Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,236,274
Yesterday:
19,377
Today:
1,408
Student list
Original class :
WSB 10.5
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
B1121921273
Nông Nguyệt
An
TP. HCM
2
B1111912203
Đỗ Mai
Anh
Kiên Giang
3
B1111922260
Nguyễn Tiến
Anh
TP. HCM
4
B1111910270
Nguyễn Triệu Thành
Ân
TP. HCM
5
B1111912245
Lê Nguyễn Quốc
Chánh
BR-VT
6
B1111911117
Đặng Nhựt Bích
Châu
Tiền Giang
7
B1111910175
Nguyễn Hoàng
Anh
TP. HCM
8
B1111910261
Bành Đức
Duy
Tây Ninh
9
B1111910215
Huỳnh Quốc
Duy
Bình Định
10
B1111910248
Phùng Bá
Dũng
TP.HCM
11
B1111911200
Nguyễn Tuyết
Đan
Tây Ninh
12
B1111911142
Vũ Thị Châu
Giang
TP.HCM
13
B1111912130
Nguyễn Phúc
Anh
TP.HCM
14
B1111922027
Bùi Trần Gia
Hân
BR-VT
15
B1111910250
Phan Nguyễn Bảo
Hân
TP. HCM
16
B1111921305
Nguyễn Hoàng
Đăng
TP. HCM
17
B1111922098
Nhữ Thị Thu
Hồng
TP.HCM
18
B1111911113
Hoàng
Huy
TP.HCM
19
B1111912284
Nguyễn
Khoa
Cần Thơ
20
B1111912221
Hồ Xuân
Kỳ
Quảng Trị
21
B1111911125
Bùi Nguyễn Hoài
Ân
Tiền Giang
22
B1111913143
Lê Huỳnh Khánh
Linh
TP.HCM
23
B1111912246
Nguyễn Thị Hoài
Linh
Bắc Giang
24
B1111911287
Trương Nguyễn
Long
Kiên Giang
25
B1111911033
Bùi Thị Thảo
Ly
Bình Phước
26
B1111912293
Nguyễn Hoàng
Dũng
TP. HCM
27
B1111912311
Phan Viết Khang
Minh
Lâm Đồng
28
B1111922269
Lê Huỳnh Phương
Nghi
Tiền Giang
29
B1111912105
Nguyễn Thị Ánh
Ngọc
Bình Phước
30
B1111910223
Lê Ngọc Thảo
Nguyên
TP. HCM
31
B1121910234
Phương Gia
Bội
TP. HCM
32
B1111911296
Lương Tiểu
Nguyên
Khánh Hòa
33
B1121911303
Nguyễn Thái Xuân
Nguyên
TP. HCM
34
B1111912024
Hồ Thảo
Nhi
TP. HCM
35
B1111912011
Lê Ngọc Bảo
Nhi
Bình Dương
36
B1111914330
Phạm Thị Yến
Nhi
TP.HCM
37
B1111915329
Nguyễn Huỳnh Tâm
Như
TP.HCM
38
B1111920053
Nguyễn Vũ Thu
Hà
TP.HCM
39
B1111911297
Hà Phương
Ny
Quảng Nam
40
B1111922252
Hoàng Đình Tấn
Phát
Đồng Nai
41
B1111911104
Phùng Thanh
Tâm
TP. HCM
42
B1111911243
Nguyễn Sỹ
Thành
Hải Phòng
43
B1111912094
Nguyễn Thụy Gia
Hân
TP.HCM
44
B1111911051
Hoàng Phương
Thảo
Hà Tĩnh
45
B1121912168
Tạ Hoài
Thương
Tiền Giang
46
B1111912310
Hồ Xuân
Tính
Long An
47
B1111911102
Trần Thu
Trang
Nam Định
48
B1121911301
Trần Tống Minh
Trâm
Đồng Nai
49
B1111910282
Huỳnh Xuân
Trúc
TP. HCM
50
B1111922057
Trần Thanh
Trúc
TP.HCM
51
B1111910262
Dương Phú
Kiên
TP.HCM
52
B1111915328
Phạm Trần Nguyên
Vũ
TP.HCM
53
B1111920118
Dương Trung
Hiếu
TP.HCM
54
B1121911300
Nguyễn Hoàng Yến
Linh
Lâm Đồng
55
B1111910256
Trần Thị Tuyết
Mai
TP. HCM
56
B1111921154
Phạm Xuân
Hưng
Quảng Ngãi
57
B1111912257
Bùi Vũ Ngọc
Nhi
Đồng Nai
58
B1111910207
Nguyễn Văn
Long
Quảng Nam
59
B1121910307
La Gia
Lương
TP. HCM
60
B1111911309
Nguyễn Thị Thiên
Lý
TP. HCM
61
B1111912186
Hoàng Phương Ngọc
Thảo
Lâm Đồng
62
B1111922131
Nguyễn Hoàng
Minh
Bình Định
63
B1111920194
Lê Mai Thùy
Trang
Hà Tĩnh
64
B1111910240
Lương Tâm
Như
Bến Tre
65
B1111915327
Trần Diễm
Trân
An Giang
66
B1111910219
Nguyễn Hoàng
Nhi
TP. HCM
67
B1111910242
Nguyễn Nhật
Tiến
Bến Tre
68
B1111912106
Phạm Tấn
Thành
An Giang
69
B1111912324
Nguyễn Thụy Thu
Uyên
Bà Rịa-Vũng Tàu
70
B1111910253
Huỳnh Như Thủy
Tiên
TP. HCM
71
B1111920280
Mai Quốc
Trung
Quảng Bình
72
B1111911205
Phạm Nguyễn Bích
Vân
TP. HCM