Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,242,461
Yesterday:
19,377
Today:
7,595
Student list
Original class :
PWB 12.0.2
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
WSU21000195
Hồ Ngọc Trâm
Anh
TP.HCM
2
21001343
Lương Hải
Anh
Bắc Kạn
3
21000481
Phạm Lý Kiều
Anh
TP.HCM
4
21020001
Nguyễn Lê
Bảo
Đắk Lắk
5
ISB21000004
Trần Phan Ngọc
Bích
Vũng Tàu
6
21000437
Phạm Đức Thảo
Cầm
Hà Nội
7
21000488
Trần Thị Kiều
Dung
An Giang
8
21000358
Hồ Cao Phước
Hãn
TP.HCM
9
21000558
Hoàng Trọng
Hiếu
Hà Nội
10
21001310
Nguyễn Khải
Hưng
Quảng Ngãi
11
21000778
Phạm Nguyễn Trí
Khang
TP.HCM
12
21001153
Trần Lê Ái
Liên
TP.Đà Nẵng
13
21000725
Nguyễn Hoài Bảo
Linh
Phú Yên
14
21001420
Huỳnh Trung
Lương
TP.HCM
15
21001384
Trần Hoàng Hải
My
16
21000783
Lê Đàm Nhị
Linh
Hà Nội
17
21001406
Huỳnh Kim
Ngân
TP.HCM
18
21001067
Quách Thanh
Ngân
Khánh Hòa
19
ISB21000009
Hồ Lê Phương
Nghi
TP.HCM
20
21001411
Trần Ngô Minh
Nghi
21
21000671
Hà Tú Bảo
Ngọc
Lâm Đồng
22
ISB21000053
Hà Thị Quỳnh
Ngân
Đắk Lắk
23
21001036
Trương Mỹ
Ngọc
Tây Ninh
24
21000772
Võ Phương Thảo
Nguyên
TP.HCM
25
WSU21000048
Nguyễn Hạnh
Nhi
Đồng Nai
26
21000563
Phan Trần Uyên
Nhi
Kiên Giang
27
21000440
Đoàn Ngọc Hồng
Nhung
Vĩnh Long
28
21000420
Nguyễn Hoàng
Phúc
Đồng Tháp
29
21001361
Bùi Thụy Minh
Phương
TP.HCM
30
21020002
Lý Minh
Phương
TP.HCM
31
21000654
Trần Thảo
Như
TP.HCM
32
21001425
Phạm Hồ Nam
Phương
TP.HCM
33
21020004
Trịnh Ngọc Mai
Phương
TP.HCM
34
21000560
Phan Minh
Quân
TP.HCM
35
WSU21000282
Đoàn Thái
Sơn
Hải Phòng
36
21020003
Lê Nguyễn Huyền
Thanh
TP.HCM
37
21001120
Nguyễn Trần Hoàng Anh
Thành
TP.HCM
38
21001316
Nguyễn Quang
Thái
Lâm Đồng
39
21001035
Bùi Thị Phương
Thảo
Hà Tây
40
21000687
Nguyễn Ngọc Phương
Quỳnh
TP.HCM
41
21001335
Trần Thái
Thảo
TP.HCM
42
21001052
Trịnh Thị Thanh
Thủy
TP.HCM
43
ISB21000049
Nguyễn Bá Hoàng
Sơn
TP.HCM
44
21000520
Lâm Minh
Thy
Phú Yên
45
21000730
Nguyễn Đoàn Minh
Tiến
TP.HCM
46
21001392
Nguyễn Đức
Toàn
TP.HCM
47
21000652
Đoàn Hồng Mai
Trâm
TP.HCM
48
ISB21000010
Trần Bích
Trâm
TP.HCM
49
21000567
Hoàng Nguyên
Thảo
Đăk Lăk
50
21001094
Trần Ngọc
Trâm
Quảng Nam
51
ISB21000027
Phạm Bảo Huyền
Trân
TP.HCM
52
21000367
Lê Hoàng
Trí
TP.HCM
53
21000974
Đỗ Minh
Uyên
TP.HCM
54
WSU21000219
Bùi Mai
Thy
Bình Thuận
55
21001313
Huỳnh Tâm
Ý
Trà Vinh
56
ISB21000021
Nguyễn Phan Tường
Vi