Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
10,143,920
Yesterday:
12,737
Today:
5,731
Student list
Original class :
WSB 12.5.2
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
21000849
Nguyễn Huỳnh Khánh
An
TP.HCM
2
WSU21000120
Trần Đình
An
Bình Định
3
21000427
Bùi Việt
Anh
Lâm Đồng
4
21001303
Đỗ Thúy
Anh
TP.HCM
5
WSU21000139
Lê Nguyễn Quỳnh
Anh
Lâm Đồng
6
WSU21000055
Lê Quỳnh
Anh
TP.HCM
7
WSU21000154
Ngô Hoàng
Anh
TP.HCM
8
21000962
Nguyễn Hà Thảo
Anh
Kiên Giang
9
WSU21000246
Nguyễn Ngọc Vân
Anh
TP.HCM
10
WSU21000271
Võ Ngọc Vân
Anh
TP.HCM
11
21000760
Trần Thị Ngọc
Ánh
Đồng Nai
12
21001357
Trần Hồng
Ân
TP.HCM
13
21000773
Nguyễn Sơn
Bình
Bến Tre
14
21001283
Đoàn Thảo Khánh
Chân
Bến Tre
15
21000731
Trần Bảo
Châu
TP.HCM
16
21000708
Bùi Nguyễn Phương
Dung
Đắk Lắk
17
21000793
Lưu Hoàng Việt
Dũng
TP.HCM
18
21000568
Lê Ngọc Linh
Đan
TP.HCM
19
WSU21000070
Đỗ Đức
Đạt
Ninh Thuận
20
21000720
Huỳnh Lê Thành
Đạt
TP.HCM
21
21000513
Lã Đức
Đạt
TP.HCM
22
21001141
Lê Viết Mẫn
Đạt
TP.HCM
23
21001230
Thái Bình Thành
Đạt
Bình Định
24
WSU21000218
Nguyễn Hữu Phúc
Gia
TP.HCM
25
21000690
Lê Võ Thiên
Hải
TP.HCM
26
21001089
Ngô Khánh
Hiền
TP.HCM
27
21000468
Đinh Nguyễn Trung
Hiếu
TP.HCM
28
21001338
Phạm Trường
Huy
TP.HCM
29
WSU21000133
Lê Nguyễn Quốc
Khang
TP.HCM
30
21001100
Vũ Phạm Gia
Khang
TP.HCM
31
21000400
Trần Công
Khanh
TP.HCM
32
21001055
Nguyễn Đình
Khánh
Lâm Đồng
33
21001417
Tằng Mỹ
Kỳ
Lâm Đồng
34
21000384
Nguyễn Huỳnh Phương
Lan
TP.HCM
35
21001301
Nguyễn Thị Nhã
Linh
Đồng Nai
36
21001427
Tiêu Minh
Lộc
TP.HCM
37
21000983
Nguyễn Thành
Lợi
Tiền Giang
38
WSU21000071
Nguyễn Đức
Minh
TP.HCM
39
21000562
Lê Phương
Minh
TP.HCM
40
21000555
Nguyễn Chấn
Nam
Vĩnh Long
41
21001369
Nguyễn Ngọc Kim
Ngân
TP.HCM
42
21001233
Nguyễn Ngọc Thanh
Ngân
TP.HCM
43
WSU21000027
Nguyễn Trúc
Ngân
TP.HCM
44
21000446
Bùi Gia
Nghi
TP.HCM
45
21000459
Trần Gia
Nghi
Kiên Giang
46
21000870
Nguyễn Duy
Nhân
TP.HCM
47
WSU21000099
Nguyễn Thành
Nhân
TP.HCM
48
WSU21000179
Đỗ Thị Ngọc
Nhi
TP.HCM
49
21001064
Huỳnh Ngọc Yến
Như
TP.HCM
50
21000944
Trần Hồng
Phong
TP.HCM
51
21000479
Nguyễn Ái
Phương
Quảng Ngãi
52
21001307
Lê Minh
Quang
Quảng Ngãi
53
21000790
Nguyễn Từ Thanh
Quang
Bình Định
54
21000808
Vy Vinh
Quang
Khánh Hòa
55
21000820
Lê Đông
Quân
TP.HCM
56
21001256
Nguyễn Cao Thụy
Quân
Lâm Đồng
57
21000553
Nguyễn Minh
Quân
Cần Thơ
58
21000346
Nguyễn Hoàng Diễm
Quỳnh
Đồng Nai
59
21000699
Lâm Đông
Quý
Cần Thơ
60
21001053
Trần Thảo
Tâm
TP.HCM
61
WSU21000152
Trần Thanh
Thiên
TP.HCM
62
21001161
Đỗ Dương Minh
Thùy
Đồng Nai
63
21000397
Huỳnh Thị Minh
Thư
Bà Rịa - Vũng Tàu
64
21001017
Nguyễn Thị Kim
Tiền
Đồng Tháp
65
WSU21000034
Nguyễn Võ Minh
Tiến
TP.HCM
66
21001300
Nguyễn Lê
Toàn
Bình Định
67
21000593
Đặng Hoàng Ngọc
Trân
Tiền Giang
68
WSU21000206
Khúc Bảo
Trân
Lâm Đồng
69
21000439
Tôn Nữ Nam
Trân
TP.HCM
70
21001226
Tô Phẩm
Triết
Đài Loan
71
21000535
Nguyễn Huỳnh Anh
Tuấn
Đồng Tháp
72
WSU21000205
Đỗ Nguyễn Phương
Uyên
Lâm Đồng
73
WSU21000136
Nguyễn Huỳnh Thảo
Vy
Tây Ninh
74
WSU21000074
Phạm Dương Thanh
Vy
TP.HCM
75
21001022
Trần Hoàng Phương
Vy
TP.HCM
76
21000667
Thái Ngọc Hoàng
Yến
TP.HCM