Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
10,206,631
Yesterday:
16,494
Today:
8,440
Student list
Original class :
WSB 13.0.9
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
22000018
Bùi Hoàng Ngọc
Ánh
TP.HCM
2
22000012
Nguyễn Đức
Bình
TP.HCM
3
23000004
Trần Phan Ngọc
Bích
Bà Rịa - Vũng Tàu
4
23004883
Nguyễn Huỳnh Phương
Dung
Long An
5
23005490
Trần Thanh
Duy
Hồ Chí Minh
6
22004037
Nguyễn Hồng
Duyên
Quảng Ngãi
7
23000006
Phan
Dũng
TP.HCM
8
23005032
Đỗ Tiến
Đạt
Hồ Chí Minh
9
23004823
Vương Phối
Gia
TP.HCM
10
23004246
Ngô Gia
Hân
Đà Nẵng
11
22002778
Phạm Thị Ngọc
Hân
TP.HCM
12
23000001
Hoàng Đức
Hiệp
Hà Nội
13
23004886
Nguyễn Mạnh
Hùng
Hải Dương
14
23004241
Hoàng Vĩnh
Khang
TP.HCM
15
23003206
Trần Duy
Khang
TP.HCM
16
22002717
Hoàng Nguyên
Khoa
TP.HCM
17
22003171
Nguyễn Huỳnh Đăng
Khoa
TP.HCM
18
23004268
Nguyễn Hoàng Khánh
Linh
TP.HCM
19
23000005
Vũ Khánh
Linh
TP.HCM
20
22005344
Nguyễn Lê
Minh
Hồ Chí Minh
21
23005702
Phương Vĩnh
Nghi
Cần Thơ
22
22000022
Nguyễn Huỳnh Phương
Nhi
Bình Định
23
23005507
Nguyễn Vinh
Phúc
Hồ Chí Minh
24
22000011
Trịnh Ngọc Mai
Phương
TP.HCM
25
23004884
Lê Duy
Phước
TP.HCM
26
23000003
Đào Lê Anh
Quân
Đắk Lắk
27
22003952
Trương Minh
Quân
TP.HCM
28
22000019
Lý Viết
San
Tiền Giang
29
23005369
Nguyễn Hoàng Liên
Sơn
Lâm Đồng
30
23000007
Trần Thiên
Tân
TP.HCM
31
23005679
Dương Minh
Thắng
Hồ Chí Minh
32
23005415
Thái Đoàn Minh
Thông
Hồ Chí Minh
33
23004869
Quách Kim
Thùy
An Giang
34
22002873
Lộ Thị Như
Thủy
Quảng Ngãi
35
22003959
Nguyễn Hoàng Minh
Thư
TP.HCM
36
23000002
Thái Trần Mai
Thy
Đà Nẵng
37
22000014
Trương Nguyễn Cát
Tiên
TP.HCM
38
22002943
Nguyễn Hà Tố
Trân
TP.HCM
39
22002478
Trần Hữu
Trinh
Đồng Tháp
40
22000021
Trương Hoàng Khánh
Vân
TP.HCM
41
22003358
Võ Tường
Vy
Tiền Giang