Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
10,206,424
Yesterday:
16,494
Today:
8,233
Student list
Original class :
WSB 13.3.1
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
22003953
Trần Thị Lan
Anh
Phú Yên
2
22003973
Trương Nguyễn Phương
Anh
Tiền Giang
3
22003211
Nguyễn Hoàng Thiên
Ân
TP.HCM
4
22003560
Nguyễn Thị Thanh
Bình
Thái Bình
5
22002649
Trịnh Nguyễn Minh
Cường
TP.HCM
6
22002759
Nguyễn Nhật
Duy
TP.HCM
7
22003142
Lâm Bá
Đạt
TP.HCM
8
22002546
Lê Thiện
Đăng
TP.HCM
9
22002865
Nguyễn Chung
Đức
Đồng Tháp
10
22003748
Nguyễn Trần Đại
Đức
Nghệ An
11
22003717
Trần Kiều
Giang
Sơn La
12
22002848
Nguyễn Phan Hữu
Huy
Bình Định
13
22003289
Trần Anh
Huy
TP.HCM
14
22003354
Trần Vĩnh Phú
Khang
TP.HCM
15
22002950
Nguyễn Hoàng
Khánh
TP.HCM
16
22003585
Nguyễn Hoàng Bảo
Khuyên
Khánh Hòa
17
22004820
Ngô Nhật
Lâm
TP.HCM
18
22004812
Nguyễn Ngọc Tường
Linh
TP.HCM
19
22002606
Võ Xuân
Lĩnh
Phú Yên
20
22003293
Đào Nguyễn Ngọc
Long
TP.HCM
21
22003013
Huỳnh Ngọc Phương
Minh
TP.HCM
22
22002773
Lê Nguyễn Ngọc
Mỹ
TP.HCM
23
22003447
Lê Thành
Nam
Bà Rịa - Vũng Tàu
24
22003167
Phạm Ngọc
Nam
Quảng Nam
25
22003889
Trang Bích
Ngân
Tây Ninh
26
22003081
Hà Quế
Nghi
TP.HCM
27
22003837
Nguyễn Hoàng
Ngọc
Đồng Nai
28
22002463
Nguyễn Hồng Khánh
Ngọc
Khánh Hòa
29
22003033
Văn Tiên Bảo
Ngọc
Long An
30
22003104
Hà Kim
Nguyên
TP.HCM
31
22002989
Phạm Ý
Nhi
Bình Định
32
22003468
Dương Ngọc Phương
Như
TP.HCM
33
22003140
Nguyễn Phương
Như
TP.HCM
34
22003166
Trần Mẫn
Như
Tiền Giang
35
22003049
Dung Diệu
Phong
TP.HCM
36
22003805
Nguyễn Huy
Phúc
Quảng Ngãi
37
22003908
Nguyễn Thiên
Phúc
TP.HCM
38
22003988
Đào Vũ Linh
Phương
TP.HCM
39
21002134
Trần Minh
Phương
Hà Nội
40
22003270
Lê Huỳnh
Quang
Cần Thơ
41
22003172
Lâm Tùng
Quân
TP.HCM
42
22003283
Liên Nhơn
Quân
TP.HCM
43
21002132
Bùi Kiên
Quyết
Bình Phước
44
22003427
Trần Phạm Như
Quỳnh
TP.HCM
45
22003197
Nguyễn Anh
Sơn
TP.HCM
46
22003437
Đặng Ngọc Minh
Tài
Bình Định
47
22002433
Cao Thuý
Thanh
TP.HCM
48
22003985
Phạm Ngọc
Thảo
TP.HCM
49
22002352
Đoàn Nguyễn Bích
Thuận
Bình Thuận
50
22003093
Võ Thị Mộng
Thúy
TP.HCM
51
22003332
Lương Nguyễn Thanh
Thư
TP.HCM
52
22003463
Lê Ngọc Mai
Thy
TP.HCM
53
22004206
Phan Nguyễn Bảo
Thy
TP.HCM
54
22002614
Nguyễn Anh
Tiến
TP.HCM
55
22003679
Khuất Huỳnh
Trâm
TP.HCM
56
21002097
Hồ Lê Mỹ
Trân
TP.HCM
57
22003023
Trần Quốc
Triệu
TP.HCM
58
22003037
Trần Thị Diễm
Trinh
Bà Rịa - Vũng Tàu
59
22003318
Nguyễn Bùi Thanh
Trúc
TP.HCM
60
22004202
Trần Nguyễn Nhật
Uyên
Đồng Nai
61
22002886
Lê Đặng Khánh
Vân
Đồng Tháp
62
22003520
Ngô Trần Thanh
Vân
TP.HCM
63
22002320
Nguyễn Thị Tường
Vi
Long An
64
22003059
Lương Minh
Vũ
Bến Tre
65
21002065
Nguyễn Đan
Vy
An Giang