Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,220,070
Yesterday:
12,035
Today:
4,527
Student list
Original class :
WSB 13.0.2
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
22003857
Lê Nguyễn Minh
Anh
TP.HCM
2
22002977
Trần Phương
Anh
TP.HCM
3
21002133
Dương Quốc
Bảo
TP.HCM
4
22002434
Karin Nguyễn
Bicknell
Hà Nội
5
22002932
Bùi Ngọc
Châu
TP.HCM
6
22002984
Lê Minh
Châu
TP.HCM
7
22003975
Nguyễn Ngọc Huỳnh
Châu
TP.HCM
8
22003871
Nguyễn Mai
Chi
TP.HCM
9
22003577
Lê Ngọc
Diệu
TP.HCM
10
22002879
Nguyễn Thị Hải
Duyên
Bình Định
11
22002383
Nguyễn Hải
Dương
Phú Thọ
12
22003651
Nguyễn Thuỳ
Dương
Bình Dương
13
22003515
Nguyễn Hoàng
Dũng
Bà Rịa - Vũng Tàu
14
22003132
Trần Đình
Dũng
Khánh Hòa
15
22002747
Nguyễn Ngọc
Đang
Bình Định
16
22002767
Lê Quốc
Đạt
Thừa Thiên - Huế
17
22003489
Lê Thành
Đạt
Gia Lai
18
22003151
Lương Thị Trúc
Hà
Đà Nẵng
19
22003182
Trần Thúy
Hạnh
TP.HCM
20
22003466
Lê Ngọc Thanh
Hân
Đà Nẵng
21
22002657
Bùi Minh
Hoàng
Bình Định
22
22003842
Đặng Nguyễn Ái
Huyên
TP.HCM
23
22003191
Nguyễn Ngọc
Huyền
Bình Định
24
22002225
Lê
Hương
TP.HCM
25
21002131
Trần Đoàn
Kha
TP.HCM
26
22003138
Huỳnh Lê Phúc
Khang
TP.HCM
27
22003923
Phạm Cao Kiều
Khanh
Bình Định
28
22002275
Huỳnh Thiên
Lam
TP.HCM
29
22002547
Nguyễn Quỳnh
Lâm
Bình Định
30
22002571
Mai Hà Bảo
Linh
Bình Định
31
22003394
Lê Thành
Long
Bình Dương
32
22003685
Nguyễn Kinh
Luân
TP.HCM
33
22002184
Fu Qing
Mei
TP.HCM
34
22002466
Nguyễn Hồng
Minh
Ninh Thuận
35
22004137
Trương Tuyết
Minh
Tây Ninh
36
22003751
Nguyễn Phương
Nam
TP.HCM
37
22003905
Nguyễn Thị Phương
Nga
Khánh Hòa
38
22004091
Nguyễn Ngọc Bảo
Ngân
Quảng Nam
39
22003583
Phạm Đông
Nghi
TP.HCM
40
22002705
Phạm Khôi
Nguyên
Bà Rịa - Vũng Tàu
41
22003426
Hoàng Lê Thảo
Nhi
TP.HCM
42
22002962
Phạm Quế
Nhi
Đắk Lắk
43
22002626
Trần Thái Hoàng
Nhi
TP.HCM
44
22002866
Trần Thiên
Phú
TP.HCM
45
22003772
Huỳnh Duy
Phúc
TP.HCM
46
22002661
Lưu Nguyễn Ái
Phương
TP.HCM
47
22003288
Lê Bích
Phượng
TP.HCM
48
22002358
Nguyễn Đình Minh
Quang
TP.HCM
49
22002271
Lê Hoàng
Quân
Gia Lai
50
22003281
Trần Minh
Tài
TP.HCM
51
22002495
Trương Ngọc
Tài
Đồng Nai
52
22002511
Nguyễn Phúc Uyên
Thanh
Bình Định
53
22002603
Trần Thị Ngọc
Thanh
TP.HCM
54
22003058
Nguyễn Văn Phương
Thảo
Quảng Trị
55
22002975
Nguyễn Việt
Thi
TP.HCM
56
22003180
Ngô Anh
Thư
TP.HCM
57
22002770
Phạm Ngọc
Thy
TP.HCM
58
22003052
Trần Thị Ngọc
Trâm
Quảng Bình
59
22003793
Mai Nguyễn Quỳnh
Trân
Đồng Nai
60
22002209
Nguyễn Minh
Trí
Đồng Nai
61
22002375
Phạm Minh
Trí
Bến Tre
62
22002958
Nguyễn Phương Thảo
Vân
TP.HCM
63
22003477
Nguyễn Thị Hồng
Vân
TP.HCM
64
22004112
Hồ Tiến
Vinh
TP.HCM
65
22003873
Thới Quang
Vinh
TP.HCM
66
22002597
Hà Quyền
Vương
TP.HCM
67
22002456
Bùi Phương
Vy
Quảng Ngãi
68
22002731
Nguyễn Võ Hải
Vy
TP.HCM
69
22003777
Đỗ Phạm Như
Ý
TP.HCM
70
22003576
Lương Trần Thụy Ngọc
Ý
Bình Định