Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,234,409
Yesterday:
12,035
Today:
18,920
Student list
Original class :
WSB 10.4
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
B1121923274
Nguyễn Phương
Anh
Hà Nội
2
B1111913193
Phạm Hoàng Phương
Anh
TP. HCM
3
B1111913320
Ngọc Thành
Công
Nghệ An
4
B1121913312
Đoàn Thị Thùy
Dung
TP. HCM
5
B1111913289
Nguyễn Khánh
Đức
TP. HCM
6
B1121913092
Trần Chí
Dũng
Kiên Giang
7
B1121913299
Huỳnh Cửu
Giang
TP. HCM
8
B1111913306
Ngô Phương
Giang
Bình Định
9
B1111914144
Huỳnh Lê Như
Hảo
Tiền Giang
10
B1111910214
Hồ Minh
Hằng
Bình Định
11
B1111913111
Nguyễn Thu
Hiền
Nam Định
12
B1111923022
Nguyễn Thái
Học
Bình Thuận
13
B1111913109
Lê Nguyễn Bảo
Hân
TP.HCM
14
B1111913121
Nguyễn Bích Kim
Khánh
TP.HCM
15
B1111923076
Đoàn Nguyễn Kim
Khánh
TP.HCM
16
B1111913222
Nguyễn Lê Minh
Khoa
TP. HCM
17
B1111910238
Lưu Vũ Thanh
Lam
Bình Dương
18
B1111913120
Lê Mạnh Hoàng
Lan
TP.HCM
19
B1111923285
Nguyễn Khánh
Linh
TP. HCM
20
B1121913233
Phạm Hồng Mỹ
Linh
TP. HCM
21
B1111923141
Trần Thái Gia
Mẫn
TP.HCM
22
B1111913029
Trần Thị Trà
My
Kiên Giang
23
B1111913042
Võ Phan Thanh
Ngân
TP. HCM
24
B1121913230
Nguyễn Phước Phượng
Nghi
TP. HCM
25
B1111913086
Phạm Hoàng
Nguyên
TP. HCM
26
B1111923015
Chen Feng
Ling
Đài Loan (Taiwan)
27
B1111910241
Nguyễn Hiếu
Nhi
Kon Tum
28
B1121913308
Lê Trịnh Phương
Như
TP. HCM
29
B1111913112
Nguyễn Phương
Phi
TP.HCM
30
B1111913181
Lê Hoàng
Phúc
Bạc Liêu
31
B1111923069
Trịnh Thuận
Phúc
TP.HCM
32
B1111923031
Trần Thị Lan
Phương
Đồng Nai
33
B1121922275
Nguyễn Cao Nhật
Minh
Đồng Nai
34
B1111910278
Dương Minh
Thuận
TP. HCM
35
B1111914322
Trần Hữu
Thuận
TP. HCM
36
B1111913213
Nguyễn Ngọc
Trâm
Đồng Nai
37
B1111910201
Nguyễn Thị Ngọc
Trâm
Tây Ninh
38
B1121923276
Nguyễn Thị Thu
Tuyết
TP. HCM
39
B1111913124
Lê Minh
Quốc
Tiền Giang
40
B1111923072
Ngô Lê Khánh
Vân
Bình Thuận
41
B1121913292
Phan Vũ Mai
Vy
TP. HCM
42
B1111915325
Võ Trúc Bảo
Vy
TP.HCM
43
B1111913259
Đặng Minh Hồng
Phước
TP. HCM