Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,220,303
Yesterday:
12,035
Today:
4,760
Student list
Original class :
WSB 13.4.1
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
22004132
Phạm Phú
An
TP.HCM
2
22003808
Nguyễn Trần Quỳnh
Anh
TP.HCM
3
22003446
Phan Quỳnh
Anh
TP.HCM
4
22002855
Tô Nguyên
Bảo
Bình Dương
5
22002814
Đào Ngọc
Ánh
Đắk Lắk
6
22003774
Vũ Gia
Bảo
TP.HCM
7
22003415
Tạ Nguyễn Bảo
Châu
Đồng Tháp
8
22004086
Phan Đức
Dân
TP.HCM
9
22002686
Nguyễn Bảo Song
Di
TP.HCM
10
22002635
Phạm Tiến
Dũng
TP.HCM
11
22002745
Lê Cao
Đạt
TP.HCM
12
22004194
Phạm Văn Tấn
Đạt
TP.HCM
13
22003832
Vũ Thị Hải
Đăng
Nam Định
14
22003236
Vũ Nguyễn Châu
Giang
TP.HCM
15
22004200
Văn Quý Quỳnh
Giao
TP.HCM
16
22003069
Giang Mỹ
Hân
TP.HCM
17
22003062
Nguyễn Gia
Hân
TP.HCM
18
22002556
Diêu Sỏi
Hà
TP.HCM
19
22003762
Dương Huy
Hoàng
TP.HCM
20
22002838
Nguyễn Trần Minh
Hoàng
TP.HCM
21
22003050
Lâm Gia
Huy
TP.HCM
22
22003012
Ngô Gia
Huy
TP.HCM
23
22002639
Trần Bùi Quang
Huy
TP.HCM
24
22004180
Phạm Thị Vân
Huỳnh
Long An
25
22003756
Đỗ Gia
Khang
Bình Định
26
22003006
Hoàng Dương Nguyên
Khang
TP.HCM
27
22002983
Lư Minh
Khang
Vĩnh Long
28
22004155
Hoàng Nguyên
Khôi
TP.HCM
29
22003445
Nguyễn Trung
Khôi
Bình Dương
30
22002826
Trần Minh
Khôi
TP.HCM
31
22002919
Trần Trung
Kiên
TP.HCM
32
22003402
Trần Ngọc
Liên
TP.HCM
33
22004201
Trần Gia
Linh
Bình Dương
34
22003368
Vũ Việt
Linh
TP.HCM
35
21002155
Huỳnh Ngọc Trúc
Ly
TP.HCM
36
22003745
Phạm Nguyễn Tuấn
Minh
TP.HCM
37
22003824
Đặng Thái Ngọc
Mỹ
TP.HCM
38
22002663
Trương Kim
Ngân
Bình Định
39
22003460
Huỳnh Bảo
Nghi
TP.HCM
40
22002811
Đặng Thị Ánh
Ngọc
Bình Định
41
22002871
Hách Lâm Bảo
Ngọc
TP.HCM
42
22003804
Tăng Bảo
Ngọc
TP.HCM
43
22002535
Trần Thị Thảo
Ngọc
Đồng Nai
44
22003572
Trương Nguyễn Bảo
Ngọc
Tiền Giang
45
22003937
Lâm Gia
Nguyên
Cần Thơ
46
22002615
Tống Ngọc
Nguyên
TP.HCM
47
22003655
Trần Huỳnh Yến
Nhi
TP.HCM
48
22002896
Lê Hà
Phương
TP.HCM
49
22003752
Trương Thái Trúc
Phương
Sóc Trăng
50
22002315
Ling Vĩ
Quang
TP.HCM
51
22003357
Nguyễn Đặng Trọng
Quốc
TP.HCM
52
22002377
Lê Minh
Quý
Khánh Hòa
53
22003505
Đặng Minh
Tân
TP.HCM
54
22002616
Lê Thành
Tân
Lâm Đồng
55
22002426
Phạm Ngọc Hiếu
Thảo
Long An
56
22003046
Nguyễn Lê Phúc
Thịnh
TP.HCM
57
22003534
Nguyễn Đậu Minh
Thy
TP.HCM
58
22003561
Hồ Hoàng Phương
Trang
TP.HCM
59
22002677
La Tú
Trân
TP.HCM
60
22003681
Phạm Đình
Trí
Kon Tum
61
22003658
Nguyễn Đức
Trung
Quảng Ngãi
62
21002060
Nguyễn Ngọc Thanh
Trúc
TP.HCM
63
22002991
Âu Dương Tú
Vân
TP.HCM
64
22003118
Phạm Bảo
Việt
TP.HCM
65
22002946
Nguyễn Cao Hán
Vũ
TP.HCM
66
22004233
Trương Như
Yến
TP.HCM