đan
Vy
Đồng Nai