Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MASTER
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
15,625,429
Yesterday:
18,486
Today:
13,265
Student list
Original class :
WSB 13.2.1
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
22003766
Đoàn Ngọc
Anh
TP.HCM
2
22003087
Nguyễn Lê Quỳnh
Anh
TP.HCM
3
22002883
Nguyễn Trang
Anh
Nghệ An
4
22002621
Kazama
Ái
TP.HCM
5
22003089
Lê Băng
Châu
TP.HCM
6
22003786
Dương Tiểu
Đạt
TP.HCM
7
22002501
Đỗ Quốc
Đạt
Đà Nẵng
8
22002988
Trần Nguyễn Khánh
Đoan
TP.HCM
9
22002929
Huỳnh Ngọc
Hân
TP.HCM
10
22003540
Nguyễn Đỗ Bảo
Hân
TP.HCM
11
22002496
Nguyễn Mai Gia
Hân
TP.HCM
12
22004236
Nguyễn Ngọc
Hân
Tiền Giang
13
22004166
Sử Cẩm
Huỳnh
Tiền Giang
14
22003103
Mai Phùng Gia
Hy
TP.HCM
15
22003587
Trần Đăng
Khoa
Sóc Trăng
16
22003127
Phùng Anh
Khôi
TP.HCM
17
22004300
Tô Nhã
Lâm
Gia Lai
18
22003538
Nguyễn Thị Thuỳ
Linh
Bà Rịa - Vũng Tàu
19
22003084
Trần Lê Thùy
Linh
Bà Rịa - Vũng Tàu
20
22002804
Võ Minh
Long
TP.HCM
21
22003737
Ngô Gia
Mẫn
TP.HCM
22
22002321
Nguyễn Vũ Trà
My
TP.HCM
23
22002800
Trần Hoàng
Nam
TP.HCM
24
22002390
Dương Thuý
Nga
TP.HCM
25
22002445
Dư Nhựt
Ngân
Bạc Liêu
26
22003970
Lâm Gia
Ngọc
TP.HCM
27
22002821
Nguyễn Hoàng Thảo
Nguyên
Bình Thuận
28
22003848
Bùi Quỳnh
Như
TP.HCM
29
22003982
Nguyễn Xuân
Như
TP.HCM
30
22003738
Ngô Khả
Oanh
TP.HCM
31
22003554
Võ Thành
Phát
TP.HCM
32
22002858
Lư Hồng
Phúc
TP.HCM
33
22003849
Nguyễn Ngô Hoàng
Phúc
Tiền Giang
34
22003791
Nguyễn Lê Thu
Phương
Đắk Nông
35
22003695
Phan Thị Kim
Phượng
Quảng Ngãi
36
22003580
Nguyễn Chí
Tâm
TP.HCM
37
22003106
Trần Phạm Hương
Thảo
TP.HCM
38
22002924
Vũ Phương
Thảo
Bình Dương
39
22003912
Đỗ Hoàng
Thông
TP.HCM
40
22004105
Võ Hồ Phương
Thy
TP.HCM
41
22002525
Đỗ Thuỷ
Tiên
TP.HCM
42
22004062
Trần Trọng
Tín
Tiền Giang
43
22003073
Huỳnh Nguyễn Đoan
Trang
TP.HCM
44
22004182
Phạm Huỳnh Phương
Trân
TP.HCM
45
22003364
Nguyễn Kha Minh
Triết
Bình Định
46
22003038
Võ Châu Thanh
Trúc
TP.HCM
47
22004057
Phạm Duy
Trực
TP.HCM
48
21002082
Trần Ngọc
Tuyền
TP.HCM
49
22002985
Lê Tài
Tỷ
Cà Mau
50
22004824
Nguyễn Hoàng Kim
Uyên
Đồng Nai
51
22002878
Nguyễn Cao Thanh
Vi
Đồng Nai
52
22002735
Phan Thành
Vinh
Quảng Bình
53
22004135
Trần Ngọc Yến
Vy
Bà Rịa - Vũng Tàu
54
22003002
Trần Thanh
Vy
TP.HCM
55
22002839
Đào Hải
Yến
TP.HCM