Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,220,398
Yesterday:
12,035
Today:
4,855
Student list
Original class :
WSB 12.5.3
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
21001119
Dương Đức
Anh
Bình Phước
2
21000586
Đinh Quang
Anh
Đồng Nai
3
21001182
Nguyễn Đình Phương
Anh
TP.HCM
4
21001266
Nguyễn Phạm Phương
Anh
Hải Dương
5
21001260
Lê Thái
Ân
TP.HCM
6
21001018
Nguyễn Gia
Bách
Hà Nội
7
21000803
Huỳnh Kim
Bảo
TP.HCM
8
21000749
Trần Đức
Bình
TP.HCM
9
21001146
Phạm Ngọc
Bích
TP.HCM
10
21000443
Nguyễn Thái Uyên
Châu
Khánh Hòa
11
21000516
Lê Nguyễn Danh
Cơ
Khánh Hòa
12
21000876
Nguyễn Trần Tấn
Duy
Cà Mau
13
21001240
Nguyễn Đoàn Lê
Dũng
TP.HCM
14
21000329
Nguyễn Chí
Đăng
TP.HCM
15
21001113
Nguyễn Phương
Giang
Hà Nội
16
21001321
Đinh Thanh
Hải
Khánh Hòa
17
21001284
Phùng Như
Hảo
Bình Phước
18
21000544
Nguyễn Vu Gia
Hân
Cà Mau
19
21001029
Trần Yến
Hằng
Tiền Giang
20
21001444
Đỗ Phương
Hiền
TP.HCM
21
21001446
Đinh Việt
Hoàng
Bình Dương
22
21000661
Lê Nguyễn Đức
Hoàng
TP.HCM
23
21000921
Trần Thanh Quỳnh
Hương
TP.HCM
24
21000969
Lê Hoàng
Khang
Khánh Hòa
25
21001342
Khuất Bảo
Khánh
Hà Nội
26
21000519
Ngô Gia
Khiêm
TP.HCM
27
21001308
Phạm Đăng
Khoa
TP.HCM
28
WSU21000178
Thi Đăng
Khoa
TP.HCM
29
21000595
Đặng Bá
Khôi
TP.HCM
30
WSU21000325
Đặng Ngọc Mỹ
Kim
TP.HCM
31
21001453
Phạm Hoàng
Lan
TP.HCM
32
21001251
Trần Gia
Lập
TP.HCM
33
21001058
Nguyễn Trương Thảo
Ly
Đà Nẵng
34
21000374
Trần Xuân
My
Hà Nội
35
21001258
Trần Đức
Minh
TP.HCM
36
WSU21000270
Lê Minh
Ngà
An Giang
37
21000431
Lê Thu
Ngân
An Giang
38
21001006
Nghiêm Thị Tuyết
Ngân
Khánh Hòa
39
WSU21000126
Nguyễn Lâm Quỳnh
Nghi
Sóc Trăng
40
21001157
Nguyễn Đình Thu
Nguyên
TP.HCM
41
21000426
Phạm Thảo
Nguyên
TP.HCM
42
21000909
Nguyễn Lê Minh
Nhật
Quảng Ngãi
43
21001296
Bùi Biện Thảo
Nhi
Khánh Hòa
44
21000885
Đặng Ngọc Vương
Nhi
Thừa Thiên - Huế
45
21000684
Hoàng Lâm Tâm
Như
Đắk Lắk
46
WSU21000140
Trần Nguyễn Quỳnh
Như
Đồng Nai
47
WSU21000127
Phạm Ánh
Phụng
TP.HCM
48
21001152
Huỳnh Thị Minh
Phương
TP.HCM
49
21001386
Nguyễn Kiều Thụy
Quân
TP.HCM
50
21001150
Hà Thu
Sang
TP.HCM
51
21001021
Trương Thanh
Tấn
Sóc Trăng
52
21000681
Nguyễn Hoàng Hoài
Thiện
TP.HCM
53
21001305
Vũ Trần Yến
Thơ
TP.HCM
54
WSU21000264
Nguyễn Hùng
Sơn
TP.HCM
55
21001323
Ngô Đoàn Gia
Thụy
Khánh Hòa
56
21001135
Huỳnh Đức
Tài
Cà Mau
57
21001356
Nguyễn Hoàng Anh
Thư
TP.HCM
58
WSU21000175
Nguyễn Phạm Minh
Thư
Bình Thuận
59
21001264
Trần Mai
Thư
TP.HCM
60
WSU21000143
Phạm Lê Quỳnh
Thy
TP.HCM
61
21000330
Đoàn Minh
Trang
TP.HCM
62
21001037
Đặng Lê Thanh
Thủy
Gia Lai
63
21000784
Nguyễn Hoàng
Trâm
TP.HCM
64
21000487
Trần Ngọc Phương
Trâm
TP.HCM
65
21001110
Nguyễn Ngọc Bảo
Trân
TP.HCM
66
21000998
Nguyễn Minh
Thư
Đồng Tháp
67
21001327
Nguyễn Ngọc Thảo
Trinh
Lâm Đồng
68
21001028
Vi Thiện
Trí
TP.HCM
69
21001387
Vũ Đức
Trung
TP.HCM
70
WSU21000097
Huỳnh Tấn
Trường
Phú Yên
71
21000844
Đỗ Khánh
Tường
TP.HCM
72
ISB21000051
Nguyễn Lê
Uyên
TP.HCM
73
21001391
Trầm Đặng Phương
Uyên
TP.HCM
74
WSU21000280
Trịnh Gia
Uyên
Gia Lai
75
21001381
Nguyễn Trương Uyên
Vi
TP.HCM
76
21001355
Nguyễn Trần Thuý
Vy
TP.HCM
77
21001070
Nguyễn Thanh
Xuân
Kiên Giang