Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
10,161,350
Yesterday:
14,683
Today:
8,478
Student list
Original class :
WSB 14.0.4
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
24000013
Đào Ngọc Thiên
An
Hồ Chí Minh
2
23006369
Lê Phạm Phương
Anh
Hồ Chí Minh
3
23006171
Nguyễn Ngọc Trâm
Anh
Quảng Nam
4
23003927
Nguyễn Trần Mỹ
Anh
Bình Định
5
23006355
Nguyễn Thế
Anh
Hồ Chí Minh
6
23005737
Phạm Phúc Phương
Anh
Hồ Chí Minh
7
23005988
Lê Quốc
Bảo
Hồ Chí Minh
8
24000005
Nguyễn Hòa
Bình
Hồ Chí Minh
9
23006053
Lâm Bảo
Châu
Hồ Chí Minh
10
23005103
Đinh Nguyễn Thảo
Chi
Hồ Chí Minh
11
23005360
Lê Vũ
Cường
Hồ Chí Minh
12
23005905
Phan Việt
Cường
Nghệ An
13
23006307
Phạm Thùy
Dung
Hồ Chí Minh
14
23006282
Nguyễn Thuận Nhất
Duy
Hồ Chí Minh
15
23005656
Nguyễn Tấn
Đạt
Quảng Ngãi
16
23005629
Huỳnh Minh
Đức
Khánh Hòa
17
23005483
Nguyễn Ngọc Vĩnh
Hảo
Hồ Chí Minh
18
23006072
Lê Nguyễn Ngọc
Hân
Hồ Chí Minh
19
24000003
Trần Lê Huy
Hiển
Hồ Chí Minh
20
23006272
Lâm Mậu
Huy
Hồ Chí Minh
21
24000010
Lê Thị Thanh
Huyền
Bình Phước
22
23004808
Nguyễn Đình Vĩnh
Hưng
Hồ Chí Minh
23
23006247
Trần Lê Khánh
Hương
Hồ Chí Minh
24
23006275
Hà Bảo
Kha
Hồ Chí Minh
25
23005710
Nguyễn Tuấn
Khang
Hồ Chí Minh
26
23006347
Nguyễn Vĩnh
Khang
Ninh Thuận
27
23004794
Nguyễn Đỗ Gia
Khanh
Hồ Chí Minh
28
24000002
Nguyễn Anh
Khôi
Hồ Chí Minh
29
24006653
Cao Trần Tuấn
Kiệt
Nam Định
30
23006317
Đàm Trần Thảo
Lam
Lâm Đồng
31
23006373
Dương Thị Thảo
Linh
Hồ Chí Minh
32
23006298
Huỳnh Khánh
Linh
Bình Định
33
24000008
Trần Phi
Long
Hồ Chí Minh
34
23005192
Đinh Khánh
Mai
Hồ Chí Minh
35
23006015
Nguyễn Ngọc
Mai
Vĩnh Long
36
23005659
Trương Quỳnh
Mai
Hồ Chí Minh
37
23006160
Võ Phương Triệu
Mẫn
Đồng Nai
38
23005503
Nguyễn Lương Nhựt
Minh
Hồ Chí Minh
39
23006271
Lê
Na
Thanh Hóa
40
24000006
Lao Khanh
Naiva
Long An
41
23005143
Nguyễn Đinh Trúc
Ngân
Bến Tre
42
23006326
Phạm Ngọc Kim
Ngân
Bình Dương
43
23005610
Phan Bảo
Ngọc
Khánh Hòa
44
23005303
Hà Sỹ
Nguyên
Hồ Chí Minh
45
23005917
Nguyễn Đình Nhật
Nguyên
Hồ Chí Minh
46
23006123
Huỳnh Gia
Nguyễn
Hồ Chí Minh
47
23006368
Lê
Nguyễn
Hồ Chí Minh
48
23005473
Nguyễn Lê Trọng
Nhân
Hồ Chí Minh
49
24000001
Nguyễn Thành
Nhân
Hồ Chí Minh
50
23005982
Nguyễn Ngọc Phương
Nhi
Hồ Chí Minh
51
23006370
Tạ Hương
Nhi
Hồ Chí Minh
52
23006362
Nguyễn Phúc Tâm
Như
Khánh Hòa
53
23005063
Lê Văn Vĩnh
Phát
Hồ Chí Minh
54
23005482
Lê Vĩnh
Phúc
Hồ Chí Minh
55
24000011
Phạm Thanh Uyên
Phương
Hồ Chí Minh
56
23004821
Nguyễn Đăng
Quân
Hồ Chí Minh
57
24000009
Nguyễn Ngọc Đan
Thanh
Hồ Chí Minh
58
23004127
Lê Hữu
Thái
Thanh Hóa
59
23006227
Dương Ngọc Uyên
Thảo
Đà Nẵng
60
23006402
Lê Khang
Thịnh
Hồ Chí Minh
61
24000007
Võ Văn
Thịnh
Gia Lai
62
24000012
Nguyễn Anh
Thư
Đà Nẵng
63
23006201
Trần Minh
Thư
Hồ Chí Minh
64
23005076
Vũ Nguyễn Anh
Thư
Đồng Tháp
65
23004882
Nguyễn Ngọc Cát
Tiên
Hồ Chí Minh
66
23006126
Hồ Trí
Tín
Hồ Chí Minh
67
23006360
Trần Trung
Tín
Hồ Chí Minh
68
24000004
Nguyễn Ngọc Quỳnh
Trân
Khánh Hòa
69
23005639
Phạm Ngọc Phương
Trinh
Hồ Chí Minh
70
23006273
Phạm Bá
Tuân
Hồ Chí Minh
71
23005323
Nguyễn Lê Diễm
Uyên
Hồ Chí Minh
72
23006075
Trần Lê
Vinh
Hồ Chí Minh
73
23005526
Hồ Tường
Vĩ
Hồ Chí Minh
74
23005979
Phan Hồng
Yến
Hồ Chí Minh