Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,220,247
Yesterday:
12,035
Today:
4,704
Student list
Original class :
WSB 14.5.2
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
23005376
Châu Phạm Thanh
An
Hồ Chí Minh
2
23006216
Đặng Nguyễn Việt
Anh
Hải Dương
3
23006556
Đỗ Duy
Anh
Đồng Nai
4
23005069
Phạm Thị Trâm
Anh
Kon Tum
5
23005104
Vũ Nguyễn Hoàng
Anh
Hồ Chí Minh
6
23005810
Nguyễn Thái
Bảo
Bình Dương
7
23004980
Tăng Thiên
Bảo
Hồ Chí Minh
8
23005280
Đinh Thanh
Bình
Bà Rịa-Vũng Tàu
9
23005048
Nguyễn Điền Nam
Châu
Hồ Chí Minh
10
23005004
Trần Ngọc Thùy
Dương
Hồ Chí Minh
11
23005018
Nguyễn Hải
Đăng
Đồng Nai
12
23006255
Trần Đào Việt
Hà
Hồ Chí Minh
13
23005155
Hoàng Gia
Hân
Hồ Chí Minh
14
23000019
Shin Myo
Hlaing
Myanmar
15
23006534
Aaron John Hà
Houghton
New Zealand
16
23005607
Lê Nguyễn Thu
Huyền
Bình Định
17
23006016
Huỳnh Quốc
Hưng
Hồ Chí Minh
18
23005935
Đinh Mai
Khanh
Đồng Nai
19
23006258
Nguyễn Nam
Khánh
Đắk Lắk
20
23005013
Nguyễn Phạm Hà
Lan
Bà Rịa-Vũng Tàu
21
23005116
Nguyễn Lâm Ái
Linh
Quảng Ngãi
22
23006119
Bùi Ngọc
Mười
Bình Phước
23
23005635
Nguyễn Đặng Tân
My
Hồ Chí Minh
24
23005198
Phạm Thị Thảo
My
Hồ Chí Minh
25
23006199
Bùi Uyển Tịnh
Nghi
Đồng Tháp
26
23005398
Trần Huỳnh Dung
Nghi
Hồ Chí Minh
27
23005213
Nguyễn Hồng
Ngọc
Hồ Chí Minh
28
23006521
Trần Quế
Ngọc
Hồ Chí Minh
29
23005458
Ngô Đình
Nguyên
Hồ Chí Minh
30
23005568
Phạm Hồng Thảo
Nguyên
Hồ Chí Minh
31
23006213
Huỳnh Trần Uyển
Nhi
Hồ Chí Minh
32
23006143
Châu Kim
Như
Phú Yên
33
23005100
Nguyễn Lê Ngọc
Như
Hồ Chí Minh
34
23006117
Trịnh Quỳnh Phương
Như
Hồ Chí Minh
35
23000018
Khin Lay
Nwe
Myanmar
36
23006208
Hồ Đắc Thanh
Phúc
Hồ Chí Minh
37
23004966
Nguyễn Đình Thiên
Phúc
Hồ Chí Minh
38
23006114
Nguyễn Thanh
Phương
Hồ Chí Minh
39
23005767
Lương Anh
Quân
Hồ Chí Minh
40
23005067
Lê Diễm
Quỳnh
Quảng Ngãi
41
23005109
Trần Ngọc
Quỳnh
Hồ Chí Minh
42
23006166
Vũ Trúc
Quỳnh
Bà Rịa-Vũng Tàu
43
23000017
Aye Nyein
San
Myanmar
44
23006286
Nguyễn Thanh
Tân
Hồ Chí Minh
45
23005031
Nguyễn Đoàn Thiên
Thảo
Hồ Chí Minh
46
23005551
Nguyễn Hồ Phương
Thảo
Ninh Thuận
47
23005504
Tạ Nguyên
Thảo
Hồ Chí Minh
48
23005691
Đinh Phan Cát
Thịnh
Hồ Chí Minh
49
23004987
Nguyễn Minh
Thư
Hồ Chí Minh
50
23004960
Nguyễn Minh
Thư
Hồ Chí Minh
51
23005498
Trịnh Thanh
Thư
Long An
52
23005552
Trần Thy Trung
Tín
Hồ Chí Minh
53
22003838
Đinh Vũ Bảo
Toàn
TP.HCM
54
23004841
Đoàn Bảo
Trân
Đồng Nai
55
23005334
Trần Thị Huyền
Trân
Đồng Nai
56
23005757
Nguyễn Ngọc Gia
Triều
Bình Định
57
23005121
Nguyễn Đăng
Triệu
Hồ Chí Minh
58
23005035
Đặng Ngọc Vân
Trinh
Hồ Chí Minh
59
23005488
Huỳnh Anh
Tuấn
Hồ Chí Minh
60
23005779
Nguyễn Minh
Tuấn
Hồ Chí Minh
61
23005148
Nguyễn Ngọc Kim
Uyên
Hồ Chí Minh
62
23006554
Nhâm Thị Thu
Uyên
Bình Phước
63
23005502
Trần Ngô Hạnh
Uyên
Hồ Chí Minh
64
23005545
Phan Thị Thanh
Vy
Đồng Tháp
65
23006030
Phạm Huỳnh Phương
Vy
Hồ Chí Minh
66
23006156
Trần Ngọc
Yến
Hồ Chí Minh