Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,855,256
Yesterday:
12,053
Today:
6,001
Student list
Original class :
WSB 12.4.3
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
21001304
Dương Quỳnh
Anh
TP.HCM
2
WSU21000209
Lê Trần Thuỷ
Anh
TP.HCM
3
21000716
Nguyễn Đỗ Hùng
Anh
TP.HCM
4
21001263
Nguyễn Lê Quang
Anh
TP.HCM
5
21001326
Nguyễn Tuấn
Anh
TP.HCM
6
21001279
Thái Nguyễn Châu
Anh
Đắk Lắk
7
21001214
Nguyễn Hải
Âu
TP.HCM
8
21001155
Trần Huỳnh Gia
Bảo
TP.HCM
9
21001207
Nguyễn Ngọc Như
Băng
Bình Dương
10
21001171
Lý Thanh
Châu
TP.HCM
11
21001112
Trần Lê Ngọc
Châu
TP.HCM
12
21001123
Lê Thị Kim
Chi
Thanh Hóa
13
21000599
Danh Bội
Dung
TP.HCM
14
21001126
Nguyễn Đức
Cường
Đắk Lắk
15
21001159
Trần Thanh
Duy
TP.HCM
16
WSU21000184
Chu Thuỳ
Dương
TP.HCM
17
21001144
Trần Thiện Ngọc
Đài
Khánh Hòa
18
21001075
Nguyễn Minh
Đức
TP.HCM
19
21000982
Huỳnh Thế
Hào
Bạc Liêu
20
21001426
Trần Hoàng Phương
Hằng
Đồng Nai
21
21001074
Đào Tuấn
Hậu
TP.HCM
22
21001400
Trần Quốc
Huy
Đồng Nai
23
21000981
Vương Đình Bảo
Kha
TP.HCM
24
21001132
Trương Khải
Huy
TP.HCM
25
21001163
Đặng Duy
Huy
TP.HCM
26
WSU21000207
Đỗ Anh
Khôi
TP.HCM
27
21001299
Trần Mỹ
Huyền
TP.HCM
28
21001138
Hồ Thủy Quế
Lam
TP.HCM
29
21000471
Phạm Doãn Quế
Lâm
TP.HCM
30
21001156
Cao Thị Phương
Linh
Hải Phòng
31
21001227
Lê Nguyễn Hồng
Linh
TP.HCM
32
WSU21000064
Lê Quý Thùy
Linh
Bình Phước
33
21001408
Nguyễn Đồng Tú
Linh
TP.HCM
34
21001402
Trần Nguyễn Anh
Khoa
TP.HCM
35
21000915
Nguyễn Hoàng Khánh
Linh
TP.HCM
36
WSU21000242
Nguyễn Khánh Mỹ
Linh
TP.HCM
37
21001325
Nguyễn Tú
Linh
TP.HCM
38
21001254
Nguyễn Lê Nguyệt
Minh
Thừa Thiên - Huế
39
21001447
Nguyễn Tất Anh
Minh
TP.HCM
40
21001239
Trần Thị Hà
My
TP.HCM
41
21001395
Nguyễn Yến
Nam
TP.HCM
42
21000949
Bùi Thị Kim
Ngân
TP.HCM
43
21001225
Vũ Linh
Linh
Đồng Nai
44
21001209
Ngô Nguyễn Ngọc
Nguyên
TP.HCM
45
21001162
Nguyễn Xuân
Mai
TP.HCM
46
21001208
Nguyễn Quan Tú
Nhi
TP.HCM
47
21001170
Phù Quách Ngọc
Mai
TP.HCM
48
21000530
Tạ Hoàng
Nhi
TP.HCM
49
21001353
Nguyễn Đỗ Quỳnh
Như
TP.HCM
50
21001364
Nguyễn Khánh
Như
TP.HCM
51
21001069
Võ Minh
Như
Lâm Đồng
52
21001071
Hoàng Hồng
Phúc
TP.HCM
53
21001374
Phương Huệ
Mẫn
TP.HCM
54
21000979
Ngô Duy
Phương
Đắk Lắk
55
21001145
Dương Huỳnh Bảo
Quyên
Lâm Đồng
56
21001379
Hồ Trương Hà
My
Quảng Bình
57
21001061
Đoàn Nữ Thúy
Quỳnh
Đà Nẵng
58
21001281
Lê Ngọc Trúc
Quỳnh
Quảng Ngãi
59
21001185
Nguyễn Khánh
Quỳnh
TP.HCM
60
21001111
Trương Thị Như
Quỳnh
Gia Lai
61
21000451
Nguyễn Phương
Nam
TP.HCM
62
21000754
Đặng Minh
Tâm
Đà Nẵng
63
21001181
Nguyễn Quốc
Thắng
Bình Dương
64
WSU21000104
Nguyễn Cao Xuân
Thùy
TP.HCM
65
21001121
Hà Ngọc Anh
Thư
TP.HCM
66
21000802
Trần Ngọc Anh
Thư
TP.HCM
67
21001415
Lâm Tú
Nhi
TP.HCM
68
21001105
Phạm Thái
Trân
Cần Thơ
69
21000960
Nguyễn Đăng Minh
Trí
TP.HCM
70
21000386
Nguyễn Thị Thanh
Trúc
Đà Nẵng
71
21001101
Phan Trung
Tuấn
Bình Phước
72
21000752
Nguyễn Thái
Tùng
TP.HCM
73
21001140
Đặng Dương Kim
Tuyền
TP.HCM
74
WSU21000239
Đoàn Khánh
Vy
TP.HCM
75
21001106
Phạm Minh
Thành
TP.HCM
76
21001376
Nguyễn Minh
Thư
Đồng Nai
77
21001078
Nguyễn Thị Thanh
Phương
TP.HCM
78
21001079
Lê Ngọc Hoài
Thương
Đắk Lắk
79
21001382
Trần Anh
Thy
TP.HCM
80
21001429
Hoàng
Quân
Nghệ An
81
21000933
Trần Nhã Chân
Trân
TP.HCM
82
21001192
Võ Hoàng Diễm
Tú
Lâm Đồng
83
21001131
Tạ Dương Hoàng
Yến
Đồng Tháp
84
21001373
Au Yeung Uyên
Trang
TP.HCM