Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,220,751
Yesterday:
12,035
Today:
5,208
Student list
Original class :
WSB 12.0.3
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
21000892
Nguyễn Ngọc
An
TP.HCM
2
21001309
Lâm Hoàng Thụy
Anh
TP.HCM
3
21000476
Nguyễn Phúc Nguyên
Anh
TP.HCM
4
21000899
Nguyễn Trâm
Anh
TP.HCM
5
21000666
Nguyễn Tuyết Lan
Anh
TP.HCM
6
21000402
Phạm Minh
Anh
Đồng Nai
7
21001232
Võ Bạch Minh
Anh
TP.HCM
8
21000726
Nguyễn Quang
Bình
TP.HCM
9
WSU21000301
Nguyễn Thị Tâm
Bình
Quảng Trị
10
21001311
Lê Hà
Châu
Bình Dương
11
21000612
Nguyễn Ngọc Linh
Đan
Bình Thuận
12
21000839
Châu Tấn
Đạt
Sóc Trăng
13
WSU21000058
Nguyễn Bá
Đạt
TP.HCM
14
WSU21000288
Phan Gia
Hân
Bình Định
15
WSU21000035
Nguyễn Minh
Hiếu
Hà Nội
16
21001261
Trần Nhật
Hoàng
Bình Định
17
WSU21000266
Hồ Dương Thanh
Hương
Kon Tum
18
21001203
Đặng Vĩnh Trung
Hưng
TP.HCM
19
21001198
Sirait
Joel
TP.HCM
20
WSU21000065
Trần Phú
Khang
TP.HCM
21
21000776
Đỗ Hạ Phương
Khanh
TP.HCM
22
21000795
Võ Thị Tường
Khanh
Nghệ An
23
WSU21000090
Phan Tấn
Khiêm
Đồng Tháp
24
WSU21000283
Lý Ngũ Anh
Khôi
TP.HCM
25
WSU21000316
Nguyễn Ngọc Thanh
Khuê
Bình Định
26
21001197
Đỗ Khánh
Linh
TP.HCM
27
21001337
Mai Thùy Khánh
Linh
Khánh Hòa
28
21001315
Nguyễn Xuân
Lộc
Bà Rịa - Vũng Tàu
29
WSU21000165
Huỳnh Nguyễn Thuỷ
Ly
TP.HCM
30
21000875
Tạ Lâm Phương
Mai
TP.HCM
31
21000818
Lưu Vĩ
Mậu
TP.HCM
32
21001248
Cao
Minh
TP.HCM
33
21001220
Hoàng Nhật
Minh
TP.HCM
34
WSU21000112
Nguyễn Hoàng Anh
Minh
TP.HCM
35
21001212
Nguyễn Trần Phương
Minh
Phú Yên
36
WSU21000208
Nguyễn Hồ Thảo
My
TP.HCM
37
21000957
Nguyễn Quỳnh
Nga
TP.HCM
38
21000573
Vũ Quỳnh
Nga
TP.HCM
39
WSU21000018
Hoàng Nguyễn Kim
Ngân
Bình Phước
40
WSU21000066
Lý Viễn Phương
Nghi
Bình Định
41
WSU21000256
Đoàn Lê Hồng
Ngọc
Khánh Hòa
42
21000850
Nguyễn Khoa
Nguyên
TP.HCM
43
21000340
Phan Phúc
Nguyên
Quảng Nam
44
21001188
Lê Nguyễn Thiện
Nhân
TP.HCM
45
21001329
Võ Trần Trung
Nhân
Bình Định
46
21001274
Lê Hồng
Nhật
Đà Nẵng
47
WSU21000084
Trần Hồng Uyên
Nhi
TP.HCM
48
WSU21000324
Trương Hoàng Yến
Nhi
TP.HCM
49
21000799
Võ Yến
Nhi
Hà Tĩnh
50
21000705
Võ Ngọc Quỳnh
Như
Đà Nẵng
51
21001030
Huỳnh Kim
Phúc
TP.HCM
52
21000882
Nguyễn Lê Hoàng
Phúc
TP.HCM
53
21000645
Phạm Hoàng
Phúc
TP.HCM
54
21000399
Phạm Thị Nam
Phương
TP.HCM
55
21000826
Thái
Phương
Bình Định
56
21000966
Tống Uyên
Phương
TP.HCM
57
21000945
Trương Sơn Đăng
Quang
Bình Dương
58
21000664
Hà Minh
Quân
TP.HCM
59
21001186
Latt
Shar
TP.HCM
60
21000774
Nguyễn Thế
Sơn
TP.HCM
61
WSU21000059
Huỳnh Ngọc Khánh
Tâm
TP.HCM
62
21001221
Lê Mỹ
Tâm
TP.HCM
63
WSU21000247
Nguyễn Phạm Như
Tâm
TP.HCM
64
21000698
Lê Thị Phương
Thanh
Đồng Nai
65
21000393
Nguyễn Xuân
Thành
Bình Thuận
66
21001272
Nguyễn Hoàng
Thảo
Nghệ An
67
21000727
Lê Ngọc Minh
Thư
TP.HCM
68
21000514
Lưu Minh
Thư
TP.HCM
69
21000594
Nguyễn Đức
Toàn
TP.HCM
70
WSU21000102
Nguyễn Thị Bảo
Trân
Bình Thuận
71
21001389
Trần Lê Minh
Triết
TP.HCM
72
21000499
Trịnh Phú
Trọng
TP.HCM
73
WSU21000222
Trương Ngọc
Tuấn
TP.HCM
74
WSU21000226
Phạm Thành Đức
Tường
Bạc Liêu
75
21001118
Nguyễn Thảo
Vy
TP.HCM
76
21000746
Phạm Hồ Bình
Yên
Lâm Đồng
77
21000498
Lâm Nguyễn Hải
Yến
TP.HCM
78
21001249
Phan Thanh
Vân
TP.HCM