Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,221,145
Yesterday:
12,035
Today:
5,602
Student list
Original class :
WSB 13.3.2
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
22003076
Trần Ngọc Hải
An
TP.HCM
2
22002854
Bùi Lê Quỳnh
Anh
TP.HCM
3
22003156
Đặng Hồng Trâm
Anh
Kiên Giang
4
22004123
Nguyễn Ngọc
Anh
TP.HCM
5
22003811
Võ Ngân
Anh
TP.HCM
6
22002276
Huỳnh Gia
Bảo
TP.HCM
7
22003948
Mai Khánh
Bình
TP.HCM
8
22002290
Lê Ngọc Bảo
Châu
TP.HCM
9
22004139
Trần Mỹ
Chi
TP.HCM
10
22004156
Trần Vũ Kiều
Duyên
TP.HCM
11
22004066
Võ Đình Khả
Dy
Gia Lai
12
22003549
Nguyễn Phan Linh
Đan
TP.HCM
13
22003278
Chề Triệu
Đạt
TP.HCM
14
22004009
Bùi Vũ Ngọc
Giang
Đồng Nai
15
22003968
Hồ Ngọc Ngân
Hà
TP.HCM
16
21002162
Trần Tuấn
Hải
TP.HCM
17
22004126
Nguyễn Ngọc Thảo
Hân
Đồng Nai
18
22003328
Nguyễn Trần Gia
Hân
TP.HCM
19
22002700
Huỳnh Thị Diệu
Hiền
Đắk Lắk
20
22002860
Lương Thị Diệu
Hiền
Quảng Nam
21
22004002
Hồ Đắc Anh
Huy
TP.HCM
22
22004286
Nguyễn Thị Minh
Kha
Đà Nẵng
23
22002957
Trần Bảo
Kha
TP.HCM
24
22003506
Dương Nguyễn Mai
Khanh
TP.HCM
25
22004040
Nguyễn Ngọc Mỹ
Khánh
Lâm Đồng
26
22002850
Phạm Cao Minh
Kiên
TP.HCM
27
22002189
Nguyễn Ngọc Thiên
Kim
TP.HCM
28
22003115
Nguyễn Thư
Kỳ
Khánh Hòa
29
22003249
Phan Đặng Khánh
Linh
TP.HCM
30
22004146
Trần Thị Thuỳ
Linh
Quảng Trị
31
22003218
Đặng Hồ
Nam
TP.HCM
32
22003703
Nguyễn Bảo
Nam
Bình Dương
33
22002218
Tạ Bảo
Nghi
Sóc Trăng
34
22004096
Huỳnh Tiến
Nghĩa
TP.HCM
35
22003452
Nguyễn Thành
Nghĩa
TP.HCM
36
22004108
Công Lê Thảo
Nguyên
Phú Yên
37
22003416
Nguyễn Thanh
Nguyên
TP.HCM
38
22004001
Nguyễn Ngọc Thảo
Nhi
TP.HCM
39
22003141
Nguyễn Thị Đức
Nhi
TP.HCM
40
22004099
Nguyễn Phương
Như
TP.HCM
41
22004085
Đào Ngọc Thiên
Phúc
Bình Phước
42
22004016
Phạm Ngọc Đăng
Quang
TP.HCM
43
22002651
Đào Hoàng
Quyên
TP.HCM
44
22004141
Lê Trần Phương
Quyên
TP.HCM
45
22002971
Nguyễn Ngọc Thụy
Quyên
TP.HCM
46
22002905
Vũ Ngọc Như
Quỳnh
TP.HCM
47
22003438
Huỳnh Ngọc
Tài
TP.HCM
48
22003313
Đoàn Bá
Thành
TP.HCM
49
22003944
Lê Trần Quốc
Thắng
TP.HCM
50
22004130
Võ Lê Anh
Thư
Trà Vinh
51
22003234
Vũ Minh
Thư
Khánh Hòa
52
22002763
Huỳnh Dương Minh
Thuỳ
Đồng Tháp
53
22003346
Lê Thị Thanh
Thuý
TP.HCM
54
22004067
Lê Uyên
Thy
Long An
55
22004024
Nguyễn Hữu Thiên
Thy
Lâm Đồng
56
22003522
Nguyễn Minh
Tiến
TP.HCM
57
22002805
Đàm Ngọc
Trân
TP.HCM
58
22003265
Ngô Khánh
Trân
TP.HCM
59
22002310
Huỳnh Đức
Trọng
Sóc Trăng
60
22003844
Nguyễn Quốc
Tuấn
Khánh Hòa
61
22004079
Nguyễn Hoàng
Vân
Đồng Tháp
62
22004090
Nguyễn Thế
Vinh
Tây Ninh
63
22003372
Hoàng
Vũ
Đắk Lắk
64
22002870
Đỗ Thảo
Vy
TP.HCM
65
22003333
Lê Tường
Vy
TP.HCM