Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
10,235,710
Yesterday:
13,621
Today:
2,611
Student list
Original class :
WSB 12.3.1
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
WSU21000232
Bùi Huỳnh Trâm
Anh
TP.HCM
2
WSU21000212
Nguyễn Thị Phương
Anh
TP.HCM
3
21001235
Cao Nguyễn Minh
Anh
TP.HCM
4
21000333
Trịnh Ngọc
Ánh
TP.HCM
5
21001088
Hoàng Thị Vân
Anh
Đà Nẵng
6
21001194
Trần Khánh
Bình
Đà Nẵng
7
WSU21000049
Lưu Mỹ
Anh
TP.HCM
8
21000355
Nguyễn Bảo
Châu
TP.HCM
9
WSU21000100
Ngô Hoàng
Anh
Lâm Đồng
10
21001270
Nguyễn Trần Mai
Hân
Bình Định
11
21000712
Trần Quốc
Hoàn
Bà Rịa - Vũng Tàu
12
21000747
Voòng Quốc
Hưng
Đồng Nai
13
21000762
Phạm Phan Trọng
Khiêm
Đắk Lắk
14
21000526
Đổng Hoàng Yến
Khoa
TP.HCM
15
21000598
Nguyễn Cao Huy
Du
Bình Thuận
16
21000714
Võ Đăng
Khoa
TP.HCM
17
21001038
Đặng Thanh
Hảo
Kiên Giang
18
21001045
Trần Duy
Kiên
Cần Thơ
19
WSU21000323
Trần Hương
Linh
TP.HCM
20
21000430
Trần Hoàng Thái
Hiên
Cà Mau
21
21000925
Trần Hùng
Long
Bà Rịa - Vũng Tàu
22
21000801
Nguyễn Trần Ngọc
Hiền
Bình Dương
23
21001099
Trần Phúc Vĩnh
Lộc
TP.HCM
24
21000496
Lê Thị
Hoa
Bà Rịa - Vũng Tàu
25
21000843
Mai Đức
Mạnh
Nam Định
26
21001204
Trần Khải
Minh
TP.HCM
27
21001104
Đồng Thị Thảo
My
Bình Phước
28
21001195
Đỗ Gia
Khang
Bình Định
29
21000948
Trần Phương
Nam
Thái Bình
30
21000452
Nguyễn Quốc
Khánh
TP.HCM
31
21001013
Dương Quý
Nghi
Long An
32
21000862
Châu Vũ Bích
Ngọc
TP.HCM
33
21000989
Nguyễn Lê Bảo
Ngọc
TP.HCM
34
WSU21000225
Nguyễn Thị Phước
Ngọc
TP.HCM
35
21000780
Nguyễn Hạnh
Nguyên
TP.HCM
36
21001046
Trần Lê Gia
Linh
Long An
37
21000509
Nguyễn Thị Yến
Nhi
Bình Thuận
38
21001057
Trần Phương
Nhi
TP.HCM
39
WSU21000060
Huỳnh Thị Trúc
Phương
Sóc Trăng
40
21001077
Mai Nguyễn Anh
Phương
Tiền Giang
41
21000335
Nguyễn Minh
Phương
TP.HCM
42
21000796
Nguyễn Thị Ngọc
Phương
TP.HCM
43
21000734
Nguyễn Nhật
Quang
TP.HCM
44
21000660
Trần Kim
Ngân
Sóc Trăng
45
21000540
Hồ Tấn Minh
Quân
TP.HCM
46
21000686
Nguyễn Như
Quỳnh
TP.HCM
47
21000543
Nguyễn Thị Thu
Quỳnh
Lâm Đồng
48
21001027
Trần Nguyễn Thanh
Sơn
TP.HCM
49
WSU21000077
Nguyễn Thiện
Thành
TP.HCM
50
WSU21000088
Nguyễn Trương Hiền
Thảo
TP.HCM
51
21000855
Nguyễn Thiên
Nhân
TP.HCM
52
WSU21000285
Nguyễn Phú
Thịnh
Bình Định
53
21000518
Nguyễn Xuân
Thủy
TP.HCM
54
21000797
Nguyễn Trần Minh
Thư
TP.HCM
55
21001059
Trần Hoàng
Phúc
TP.HCM
56
21000868
Trần Lam Anh
Thư
TP.HCM
57
WSU21000296
Nguyễn Minh
Trang
Bình Dương
58
21001238
Trần Lê Ngọc
Trâm
Bình Định
59
21001158
Lê Bảo
Trân
Bình Định
60
21001247
Nghê Hoàng Thanh Bảo
Trân
TP.HCM
61
21000491
Nguyễn Đăng
Quang
TP.HCM
62
WSU21000201
Trần Nguyễn Phương
Trinh
Tiền Giang
63
21000812
Nguyễn An Phước
Trí
TP.HCM
64
21000354
Đoàn Nguyễn Hà
Uyên
TP.HCM
65
WSU21000287
Nguyễn Lê Song
Quỳnh
TP.HCM
66
21000932
Đỗ Thu
Uyên
Khánh Hòa
67
WSU21000251
Nguyễn Ngọc Thanh
Uyên
TP.HCM
68
WSU21000286
Lê Thị Thục
Vân
TP.HCM
69
21000978
Huỳnh Hà
Vy
Đồng Tháp
70
21000854
Nguyễn Thị Tường
Vy
Đồng Tháp
71
21001237
Phan Duy
Thành
TP.HCM
72
21000947
Lê Nguyễn Bảo
Trân
TP.HCM
73
21000964
Phạm Đặng Hoàng
Tú
TP.HCM
74
21001063
Huỳnh Lê Hải
Vy
TP.HCM