Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,220,061
Yesterday:
12,035
Today:
4,518
Student list
Original class :
WSB 13.0.3
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
22002822
Đặng Phan Quỳnh
Anh
TP.HCM
2
22004177
Đoàn Duy
Anh
TP.HCM
3
22000007
Đỗ Ngọc Trâm
Anh
TP.HCM
4
22004175
Lê Minh
Anh
TP.HCM
5
22002404
Trần Nguyễn Minh
Anh
TP.HCM
6
22003925
Vũ Ngọc
Ánh
TP.HCM
7
22003391
Đặng Gia
Bảo
TP.HCM
8
22002537
Đỗ Thiên
Bảo
TP.HCM
9
22002709
Nguyễn Vũ Đăng
Bình
TP.HCM
10
22002396
Vương Mỹ
Châu
TP.HCM
11
22003036
Đỗ Hoàng Diệu
Chi
TP.HCM
12
22003306
Nguyễn Lê
Chí
TP.HCM
13
22004046
Hồ Quốc
Cường
TP.HCM
14
22003146
Lê Mạnh
Cường
TP.HCM
15
22003760
Trần Chí
Cường
TP.HCM
16
22003710
Trương Minh
Đăng
Bà Rịa - Vũng Tàu
17
22003088
Phạm Trọng
Đức
TP.HCM
18
22003467
Lê Trường
Giang
TP.HCM
19
22002981
Nguyễn Ngọc Triết
Giao
TP.HCM
20
22000001
Hoàng Lê Thanh
Hằng
TP.HCM
21
22002378
Trần Gia
Hân
TP.HCM
22
22003828
Trịnh Gia
Hân
Gia Lai
23
22003097
Lê Mạnh
Hùng
Nghệ An
24
22002171
Nguyễn Hữu Gia
Huy
Lâm Đồng
25
22002288
Lâm Quốc
Hưng
TP.HCM
26
22002486
Trần Gia
Hưng
Đồng Nai
27
22000010
Đỗ Phương
Khanh
TP.HCM
28
22002910
Trần Huy
Khang
TP.HCM
29
21002146
Vũ Ngọc
Khánh
TP.HCM
30
22002851
Huỳnh Tuấn
Khải
TP.HCM
31
22003815
Hồ Dương Đăng
Khoa
TP.HCM
32
22002319
Hồ Mai
Khuê
Long An
33
21002135
Nguyễn Phan Như
Khuê
Lâm Đồng
34
22002895
Lê Tuấn
Kiệt
TP.HCM
35
22003654
Hồ Sỹ
Lâm
Quảng Bình
36
22002766
Hsu Chiao
Lin
TP.HCM
37
22004154
Trương Hoàng Khánh
Linh
TP.HCM
38
22000002
Võ Khánh
Linh
Nghệ An
39
22000003
Trần Vĩnh
Luân
Đắk Lắk
40
22003384
Trần Thị Ngọc
Mai
Đắk Lắk
41
22000009
Huỳnh Trung
Lương
TP.HCM
42
22003174
Hoàng Phi Đức
Mạnh
Quảng Trị
43
22002926
Phương Kiều
Mi
TP.HCM
44
22003351
Châu Hải
My
Đà Nẵng
45
22004178
Tăng Ngọc Trà
My
TP.HCM
46
22003665
Ngô Hoàng Quốc
Nam
Gia Lai
47
22003308
Nguyễn Võ Hoài
Nam
Lâm Đồng
48
22003903
Phan Vũ
Nhật
Bình Định
49
22002282
Lê Uyên
Nhi
Nghệ An
50
22002287
Phan Nguyễn Phương
Nhi
Bình Định
51
22004172
Trần Thị Yến
Nhi
Bà Rịa - Vũng Tàu
52
22002281
Trần Yến
Nhi
Đắk Lắk
53
22003291
Huỳnh Thành
Phát
TP.HCM
54
22003341
Ngô Hoàng
Phúc
Bà Rịa - Vũng Tàu
55
22003338
Nguyễn Nam
Phương
TP.HCM
56
22002928
Trần Hạ
Sang
Bạc Liêu
57
22003686
Nguyễn Minh
Tấn
TP.HCM
58
22003875
Bùi Lê Công
Thành
Gia Lai
59
22003157
Lê Minh
Thành
TP.HCM
60
22002484
Đặng Phan Hương
Thảo
Khánh Hòa
61
22000008
Trương Thanh
Thảo
An Giang
62
22004185
Lê Hồng
Thịnh
TP.HCM
63
22002793
Nguyễn Trường
Thịnh
Đồng Tháp
64
22002623
Nguyễn Hữu
Thuận
Đồng Nai
65
22002195
Phạm Đỗ
Thụy
TP.HCM
66
21002061
La Thư
Thư
TP.HCM
67
22002183
Nguyễn Phạm Minh
Thư
TP.HCM
68
22003458
Nguyễn Hoàng Việt
Thy
TP.HCM
69
22004188
Phạm Hoàng Thủy
Tiên
TP.HCM
70
22003841
Tăn Nguyễn Song
Toàn
Tiền Giang
71
22003334
Lê Nguyễn Mai
Trang
TP.HCM
72
22004000
Đoàn Ngọc
Trung
TP.HCM
73
22003152
Trần Phan Phúc
Uyên
TP.HCM
74
22003715
Nguyễn Bùi
Vũ
TP.HCM
75
22003453
Nguyễn Ngọc Thanh
Vy
TP.HCM
76
22003955
Bùi Hải
Yến
TP.HCM