Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,220,522
Yesterday:
12,035
Today:
4,979
Student list
Original class :
WSB 13.5.4
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
WSU21000318
Nguyễn Ngọc Bảo
An
Khánh Hòa
2
22002185
Hồ Quế
Anh
TP.HCM
3
22004004
Phan Nguyễn Ngọc Trâm
Anh
TP.HCM
4
22003399
Phan Tuyết
Anh
TP.HCM
5
22004020
Phạm Minh
Anh
TP.HCM
6
22004816
Tạ Mai
Anh
TP.HCM
7
22003461
Trần Ngọc Phương
Anh
TP.HCM
8
22003536
Phạm Tiến
Bách
Hà Giang
9
22004800
Phạm Bảo
Châu
TP.HCM
10
22003041
Vương Trần Ngọc
Châu
TP.HCM
11
22003853
Huỳnh Minh
Cường
TP.HCM
12
22002647
Nguyễn Hoàng
Duy
TP.HCM
13
22003449
Phạm Quế
Đoan
Quảng Nam
14
22002388
Nguyễn Văn
Đức
Quảng Ngãi
15
22002208
Lê Gia
Hân
TP.HCM
16
22003100
Lê Hoàng Gia
Hân
TP.HCM
17
22004104
Chen Yi
Hsiu
China
18
22004819
Lâm Giác
Huy
TP.HCM
19
22004176
Võ Gia
Huy
TP.HCM
20
22003989
Nguyễn Phúc
Khang
Tiền Giang
21
22004134
Từ Phan Minh
Khang
Khánh Hòa
22
22004183
Trần Hoàng Lam
Khanh
TP.HCM
23
22002694
Ngô Đình Ngọc
Khánh
TP.HCM
24
21002081
Trần Ngọc
Khánh
An Giang
25
22004110
Lê Minh
Khôi
TP.HCM
26
22004814
Bùi Phương
Linh
Lâm Đồng
27
22004245
Tô Ánh
Linh
Bến Tre
28
22003940
Tống Khánh
Linh
TP.HCM
29
22004161
Chu Quốc
Long
TP.HCM
30
22004285
Lê Nguyễn Ngọc
Mai
TP.HCM
31
22003379
Bạch Ngọc Hà
Minh
TP.HCM
32
22004234
Nguyễn Thị Giáng
My
TP.HCM
33
22004250
Lê Kim
Mỹ
TP.HCM
34
22002479
Lưu Thị Kim
Ngân
TP.HCM
35
22002862
Nguyễn Việt Khánh
Ngân
Bình Định
36
22004035
Nguyễn Huỳnh Đông
Nghi
TP.HCM
37
22003409
Trần Ngọc Đông
Nghi
TP.HCM
38
22004129
Mai Giáng
Ngọc
TP.HCM
39
22004218
Bùi Xuân
Nguyên
TP.HCM
40
22003330
Nguyễn Đình Khôi
Nguyên
Thừa Thiên - Huế
41
22004157
Nguyễn Thị Ngọc
Nguyên
Bình Định
42
22003254
Lê Quỳnh
Như
Tây Ninh
43
22004033
Nguyễn Trọng
Phú
TP.HCM
44
22004070
Đỗ Thiện
Phúc
TP.HCM
45
22004077
Hồ Minh
Phúc
TP.HCM
46
22004138
Trần Minh
Quân
TP.HCM
47
22004064
Trần Nguyễn Đan
Thanh
TP.HCM
48
22004822
Nguyễn Trang
Thảo
TP.HCM
49
22003432
Nguyễn Đức
Thiện
Tây Ninh
50
22003573
Vũ Đình
Thuận
TP.HCM
51
22004170
Nguyễn Minh
Thư
TP.HCM
52
22003205
Huỳnh Thị Thanh
Thuý
TP.HCM
53
22003248
Trần Kim Bảo
Thy
TP.HCM
54
22003859
Đinh Bảo
Trân
TP.HCM
55
22003943
Tăng Bích
Trân
TP.HCM
56
22004173
Phan Minh
Trí
TP.HCM
57
22003193
Đỗ Chí
Trung
Tiền Giang
58
22003744
Lê Quang
Trung
TP.HCM
59
22003867
Nguyễn Đình
Trung
TP.HCM
60
22003305
Thái Hoàng Minh
Tú
TP.HCM
61
22003241
Đinh Ngọc Minh
Uyên
TP.HCM
62
22003121
Lê Hoàng
Việt
TP.HCM
63
22004208
Khuất Hoàng Anh
Vũ
TP.HCM
64
22004164
Nguyễn Huỳnh Thảo
Vy
Tây Ninh