Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,220,318
Yesterday:
12,035
Today:
4,775
Student list
Original class :
WSB 14.0.3
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
23004880
Nguyễn Hoàng Phương
An
Bình Dương
2
23006226
Huỳnh Lan
Anh
Đồng Nai
3
23006265
Nguyễn Đăng Tuấn
Anh
Đồng Nai
4
23006191
Nguyễn Huỳnh Vân
Anh
Hồ Chí Minh
5
23005287
Nguyễn Ngọc Quỳnh
Anh
Hồ Chí Minh
6
23006245
Trần Vũ Hoàng
Anh
Hồ Chí Minh
7
23004262
Nguyễn Phú
Bình
Hồ Chí Minh
8
23005521
Nguyễn Thị Bích
Cẩm
Hồ Chí Minh
9
23005400
Trịnh Bảo
Châu
Hồ Chí Minh
10
23006287
Đoàn Vũ Gia
Cơ
Hồ Chí Minh
11
23006228
Nguyễn Thị Phương
Duyên
Bắc Ninh
12
23005387
Phạm Linh
Đan
Hồ Chí Minh
13
24005986
Trần Tuấn
Đạt
Hồ Chí Minh
14
23005093
Nguyễn Lê Văn
Đức
Hồ Chí Minh
15
23006186
Trương Lê Nguyên
Giang
Phú Yên
16
23005306
Bùi Nguyệt
Hà
Hải Phòng
17
23000015
Nguyễn Ngọc Hải
Hà
Hồ Chí Minh
18
23000008
Lê Nguyễn Gia
Hân
Bà Rịa-Vũng Tàu
19
23005332
Nguyễn Ngọc Tố
Hân
Hồ Chí Minh
20
23005322
Tô Huỳnh Ngọc
Hân
Hồ Chí Minh
21
23000009
Đinh Trọng
Hiếu
Hồ Chí Minh
22
23006178
Phùng Ngọc
Huy
Hồ Chí Minh
23
23004181
Trần Đức
Huy
Hồ Chí Minh
24
23005267
Phạm Quỳnh
Hương
Bình Định
25
23005314
Phạm Ngọc Minh
Khanh
Hồ Chí Minh
26
23005317
Lê Huỳnh Anh
Khoa
Hồ Chí Minh
27
23006172
Nguyễn Đức Minh
Khôi
Hồ Chí Minh
28
23005546
Phạm Lê Minh
Khuê
Hồ Chí Minh
29
23005581
Hồ Ngọc
Linh
Đà Nẵng
30
23006122
Nguyễn Ngọc Khánh
Linh
Thừa Thiên – Huế
31
23005362
Phạm Khánh
Linh
Đồng Nai
32
23005075
Phạm Thùy
Linh
Hà Nội
33
23005511
Nguyễn Thiên Hà
Mi
Hồ Chí Minh
34
23000011
Trần Thị Ngọc
Minh
Hồ Chí Minh
35
23005485
Đặng Thanh
Ngân
Đồng Nai
36
23004196
Nguyễn Ngọc
Ngân
Hồ Chí Minh
37
23005115
Võ Nguyễn Bích
Ngân
Hồ Chí Minh
38
23005085
Nguyễn Huệ
Nghi
Hồ Chí Minh
39
23005120
Lê Bảo
Ngọc
Hồ Chí Minh
40
24006647
Nguyễn Minh
Ngọc
Bà Rịa-Vũng Tàu
41
23000016
Phạm Hồ Minh
Ngọc
Hồ Chí Minh
42
23005798
Trần Hồng
Ngọc
Hồ Chí Minh
43
23000010
Dương Minh
Nguyên
Tiền Giang
44
23005064
Lại Cát Khai
Nguyên
Hồ Chí Minh
45
23005401
Huỳnh Lê Phương
Nhi
Hồ Chí Minh
46
23005801
Nguyễn Bình Quyên
Nhi
Hồ Chí Minh
47
23006244
Nguyễn Đào Yên
Nhi
Hồ Chí Minh
48
23006270
Nguyễn Thị Yến
Nhi
Lâm Đồng
49
23006121
Lê Quỳnh
Như
Hồ Chí Minh
50
23006202
Đinh Ngọc Phương
Oanh
Hồ Chí Minh
51
23005531
Nguyễn Thị Bích
Phượng
Tây Ninh
52
23000012
Nguyễn Minh
Quang
Hồ Chí Minh
53
23005996
Võ Tấn
Quyền
Đồng Nai
54
23006280
Đỗ Nguyễn Như
Quỳnh
Lâm Đồng
55
23005236
Lê Trần Như
Quỳnh
Hồ Chí Minh
56
23005722
Trương Diễm
Quỳnh
Hồ Chí Minh
57
23005575
Luyện Minh
Tâm
Hồ Chí Minh
58
23005319
Ngô Đặng Minh
Tâm
Lâm Đồng
59
23006198
Dương Hồng Nhật
Thanh
Hồ Chí Minh
60
23000014
Nguyễn Trần Hoàng Anh
Thành
Hồ Chí Minh
61
23005881
Hoàng Quốc
Thái
Hải Phòng
62
23006246
Lê Minh
Thuận
Lâm Đồng
63
23006200
Hồ Anh
Thư
Cà Mau
64
23006110
Nguyễn Anh
Thư
Gia Lai
65
23006263
Nguyễn Anh
Thư
Lâm Đồng
66
23004999
Nguyễn Hoàng Anh
Thư
Khánh Hòa
67
23000013
Trần Thu
Trang
Hồ Chí Minh
68
23005647
Nguyễn Hữu
Trí
Hồ Chí Minh
69
23006278
Vũ Gia
Trí
Ninh Bình
70
23006288
Trần Lê Minh
Tuấn
Hồ Chí Minh
71
23006071
Ngô Thuý
Vi
Hồ Chí Minh
72
23006168
Trần Bảo
Yến
Hồ Chí Minh