Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,368,531
Yesterday:
7,914
Today:
10,401
Student list
Original class :
WSB 12.5.1
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
21000394
Nguyễn Ngọc Minh
Anh
TP.HCM
2
21000883
Tô Toàn Phương
Anh
TP.HCM
3
WSU21000244
Tạ Tố Tuấn
Anh
TP.HCM
4
21000444
Đặng Gia
Bảo
Bình Thuận
5
21000588
Phạm Minh Gia
Bảo
TP.HCM
6
WSU21000023
Lê Anh
Bằng
TP.HCM
7
WSU21000024
Trần Song Ánh
Chi
TP.HCM
8
21000911
Lê Ngọc Triều
Duyên
Bình Dương
9
WSU21000284
Nguyễn Lê Quý
Dương
TP.HCM
10
WSU21000170
Phạm Khang
Điền
Lâm Đồng
11
WSU21000258
Vũ Hương
Giang
TP.HCM
12
21000729
Mai Thanh
Hà
Bình Định
13
21001365
Hoàng Xuân
Đạt
TP.HCM
14
21001001
Nguyễn Ngọc Khánh
Hà
Cà Mau
15
WSU21000191
Hà Ngọc Gia
Hân
TP.HCM
16
21000910
Nguyễn Xuân
Hoàng
Hà Nội
17
21000788
Quách Kiến
Đức
TP.HCM
18
21000571
Ngô Gia
Huy
TP.HCM
19
WSU21000134
Phan Gia
Huy
TP.HCM
20
WSU21000199
Nguyễn Hoàng Khánh
Giang
TP.HCM
21
21000485
Phan Nguyễn Việt
Hương
TP.HCM
22
21000929
Phạm Dương Thanh
Hương
TP.HCM
23
21000648
Phạm Quỳnh
Hương
Nam Định
24
21000913
Nguyễn Hồ Xuân
Kha
Bình Thuận
25
WSU21000238
Nguyễn Hoàng
Khang
TP.HCM
26
WSU21000157
Đoàn Lê Anh
Hào
Bình Dương
27
WSU21000047
Hồ Mai
Khanh
TP.HCM
28
WSU21000279
Hứa Bảo
Khanh
TP.HCM
29
WSU21000038
Lê Nguyễn Ngọc
Hằng
TP.HCM
30
21000676
Phan Minh
Khánh
Cà Mau
31
21000656
Đỗ Đăng
Khoa
TP.HCM
32
WSU21000315
Phạm Vũ Yến
Khoa
TP.HCM
33
21000702
Lưu Thị Xuân
Hoàng
Bà Rịa - Vũng Tàu
34
WSU21000250
Nguyễn Vũ Thanh
Lâm
TP.HCM
35
21000574
Nguyễn Phan Thùy
Linh
Khánh Hòa
36
21001180
Phan Thanh
Long
Hà Nội
37
WSU21000317
Hồ Minh
Huy
Đà Nẵng
38
WSU21000067
Nguyễn Trà
My
TP.HCM
39
WSU21000215
Lê Quốc
Nam
TP.HCM
40
WSU21000252
Lê Thị Kim
Ngân
Bà Rịa - Vũng Tàu
41
21000389
Nguyễn Hà Phương
Nghi
TP.HCM
42
21000375
Phạm Lam
Ngọc
Cà Mau
43
21000590
Trương Huỳnh Bích
Ngọc
TP.HCM
44
21000916
Nguyễn Lê Thảo
Nguyên
Lâm Đồng
45
21000332
Nguyễn Thị Yến
Nhi
TP.HCM
46
WSU21000245
Lưu Thiên Quỳnh
Như
Kon Tum
47
WSU21000309
Trần Thế
Nam
TP.HCM
48
21000578
Hà Thanh Hồng
Phúc
TP.HCM
49
21000365
Lâm Đinh Như
Phúc
TP.HCM
50
21000866
Nguyễn Hoàng
Phúc
Lâm Đồng
51
21001086
Đinh Lê Uyên
Phương
TP.HCM
52
21000767
Cù Ngọc Tuấn
Kiệt
TP.HCM
53
WSU21000259
Lê Huỳnh Trúc
Phương
Vĩnh Long
54
WSU21000122
Hoàng Minh
Quang
TP.HCM
55
WSU21000289
Trần Minh
Quang
Đồng Nai
56
21000834
Hoàng Trần Hải
Quân
Kon Tum
57
WSU21000121
Thiều Lê Cẩm
Linh
Quảng Nam
58
21000927
Nguyễn Duy
Quân
TP.HCM
59
21000327
Lê Trần Nhật
Quyên
TP.HCM
60
WSU21000062
Trương Xuân
Quyên
Quảng Nam
61
WSU21000146
Trần Hoàng
Lộc
TP.HCM
62
21000895
Dương Nguyễn Bảo
Tâm
TP.HCM
63
21001003
Võ Trịnh Quang
Thành
Bà Rịa - Vũng Tàu
64
WSU21000116
Phạm Thị Minh
Thư
TP.HCM
65
21000521
Vương Thủy
Tiên
Lâm Đồng
66
21000756
Nguyễn Thùy
Trang
Hà Nội
67
WSU21000281
Trương Hương
Trà
TP.HCM
68
WSU21000223
Hà Thị Thanh
Trúc
TP.HCM
69
21001098
Nguyễn Ngọc Minh
Tuyền
TP.HCM
70
21000363
Phạm Hoài Thảo
Vân
TP.HCM
71
21000890
Phan Nguyễn Tường
Vy
TP.HCM
72
WSU21000022
Tiết Xuân
Nhi
Bình Dương