Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,429,069
Yesterday:
8,061
Today:
3,578
Student list
Original class :
PWB 12.5.1
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
ISB21000011
Kiều Nhật
An
Long An
2
21001318
Nguyễn Việt Thùy
An
3
21001413
Chiêm Hà Châu
Anh
TP.HCM
4
21000871
Hồ Nguyễn Khánh
Ân
Phú Yên
5
21000971
Ngô Bảo
Châu
Đà Nẵng
6
ISB21000007
Nguyễn Duy
Bảo
TP.HCM
7
ISB21000046
Nguyễn Trùng
Dương
Bình Dương
8
ISB21000056
Phạm Thái
Dương
TP.HCM
9
ISB21000025
Hoàng Tiến
Đạt
TP.HCM
10
21000362
Nguyễn Hồ Ngọc
Hân
An Giang
11
21000557
Nguyễn Kim Minh
Hoàn
Hà Nội
12
21000942
Trần Lê
Hoàng
TP.HCM
13
21001164
Lê Đức
Huy
Quảng Nam
14
21001412
Nguyễn Trần Gia
Huy
15
21000683
Nguyễn Tấn
Hưng
TP.HCM
16
21001169
Huỳnh Bảo Phương
Khanh
TP.HCM
17
21000376
Đinh Gia
Khánh
Lâm Đồng
18
21001236
Huỳnh Hoàng
Khải
Bình Dương
19
21000751
Nguyễn Hoàng
Khải
Đà Nẵng
20
21001102
Lại Vân
Khánh
TP.HCM
21
21000917
Hoàng Khánh
Linh
TP.HCM
22
21000651
Hoàng Lê Thảo
Linh
Quảng Trị
23
WSU21000076
Ngô Diệp
Linh
TP.HCM
24
ISB21000048
Nguyễn Gia
Kỳ
Vũng Tàu
25
21000980
Nguyễn Thị Khánh
Linh
Ninh Thuận
26
ISB21000035
Võ Khánh
Linh
Nghệ An
27
ISB21000037
Nguyễn Vũ Hiền
Lương
Quảng Trị
28
21000821
Ngô Nguyễn Mai
Linh
Đồng Nai
29
21000587
Bùi Lê Anh
Minh
TP.HCM
30
21000503
Nguyễn Hoàng Phương
Linh
TP.HCM
31
ISB21000036
Lê Cao Anh
Minh
Hà Nội
32
21001177
Trần
Minh
Long An
33
21000395
Huỳnh Thị Trà
My
TP.HCM
34
21000782
Nguyễn Lê Minh
Ngân
TP.HCM
35
ISB21000017
Huỳnh Phương
Nghi
TP.HCM
36
21000718
Trần Ngọc Như
Mai
TP.HCM
37
21000470
Nguyễn Ngô Bảo
Ngọc
TP.HCM
38
21000665
Tăng Huế
Nhi
Bình Dương
39
WSU21000180
Lê Phương
Như
TP.HCM
40
21000336
Võ Ngọc Quỳnh
Như
Ninh Thuận
41
21001116
Lý Viết
San
Tiền Giang
42
ISB21000013
Nguyễn Ngọc Đan
Thanh
TP.HCM
43
21000480
Triệu Tấn Mẫn
Nghi
TP.HCM
44
ISB21000033
Đoàn Thị Thu
Thảo
Cộng Hòa Séc
45
21001007
Ngô Hương
Thảo
TP.HCM
46
21000472
Trần Thị Thanh
Thảo
Đồng Tháp
47
WSU21000192
Nguyễn Phương
Nguyên
Kon Tum
48
ISB21000045
Phan Hầu Bích
Thủy
Phú Yên
49
21000739
Lê Trần Mỹ
Thư
TP.HCM
50
21001253
Trương Nguyễn Cát
Tiên
TP.HCM
51
21000380
Nguyễn Lê Tâm
Như
Cần Thơ
52
21001072
Lê Nguyễn Cát
Tường
Lâm Đồng
53
ISB21000018
Nguyễn Thu
Uyên
Bình Định
54
21000577
Vắn Hoàng
Văn
TP.HCM
55
21000349
Nguyễn Khánh
Vân
TP.HCM
56
WSU21000274
Đặng Huỳnh Phương
Thảo
Khánh Hoà
57
21001416
Nguyễn Thị Hoàng
Vân
Vĩnh Long
58
21000904
Bùi Hải
Yến
TP.HCM
59
21000761
Nguyễn Mạnh
Thắng
Yên Bái
60
21000655
Võ Lê Xuân
Thùy
Quảng Ngãi
61
21000732
Nguyễn Phương Thu
Trúc
TP.HCM