Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
10,618,789
Yesterday:
20,905
Today:
3,369
Student list
Original class :
WSB 12.2.1
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
21001314
Dương Trí
Anh
Bà Rịa - Vũng Tàu
2
21001246
Trần Lê Thúy
Anh
TP.HCM
3
21001285
Trần Nguyễn Quế
Anh
TP.HCM
4
21001328
Trần Gia
Bách
Đồng Nai
5
21001133
Đặng Tiểu
Bình
TP.HCM
6
21000600
Thượng Phúc Bảo
Châu
Bình Dương
7
21001306
Mai Nguyễn Hoàng
Diễm
TP.HCM
8
21000984
Lý Thị Kim
Dư
Kiên Giang
9
21000735
Đoàn Mỹ
Duyên
TP.HCM
10
21000343
Nguyễn Phạm Hiểu
Đan
TP.HCM
11
WSU21000311
Trần Thị Thục
Đoan
Đồng Nai
12
21001060
Phan Thị Ngọc
Giàu
TP.HCM
13
21001431
Ngụy Gia
Hân
Bình Dương
14
21001404
Phạm Bảo
Hân
Bình Định
15
21001040
Nguyễn Tấn
Hoàng
Bình Phước
16
21001183
Nguyễn Gia
Huy
TP.HCM
17
21001295
Phạm Thế
Hưng
TP.HCM
18
21000495
Dương Nhữ Quỳnh
Hương
Bà Rịa - Vũng Tàu
19
21001032
Trần Kim
Hương
TP.HCM
20
WSU21000229
Lê Cam Tuấn
Khang
TP.HCM
21
21000512
Nhữ Duy Đăng
Khoa
TP.HCM
22
21001332
Đào Tuệ
Lam
TP.HCM
23
21000723
Nguyễn Gia
Linh
Tây Ninh
24
WSU21000197
Đặng Thị Khánh
Ly
Nghệ An
25
21001380
Trương Thị Mai
Ly
Khánh Hòa
26
21001200
Ngô Thị Ánh
Mai
TP.HCM
27
21000550
Nguyễn Thị Ngọc
Ngân
TP.HCM
28
21001244
Thái Ngọc Kim
Ngân
Sóc Trăng
29
WSU21000228
Trần Kim
Ngân
Lâm Đồng
30
WSU21000234
Ngô Thị Bích
Ngọc
Cần Thơ
31
21001397
Vũ Nguyễn Lam
Ngọc
TP.HCM
32
21000572
Liên Ngô Chung Vĩ
Nhân
TP.HCM
33
21000896
Huỳnh Nguyên Trang
Nhi
TP.HCM
34
WSU21000275
Nguyễn Thị Thanh
Nhi
TP.HCM
35
21000798
Phan Ngọc Thúy
Nhi
TP.HCM
36
21001366
Lê Thị Hà
Như
Quảng Ngãi
37
21000352
Lâm Kiều
Phương
Tây Ninh
38
21000646
Lê Duy
Phước
TP.HCM
39
21000506
Nguyễn Viết Minh
Quang
TP.HCM
40
21001175
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
TP.HCM
41
WSU21000314
Ung Như
Quỳnh
Hậu Giang
42
21001229
Đặng Nguyễn Phương
Thanh
TP.HCM
43
21000918
Nguyễn Diệu Anh
Thùy
Đắk Lắk
44
21000829
Nguyễn Đình
Toàn
TP.HCM
45
21001115
Đặng Ngọc
Trâm
TP.HCM
46
21001142
Đoàn Nguyễn Phương
Trâm
Lâm Đồng
47
21000975
Đỗ Ngọc
Trâm
Đồng Nai
48
21000956
Ngô Bích
Trâm
Bạc Liêu
49
21001262
Nguyễn Lê Huyền
Trân
Đồng Nai
50
WSU21000273
Trần Phạm Anh
Tuấn
TP.HCM
51
WSU21000185
Đỗ Thị Thùy
Vân
Bến Tre
52
21000867
Nguyễn Tấn
Vinh
TP.HCM
53
21001143
Lê Huyền
Vy
Bình Thuận
54
WSU21000213
Lê Thanh
Vy
TP.HCM
55
21000534
Lương Hồng
Yến
TP.HCM
56
21000695
Nguyễn Thị Mỹ
Ý
TP.HCM