Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
10,143,543
Yesterday:
12,737
Today:
5,354
Student list
Original class :
WSB 12.1.1
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
21001257
Nguyễn Quỳnh
Anh
TP.HCM
2
21001273
Đỗ Duy
Anh
Đồng Nai
3
21001117
Đinh Như
Bằng
TP.HCM
4
21001024
Lê Trần
Bình
TP.HCM
5
21001206
Nguyễn Hoàng Thiên
Ân
Bình Thuận
6
21001371
Bùi Hà
Giang
Đà Nẵng
7
21000360
Trần Mỹ
Hà
Bình Định
8
21000851
Trần Ngọc Ngân
Hà
An Giang
9
WSU21000272
Trương Chí
Hiếu
TP.HCM
10
WSU21000214
Võ Nguyễn Nhật
Duy
Tây Ninh
11
21001139
Trần Mỹ
Duyên
TP.HCM
12
21001320
Lê Đại
Hoàng
Quảng Nam
13
21000575
Lưu Thị Trúc
Huỳnh
Đồng Tháp
14
WSU21000255
Đoàn Thị Xuân
Mai
Bình Dương
15
21000869
Thủy Lê Thiên
Ngân
Quảng Nam
16
21001385
Nguyễn Duy
Hào
Lâm Đồng
17
21000419
Bùi Cát Tường
Nhi
TP.HCM
18
21000901
Trần Ý
Nhi
Bình Định
19
21000559
Huỳnh Minh
Hải
Bình Dương
20
21001377
Nguyễn Thị Diệu
Hiền
TP.HCM
21
21000438
Ngô Thị Mỹ
Nhung
Bà Rịa - Vũng Tàu
22
21000689
Lê Quỳnh
Phương
Hà Nội
23
21001137
Nguyễn Phạm Trung
Hiếu
Gia Lai
24
21000736
Trần Thị Hương
Quỳnh
Hà Nam
25
21001350
Lâm Ngọc
Tân
TP.HCM
26
21001265
Nguyễn Tấn
Thanh
TP.HCM
27
21000445
Trần Thị Thùy
Hương
TP.HCM
28
21001358
Trương Thị Kim
Hương
Vĩnh Long
29
21001184
Lê Thị Thu
Thảo
Đồng Nai
30
21001218
Đặng Trọng
Thắng
Đồng Nai
31
21001294
Phạm Thế
Thịnh
TP.HCM
32
WSU21000115
Phạm Trung
Kiên
TP.HCM
33
21001160
Nguyễn Thị Ngọc
Thuận
Tiền Giang
34
21001096
Nguyễn Lê Ánh
Kim
TP.HCM
35
21001056
Bùi Thị Anh
Thư
Đồng Tháp
36
21001276
Nguyễn Lý Nhã
My
TP.HCM
37
21001136
Lê Thị Thủy
Tiên
Bình Định
38
21001127
Lê Quế
Trân
Tây Ninh
39
21001010
Lê Nguyễn Kim
Ngân
TP.HCM
40
21000609
Nguyễn Phạm Kim
Ngân
Đồng Nai
41
21001293
Trần Nguyễn Bích
Tuyền
TP.HCM
42
21000914
Nguyễn Thảo
Ngân
Bến Tre
43
21000415
Trần Phạm Yến
Vy
Tây Ninh
44
21001372
Thái Kim
Ngân
TP.HCM
45
WSU21000196
Dương Mẫn
Nghi
TP.HCM
46
21001362
Văn Chấn
Nghĩa
TP.HCM
47
WSU21000268
La Hạnh
Nguyên
TP.HCM
48
21000642
Lưu Trung
Nguyên
Lâm Đồng
49
21000453
Nguyễn Bảo
Nhi
Kiên Giang
50
21001455
Nguyễn Thị Quỳnh
Như
Lâm Đồng
51
21001073
Lương Võ Yến
Oanh
TP.HCM
52
21001083
Võ Hoàng Thiên
Phúc
Bà Rịa - Vũng Tàu
53
21001223
Hồ Thị Xuân
Quỳnh
Ninh Thuận
54
21000953
Hoàng Trọng
Tấn
TP.HCM
55
21001190
Nguyễn Ngọc
Thảo
TP.HCM
56
21000900
Trần Đan
Thùy
TP.HCM
57
21001434
Nguyễn Vũ Anh
Thư
TP.HCM
58
WSU21000235
Trần Anh
Thư
Tiền Giang
59
21000889
Trần Hồng
Thy
TP.HCM
60
21001339
Lê Thuỷ
Tiên
TP.HCM
61
21001341
Nguyễn Thị Bảo
Trân
Tây Ninh
62
21000970
Nguyễn Thanh
Tuyền
TP.HCM
63
21001049
Lương Nguyễn Thu
Uyên
Gia Lai
64
21001277
Nguyễn Vũ Như
Uyên
Đồng Nai
65
21000800
Tạ Thị Loan
Vy
TP.HCM