Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
10,822,729
Yesterday:
17,131
Today:
18,816
Student list
Original class :
PWB 13.5.1
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
22002645
Bùi Ngọc Nguyên
An
Lâm Đồng
2
22003597
Đào Ngọc Thiên
An
TP.HCM
3
22003509
Bùi Ngọc Loan
Anh
TP.HCM
4
22002974
Nguyễn Hữu Duy
Anh
TP.HCM
5
22002724
Nguyễn Lương Nhật
Anh
TP.HCM
6
21002071
Nguyễn Phương Thảo
Anh
TP.HCM
7
22003209
Sử Ngọc Minh
Anh
TP.HCM
8
22003499
Lữ Đình Quốc
Bảo
TP.HCM
9
22002650
Phạm Châu
Bảo
TP.HCM
10
22003979
Phạm Nguyễn Bình
Bình
TP.HCM
11
22003302
Bùi Bảo
Châu
Vũng Tàu
12
22002931
Ngô Minh
Chung
TP.HCM
13
22003223
Nguyễn Đăng
Danh
TP.HCM
14
22003356
Huỳnh Khánh
Dung
TP.HCM
15
22002715
Nguyễn Thị Hoàng
Dung
TP.HCM
16
22002280
Trịnh Nguyễn Thùy
Dương
TP.HCM
17
22002219
Kỷ Doãn
Đạt
Cần Thơ
18
22003395
Phạm Hoàn
Đạt
TP.HCM
19
22003885
Nguyễn Hữu
Đức
Bạc Liêu
20
22002780
Huỳnh Phan Thu
Hà
TP.HCM
21
22003502
Hồ Việt
Hà
TP.HCM
22
22004055
Lý Ngọc
Hà
Bình Phước
23
22002692
Huỳnh Chí
Hào
TP.HCM
24
22003220
Phạm Phú
Hải
TP.HCM
25
22002523
Phạm Khánh
Hà
Hà Nội
26
22002245
Lê Gia
Hân
TP.HCM
27
22003143
Phan Trần Ngọc
Hân
TP.HCM
28
22003344
Võ Ngọc
Hân
Bình Dương
29
21002112
Nguyễn Đình
Hiếu
TP.HCM
30
22003524
Lê Nguyễn Gia
Hân
Bà Rịa - Vũng Tàu
31
22003144
Hà Xuân
Hoàng
TP.HCM
32
22002222
Cù Vũ Quang
Huy
TP.HCM
33
22003274
Đoàn Phạm Nhất
Huy
TP.HCM
34
22003504
Nguyễn Thị Ngọc
Huyền
Đắk Lắk
35
22002460
Nguyễn Việt
Hưng
TP.HCM
36
22002452
Trần Phan Nhật
Hoàng
TP.HCM
37
22002779
Phạm Bửu
Kha
Khánh Hòa
38
22002455
Hoàng
Khang
TP.HCM
39
22003365
Trần Nguyễn Tấn
Khang
TP.HCM
40
22004042
Nguyễn Đình
Khải
Nghệ An
41
22003155
Đào Nữ Yên
Khê
TP.HCM
42
22003348
Lê Trần Thụy
Khê
TP.HCM
43
22002990
Mai Quang Đăng
Khoa
TP.HCM
44
22002345
Phạm Lâm Gia
Kiệt
TP.HCM
45
22002351
Phùng Thiên
Lạc
TP.HCM
46
22002338
Đỗ Trang
Linh
TP.HCM
47
22002512
Ngô Ngọc
Linh
TP.HCM
48
22003592
Lê Trần Đăng
Khoa
TP.HCM
49
22002888
Nguyễn Ngọc Hải
Linh
TP.HCM
50
22003773
Nguyễn Thị
Linh
Hà Nội
51
22002172
Phạm Trần Diệu
Linh
Khánh Hòa
52
22002407
Hoàng Hải
Long
An Giang
53
22002459
Nguyễn
Long
TP.HCM
54
22002303
Tôn Thất Bảo
Long
TP.HCM
55
22003389
Nguyễn Kế
Lộc
TP.HCM
56
21002067
Đỗ Trần Hạnh
Ly
TP.HCM
57
22003294
Nguyễn Ngọc Phương
Ly
Đăk Nông
58
22003257
Lê Thị Xuân
Mai
TP.HCM
59
22002329
Nguyễn Hữu Vân
Minh
TP.HCM
60
22002379
Nghê Trần Ánh
My
TP.HCM
61
22003310
Nguyễn Gia
Nam
Bà Rịa - Vũng Tàu
62
22003321
Chu Thị Kim
Ngân
TP.HCM
63
22003451
Nguyễn Kim
Ngân
Quảng Trị
64
22002666
Nguyễn Thị Tuyết
Ngân
TP.HCM
65
22002695
Trần Gia Bảo
Ngân
Bình Thuận
66
21002094
Phạm Gia
Nghi
Bình Dương
67
22003072
Trần Tống Phương
Nghi
TP.HCM
68
22002803
Võ Lee Song
Nghi
TP.HCM
69
22003852
Vương Khiết
Nghi
Bình Dương
70
22002216
Châu Phụng
Nghi
Tỉnh Tiền giang
71
22003543
Nguyễn Như
Ngọc
TP.HCM
72
22003024
Nguyễn Trương Bảo
Ngọc
TP.HCM
73
22004052
Phạm Minh
Ngọc
Bình Tân
74
22002437
Hà Duy Hoàng
Nguyên
Ninh Thuận
75
22002564
Hồ Song
Nguyên
Khánh Hòa
76
21002092
Hồ Thanh
Nguyên
TP.HCM
77
22003803
Huỳnh Xuân
Nhã
TP.HCM
78
22002698
Đỗ Đức
Nhân
Khánh Hòa
79
22003956
Trần Ngô Kim
Phương
An Giang
80
22003133
Đặng Ngọc Thảo
Nguyên
TP.HCM
81
22002945
Nguyễn Ngọc Đức
Tâm
TP.HCM
82
22003380
Võ Nguyễn Ngọc
Vy
TP.HCM
83
22003304
Nguyễn Đức
Nguyên
TP.HCM