Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
10,144,766
Yesterday:
12,737
Today:
6,577
Student list
Original class :
WSB 13.5.1
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
22002955
Nguyễn Hà Thiên
An
TP.HCM
2
22003435
Nguyễn Tấn
An
Bình Định
3
22002903
Phan Hoài
An
TP.HCM
4
21002083
Đinh Quốc
Anh
TP.HCM
5
22003765
Hà Châu
Anh
Bình Định
6
22003531
Lê Ngọc Trâm
Anh
TP.HCM
7
22003481
Nguyễn Ngọc Phương
Anh
Bà Rịa - Vũng Tàu
8
22002179
Nguyễn Vân
Anh
TP.HCM
9
22002357
Phan Huỳnh Duy
Anh
Cần Thơ
10
22002736
Văn Hồng
Anh
Bình Định
11
22000006
Nan Su Wai Zin Htet
Aung
Myanmar
12
22002726
Lê Giang
Bảo
An Giang
13
22002834
Ngô Quốc
Bảo
TP.HCM
14
21002126
Nguyễn Trịnh Thái
Bảo
TP.HCM
15
22002294
Huỳnh Gia
Bửu
TP.HCM
16
22002808
Trần Hoàng Mỹ
Châu
TP.HCM
17
22003262
Nguyễn Trần Uyên
Chi
TP.HCM
18
22003362
Trương Thị Mỹ
Duyên
Gia Lai
19
22003160
Nguyễn Lâm
Dũng
TP.HCM
20
22003200
Nguyễn Ngọc Vi
Đan
TP.HCM
21
22002628
Phan Đồng Bội
Giang
Bình Định
22
22003067
Nguyễn Thụy Trúc
Hạ
TP.HCM
23
21002078
Trần Minh
Hằng
TP.HCM
24
22002598
Trần Hoàng Gia
Hân
Khánh Hòa
25
22002201
Trần Ngọc Bảo
Hân
TP.HCM
26
22003850
Võ Nguyệt Nam
Hòa
TP.HCM
27
22003465
Phạm Quốc
Huân
TP.HCM
28
22003367
Đào Ngọc
Huyền
Hải Phòng
29
21002074
Nguyễn Phúc
Hưng
TP.HCM
30
22002446
Nguyễn Lê Gia
Hy
Bình Thuận
31
22003566
Tất Công
Khang
TP.HCM
32
22003404
Trần Ngọc Đăng
Khanh
TP.HCM
33
22002497
Cam Nguyễn Hoàng
Khiêm
TP.HCM
34
22003114
Tống Phú Thiên
Kim
TP.HCM
35
22003204
Đoàn Võ Kiều
Lam
Cần Thơ
36
22003258
Nguyễn Quỳnh
Lam
TP.HCM
37
22002916
Dương Phương
Linh
TP.HCM
38
21002093
Nguyễn Phan Thùy
Linh
TP.HCM
39
22003044
Trần Bảo
Linh
TP.HCM
40
22002485
Huỳnh Ngọc
Mỹ
Quảng Ngãi
41
22002577
Nguyễn Phúc Phương
Nghi
TP.HCM
42
22003109
Phan Nguyễn Bảo
Ngọc
Hà Nội
43
22003363
Nguyễn Phạm Tuyết
Nhi
TP.HCM
44
22003423
Tiết Thanh
Nhi
TP.HCM
45
22003307
Trần Huỳnh Phương
Nhi
TP.HCM
46
22002228
Trương Thị Hiền
Nhi
Quảng Ngãi
47
22003839
Đỗ Hồng
Nhung
Bình Định
48
21002108
Đoàn Thiên
Phúc
TP.HCM
49
22003099
Lưu Hồng
Phúc
TP.HCM
50
22003758
Lê Tú
Quyên
TP.HCM
51
22002992
Phan Nguyễn Kim
Quyên
Bình Định
52
22000004
Saw
Stephen
Myanmar
53
21002150
Nguyễn Nhật Minh
Tâm
TP.HCM
54
22000005
Myo Khant Si
Thu
Myanmar
55
22003724
Hồ Minh
Thư
TP.HCM
56
22003000
Trần Ngọc
Thư
TP.HCM
57
22003731
Hoàng Ngọc Thủy
Tiên
TP.HCM
58
22003669
Nguyễn Trần Mỹ
Tiên
Bình Dương
59
22002278
Tô Ngọc Thy
Trâm
TP.HCM
60
22003008
Đỗ Thị Thanh
Trúc
TP.HCM
61
22002841
Nguyễn Thụy Ngọc
Tuyền
TP.HCM
62
22003381
Phạm Cát
Tường
TP.HCM
63
22002964
Lê Minh
Uyên
Đồng Nai
64
21002088
Huỳnh Ngọc
Vân
TP.HCM
65
22002954
Đinh Quốc
Việt
Nam Định
66
22002382
Nguyễn Mạnh Trúc
Vy
TP.HCM
67
22003290
Trần Đào Thảo
Vy
TP.HCM
68
22003370
Dương Lục Ánh
Xuân
TP.HCM