Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,066,438
Yesterday:
10,445
Today:
17,262
Student list
Original class :
WSB 13.0.1
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
22003286
Hà Nguyễn Gia
An
TP.HCM
2
22003569
Huỳnh Dương Phương
Anh
Đồng Tháp
3
22003473
Lê Thị Minh
Anh
Bình Định
4
22003376
Lê Vũ
Anh
An Giang
5
22002481
Nguyễn Ngọc Tuyết
Anh
TP.HCM
6
22002301
Nguyễn Phước Vân
Anh
TP.HCM
7
22002502
Phạm Ngọc Minh
Anh
TP.HCM
8
22003231
Trần Trâm
Anh
An Giang
9
22003010
Đoàn Quốc
Bảo
Vĩnh Long
10
22002617
Trương Lê Quốc
Bảo
TP.HCM
11
22003441
Tất Minh
Châu
TP.HCM
12
21002111
Lê Nguyễn Kim
Chuẩn
TP.HCM
13
22003071
Hà Khánh
Duy
TP.HCM
14
22003195
Trần Tấn
Đạt
Tiền Giang
15
22002510
Lê Thị Hương
Giang
TP.HCM
16
22003511
Lê Đình Nam
Hải
TP.HCM
17
22002680
Nguyễn Bảo
Hân
Quảng Nam
18
22002828
Phạm Gia
Hân
TP.HCM
19
22003337
Lê Nguyễn Hoàng
Hiệu
TP.HCM
20
22002668
Hồ Ngọc Quỳnh
Hương
TP.HCM
21
22002831
Nguyễn Sông
Hương
TP.HCM
22
22002637
Trần Thị Thu
Hương
TP.HCM
23
22002448
Chu Nhật
Kha
TP.HCM
24
22002737
Trần Gia Bảo
Khang
TP.HCM
25
22002458
Vương Ngọc Kim
Khánh
TP.HCM
26
22002632
Phạm Minh
Khôi
TP.HCM
27
22002365
Nguyễn Diệp Thiên
Kim
TP.HCM
28
22003224
Trần Ngọc Phương
Lan
TP.HCM
29
22002746
Phạm Nguyễn Bảo
Long
TP.HCM
30
22002200
Dương Thị Nhật
Ly
TP.HCM
31
22002832
Nguyễn Ngọc Xuân
Mai
TP.HCM
32
22002687
Trần Tuệ
Mẫn
TP.HCM
33
22002384
Lê Ái
My
TP.HCM
34
22002734
Nguyễn Thanh
Ngân
TP.HCM
35
22002308
Nguyễn Gia
Nghi
TP.HCM
36
22003413
Nguyễn Trọng
Nghĩa
Lâm Đồng
37
22002776
Đỗ Khánh
Ngọc
TP.HCM
38
22002500
Từ Quý
Ngọc
TP.HCM
39
22002857
Đỗ Thảo
Nguyên
TP.HCM
40
22002265
Hoàng Ngọc
Nhi
TP.HCM
41
22002476
Hoàng Thị Ý
Nhi
Bình Định
42
22003500
Lê Thảo
Nhi
Gia Lai
43
22002534
Nguyễn Huỳnh Yến
Nhi
TP.HCM
44
22002515
Phạm Tuyết
Nhi
Đắk Lắk
45
22002524
Phạm Tuyết
Nhung
TP.HCM
46
22003145
Nguyễn Huỳnh
Như
TP.HCM
47
22003221
Nguyễn Hưng
Phát
TP.HCM
48
22003694
Lê Hảo Nhã
Phùng
TP.HCM
49
22003491
Hoàng Gia
Phúc
Khánh Hòa
50
22002376
Dương Hoàng
Phương
Quảng Trị
51
22002594
Nguyễn Ái
Quốc
TP.HCM
52
22003261
Hà Đặng Trúc
Quỳnh
Úc
53
22002494
Nguyễn Phan Như
Quỳnh
Đồng Nai
54
22002784
Lưu Đỗ Thanh
Thanh
TP.HCM
55
22002738
Phạm Ngọc
Thiện
Đồng Nai
56
22002891
Ngô Anh
Thịnh
TP.HCM
57
22002605
Phan Lê Hoài
Thọ
TP.HCM
58
22002410
Lê Nguyễn Ánh Minh
Thư
TP.HCM
59
22003277
Phạm Võ Minh
Thư
TP.HCM
60
22003371
Nguyễn Ngọc
Tiến
Bình Thuận
61
22002302
Trương Thảo
Trang
Bình Định
62
22003570
Huỳnh Ngọc Bảo
Trâm
TP.HCM
63
21002164
Mai Phạm Bảo
Trân
Đồng Nai
64
22002413
Dương Minh
Trí
TP.HCM
65
22003113
Nguyễn Hoàng Thanh
Trúc
TP.HCM
66
22003349
Trần Nguyễn Chương
Văn
Phú Yên
67
22003493
Trần Phạm Tường
Vi
Tiền Giang
68
22002254
Trần Lê Thiên
Vương
Quảng Ngãi
69
22003201
Lê Phan Thảo
Vy
Quảng Nam
70
22003001
Nguyễn Cẩm
Vy
TP.HCM
71
22002343
Trần Ngọc Thảo
Vy
TP.HCM
72
22002299
Trịnh Phương
Vy
TP.HCM
73
22002629
Nguyễn Ngọc Yến
Xuân
TP.HCM