Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,223,866
Yesterday:
12,035
Today:
8,377
Student list
Original class :
WSB 12.0.1
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
21001082
Hoàng Như
An
TP.HCM
2
21000750
Nguyễn Thái
An
Bình Dương
3
21000382
Nguyễn Hoài Minh
Anh
Thái Nguyên
4
21001016
Nguyễn Lê Nhật
Anh
TP.HCM
5
21000938
Phan Hoàng
Anh
TP.HCM
6
21001173
Thương Nguyễn Trinh
Anh
TP.HCM
7
21000943
Nguyễn Nguyệt Sao
Biển
TP.HCM
8
21001107
Đặng Ngọc Hoàng
Chương
TP.HCM
9
21001168
Huỳnh Ngọc
Dung
TP.HCM
10
WSU21000094
Lê Hải
Duy
TP.HCM
11
21000823
Mã Nguyễn Thảo
Duy
Cà Mau
12
21000807
Lê Hoàng
Dương
TP.HCM
13
21000616
Lê Phước Niên
Giao
Quảng Trị
14
WSU21000174
Đỗ Thanh
Hà
TP.HCM
15
WSU21000031
Nguyễn Lê Thu
Hiền
TP.HCM
16
21000935
Võ Quang
Huy
TP.HCM
17
WSU21000141
Lâm Phúc
Khang
TP.HCM
18
21000937
Nguyễn Minh
Khang
Đà Nẵng
19
21000584
Lý Lưu Phan
Khải
Gia Lai
20
WSU21000265
Ngô Hoàng
Khôi
TP.HCM
21
WSU21000163
Hoàng Nguyễn Phong
Lâm
TP.HCM
22
WSU21000039
Nguyễn Khánh
Linh
Gia Lai
23
WSU21000135
Nguyễn Ngọc Phương
Linh
Tuyên Quang
24
WSU21000198
Goh Hao
Kiet
TP.HCM
25
21000603
Trần Mỹ Hạnh
Linh
Tuyên Quang
26
WSU21000096
Lê Nguyễn Nhật
Mai
Đồng Tháp
27
21000985
Lưu Ngọc
Mai
TP.HCM
28
21000669
Trần Ngọc Xuân
Mai
TP.HCM
29
21001019
Nguyễn Lương Nhật
Minh
TP.HCM
30
21000533
Nguyễn Trần Đức
Minh
Lâm Đồng
31
21000898
Phan Quốc Nhật
Minh
TP.HCM
32
21000733
Lê Uyên
My
Lâm Đồng
33
21000769
Nguyễn Nhật
Minh
TP.HCM
34
21000417
Nguyễn Phú Kim
Ngân
Đà Nẵng
35
WSU21000190
Thiếu Gia
Mẫn
TP.HCM
36
21000529
Trương Thị Bảo
Ngân
TP.HCM
37
WSU21000187
Trương Phương
Nghi
Thừa Thiên - Huế
38
21000709
Bùi Thanh Thảo
Nguyên
TP.HCM
39
WSU21000310
Nguyễn Song Minh
Nhật
TP.HCM
40
21000522
Châu Thanh
Như
TP.HCM
41
21000835
Đỗ Thị Quỳnh
Như
Lâm Đồng
42
21000706
Nguyễn Quỳnh
Như
Đồng Nai
43
21000738
Cung Anh
Phong
TP.HCM
44
21000625
Đỗ Hoàng
Phúc
Đà Nẵng
45
WSU21000078
Đỗ Trọng Hồng
Phúc
Khánh Hòa
46
21000986
Đỗ Thùy
Phương
Hải Phòng
47
21000610
Phạm Thị Minh
Phương
Hải Phòng
48
21000791
Nguyễn Phúc Minh
Quang
TP.HCM
49
WSU21000033
Hà Hoàng
Phúc
TP.HCM
50
21000622
Trần Hữu Bảo
Tâm
TP.HCM
51
21000961
Trần Quốc
Thái
TP.HCM
52
WSU21000042
Lâm Phương
Thảo
TP.HCM
53
21000589
Huỳnh Bảo
Thuận
Lâm Đồng
54
21000569
Vũ Khánh
Thùy
Lâm Đồng
55
21001011
Hoàng Lê Lạc
Thư
Thừa Thiên - Huế
56
21000649
Lê Bảo Anh
Thư
Quảng Ninh
57
21000908
Nguyễn Ngọc Đan
Thư
TP.HCM
58
21000713
Võ Dương Anh
Thư
Quảng Ngãi
59
21000764
Phan Anh
Tài
TP.HCM
60
WSU21000210
Võ Ngọc Minh
Thư
Khánh Hòa
61
21000874
Đoàn Lê Hoài
Thương
TP.HCM
62
WSU21000277
Huỳnh Gia
Tiến
TP.HCM
63
21000617
Hoàng Huy
Tiệp
Đắk Lắk
64
WSU21000298
Nguyễn Đỗ Minh
Trang
TP.HCM
65
WSU21000148
Lê Thanh
Thảo
TP.HCM
66
21000435
Nguyễn Mai Sơn
Trà
Hải Phòng
67
WSU21000150
Hoàng Uyên Bảo
Trân
TP.HCM
68
21001041
Trần Nguyễn Quý
Trân
TP.HCM
69
WSU21000089
Hoàng Minh
Triết
TP.HCM
70
21000632
Lê Ngọc Uyên
Trúc
TP.HCM
71
21000939
Trần Nhã
Trúc
TP.HCM
72
21001147
Lê Thị Ngọc
Tuyền
Đồng Nai
73
WSU21000080
Trần Cát
Tường
Thừa Thiên - Huế
74
21000461
Nguyễn Nho Châu
Uyên
TP.HCM
75
21000865
Trương Hoàng Phương
Uyên
TP.HCM
76
21000366
Trần Hoàng Tường
Vân
Hà Nội
77
WSU21000167
Nguyễn Lâm Tường
Vy
Bình Dương
78
21000390
Nguyễn Lê Bảo
Trâm
Lâm Đồng