Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,220,182
Yesterday:
12,035
Today:
4,639
Student list
Original class :
WSB 12.4.1
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
21000858
Đậu Nguyễn Mai
Anh
Nghệ An
2
21001008
Lê Vũ Quỳnh
Anh
Bà Rịa - Vũng Tàu
3
21001039
Ngô Lê Duy
Anh
TP.HCM
4
WSU21000061
Lại Thừa
Ân
TP.HCM
5
21000473
Nguyễn Thị Phương
Anh
Quảng Ninh
6
21000672
Phan Gia
Bảo
TP.HCM
7
21000607
Phan Huỳnh Kim
Bảo
TP.HCM
8
21001124
Đào Thị Minh
Châu
TP.HCM
9
WSU21000057
Hồ Ngọc Minh
Châu
TP.HCM
10
21000564
Huỳnh Bá
Công
Đà Nẵng
11
WSU21000177
Huỳnh Phạm Sỹ
Cường
TP.HCM
12
WSU21000313
Trần Đình
Duy
Đắk Lắk
13
21000407
Huỳnh Thanh Ngọc
Diệp
TP.HCM
14
WSU21000304
Nguyễn Ngọc Thùy
Dương
TP.HCM
15
21001154
Hồ Ngọc
Đạt
Gia Lai
16
21000398
Phạm Hoàng
Đức
Hà Tĩnh
17
21001172
Trương Nguyệt
Hà
Quảng Ngãi
18
WSU21000243
Lee Tư
Hân
TP.HCM
19
21000350
Nguyễn Ngọc Bảo
Hân
Tiền Giang
20
WSU21000053
Lê Trung
Hiếu
TP.HCM
21
21000466
Chung Ngọc Bảo
Hân
TP.HCM
22
WSU21000151
Nguyễn Khánh
Hiếu
TP.HCM
23
WSU21000262
Trần Quang
Huy
Quảng Ngãi
24
21000460
Lê Nguyễn Khánh
Huyền
Quảng Ngãi
25
WSU21000320
Thái Vĩnh
Hưng
Lâm Đồng
26
WSU21000056
Trần Nguyễn Lan
Hương
Lâm Đồng
27
WSU21000046
Phạm Gia
Khanh
TP.HCM
28
21000827
Phạm Trí
Khiêm
TP.HCM
29
21000580
Phạm Trung
Kiên
TP.HCM
30
21000811
Nguyễn Ngọc Hương
Lan
Khánh Hòa
31
21000995
Nguyễn Bình
Khang
Bình Dương
32
21000828
Chu Thị Ánh
Linh
TP.HCM
33
21000477
Đinh Hồng Thiên
Lý
TP.HCM
34
21000662
Nguyễn Trọng Chí
Minh
TP.HCM
35
WSU21000044
Trần Ngọc Thanh
Ngân
TP.HCM
36
21000792
Nguyễn Phương
Nghi
Gia Lai
37
WSU21000161
Ông Thị Bảo
Ngọc
TP.HCM
38
WSU21000261
Hồ Diên
Lộc
Bà Rịa - Vũng Tàu
39
21000344
Huỳnh Chân
Nguyên
TP.HCM
40
21000351
Lưu Tuấn
Nguyệt
TP.HCM
41
WSU21000017
Lê Thành
Nhân
TP.HCM
42
21000931
Nguyễn Hiểu
Nhi
Tiền Giang
43
WSU21000240
Lạc Thị Hồng
Oanh
TP.HCM
44
21000832
Ngô Thiên
Phúc
TP.HCM
45
WSU21000051
Nguyễn Minh
Phúc
TP.HCM
46
21000759
Nguyễn Khánh
Phương
TP.HCM
47
WSU21000253
Doãn Anh
Quân
Nghệ An
48
WSU21000276
Lăng Yến
Nhi
TP.HCM
49
21000955
Hồ Thị Diễm
Quỳnh
Bình Định
50
21000641
Nguyễn Ngọc Minh
Sơn
TP.HCM
51
21000606
Trần Văn Chơn
Tâm
TP.HCM
52
21000777
Nguyễn Thu Minh
Như
TP.HCM
53
WSU21000073
Nguyễn Hoàng Nhật
Tân
TP.HCM
54
21000794
Lê Phương
Thảo
TP.HCM
55
21000630
Nguyễn Thị Mai
Thảo
Bình Định
56
21000483
Tăng Hà Ngọc
Thảo
TP.HCM
57
WSU21000302
Lê Minh
Thắng
TP.HCM
58
21001178
Nguyễn Vương Quốc
Thắng
TP.HCM
59
WSU21000166
Trần Nguyễn Hữu
Thắng
TP.HCM
60
21000441
Bùi Minh
Thư
TP.HCM
61
21000873
Nguyễn Minh
Thư
Tiền Giang
62
WSU21000041
Đặng Triều
Tiên
TP.HCM
63
WSU21000224
Lê Đặng Nhật
Tú
Bến Tre
64
WSU21000079
Nguyễn Anh
Tú
TP.HCM
65
21000501
Trần Lan
Uyên
Đồng Nai
66
WSU21000021
Trần Phương
Uyên
Quảng Bình
67
WSU21000227
Đỗ Thanh
Vy
Vĩnh Long
68
WSU21000169
Nguyễn Trúc
Vy
Bình Dương
69
21000486
Nguyễn Ngọc
Thiện
Gia Lai
70
WSU21000220
Phan Nguyễn Hoàng
Vy
TP.HCM
71
ISB21000054
Hà Phan Anh
Thư
TP.HCM
72
21000489
Cao Nguyễn Thiện
Toàn
Quảng Nam
73
21000861
Trương Ngọc Nhã
Uyên
TP.HCM