Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
10,143,568
Yesterday:
12,737
Today:
5,379
Student list
Original class :
WSB 12.0.2
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
21000842
Trần Đoàn Hải
An
Lâm Đồng
2
21000677
Trương Lê Hoài
An
TP.HCM
3
WSU21000108
Bùi Ngọc Thảo
Anh
TP.HCM
4
WSU21000028
Bùi Võ Phương
Anh
Quảng Ngãi
5
WSU21000319
Cao Nguyễn Phương
Anh
Nghệ An
6
WSU21000117
Đào Thị Minh
Anh
Hải Phòng
7
21000678
Đặng Nguyễn Mai
Anh
TP.HCM
8
21000813
Lê Hoàng
Anh
Bình Dương
9
21000977
Lê Thị Hoàng
Anh
Lâm Đồng
10
21000685
Nguyễn Tú
Anh
TP.HCM
11
21000845
Phan Quang
Anh
Hà Nội
12
21000583
Phùng Lê Bảo
Châu
Đồng Nai
13
21000500
Nguyễn Linh
Chi
Nghệ An
14
WSU21000291
Lê Nguyên
Chương
TP.HCM
15
21000383
Hoàng Minh
Duy
TP.HCM
16
21000963
Trần Quý
Dương
Khánh Hòa
17
21000891
Võ Bá
Đạt
TP.HCM
18
21000377
Phạm Thị Hương
Giang
Nghệ An
19
21000958
Võ Thị Hương
Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
20
WSU21000054
Bùi Ngọc
Hà
TP.HCM
21
21000368
Ma Thị Ngân
Hà
Hà Nội
22
21001122
Nguyễn Thị Nguyệt
Hà
Bắc Giang
23
21000591
Phan Nguyên
Hạnh
Hà Nội
24
WSU21000312
Nguyễn Việt
Hải
Bà Rịa - Vũng Tàu
25
21000628
Lê Phan Cẩm
Hiền
Bình Thuận
26
21000339
Nguyễn Đặng Thảo
Hiền
Kon Tum
27
21000674
Dư Tịnh
Huê
TP.HCM
28
21000462
Bùi Gia
Khánh
Hà Nội
29
21000337
Nguyễn Minh
Khôi
TP.HCM
30
WSU21000083
Nguyễn Huỳnh Minh
Khuê
Quảng Ngãi
31
WSU21000171
Hoàng Anh
Kiệt
Đắk Lắk
32
21000810
Hoàng
Lân
TP.HCM
33
21000765
Bạch Ngọc Hà
Linh
Quảng Trị
34
21000847
Nguyễn Hoàng Nhật
Linh
TP.HCM
35
WSU21000233
Phạm Phương
Linh
Nghệ An
36
21000639
Phùng Khánh
Linh
Hải Phòng
37
21000650
Hoàng Xuân
Mai
Lâm Đồng
38
21000880
Lê Nguyễn Phương
Mai
Bình Dương
39
WSU21000132
Phạm Ngọc
Minh
TP.HCM
40
21000545
Phạm Đinh Hà
My
TP.HCM
41
21000936
Nguyễn Sơn Hải
Nam
TP.HCM
42
21001084
Nguyễn Thị Bích
Ngọc
Sóc Trăng
43
21000410
Nguyễn Mai Thảo
Nguyên
Đắk Lắk
44
21000619
Nguyễn Trần Thảo
Nguyên
Quảng Trị
45
21000881
Trần Bội
Nguyên
TP.HCM
46
21000696
Vũ Thảo
Nguyên
Hà Nội
47
21000693
Lục Phạm Bảo
Nhi
Bình Định
48
21000425
Phạm Ngọc Lâm
Nhi
Gia Lai
49
21001004
Phan Xuân An
Pha
Đồng Nai
50
21000965
Đỗ Anh
Quân
Bình Định
51
21000585
Trần Anh
Quân
Quảng Trị
52
ISB21000026
Huỳnh Thị Bích
Quyên
Quảng Ngãi
53
21000373
Tiết Diệp Phương
Quỳnh
Sóc Trăng
54
21000941
Trần Vũ Khánh
Quỳnh
Đà Nẵng
55
21000710
Vũ Trịnh Đức
Tài
Bình Dương
56
21000976
Hà Nguyễn Đoan
Thanh
TP.HCM
57
21000408
Nguyễn Gia Quốc
Thắng
TP.HCM
58
WSU21000176
Nguyễn Phạm Anh
Thư
Bình Thuận
59
WSU21000269
Nguyễn Thúy Anh
Thư
TP.HCM
60
21000888
Phạm Lê Anh
Thư
TP.HCM
61
WSU21000025
Trương Minh
Thư
TP.HCM
62
ISB21000050
Nguyễn Trần Bảo
Thy
TP.HCM
63
21000629
Lê Thu
Trang
Hải Phòng
64
21000447
Phan Trọng Bảo
Trân
Long An
65
WSU21000294
Thái Bảo
Trân
Quảng Ngãi
66
WSU21000131
Đỗ Thành
Triết
TP.HCM
67
21000414
Trần Phi
Trường
TP.HCM
68
21000537
Nguyễn Ngọc Phương
Tuyền
Đồng Nai
69
21000565
Lê Nguyễn Hải
Uyên
Đồng Tháp
70
WSU21000072
Trần Ngọc Phương
Uyên
Bình Thuận
71
21000602
Lê Thanh
Vân
TP.HCM
72
21001031
Trần Tuấn
Vinh
Bà Rịa - Vũng Tàu
73
WSU21000015
Cao Nguyễn Thảo
Vy
Bình Phước
74
21000608
Ngô Thúy
Vy
Bến Tre
75
21000554
Bùi Xuân
Yến
Bạc Liêu
76
21001080
Phan Huỳnh Như
Ý
Bến Tre