Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,242,672
Yesterday:
19,377
Today:
7,806
Student list
Original class :
WSB 10.2
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
B1111915115
Đỗ Lê Vân
Anh
Bình Thuận
2
B1111915127
Nguyễn Đăng Quỳnh
Anh
TP.HCM
3
B1111915291
Nguyễn Lê Hoàng
Anh
TP. HCM
4
B1111915107
Phạm Ngọc
Anh
TP. HCM
5
B1111915044
Trần Chung Minh
Anh
TP.HCM
6
B1111915128
Trần Phúc Thiên
Bảo
TP. HCM
7
B1111915185
Lê Đình
Cảnh
TP.HCM
8
B1111915100
Nguyễn Thị Ngọc
Diễm
BR-VT
9
B1111915063
Nguyễn Hoàng Anh
Duy
TP.HCM
10
B1111915184
Hoàng Thị Mỹ
Duyên
TP.HCM
11
B1111915237
Hồ Nguyễn Hải
Đăng
TP.HCM
12
B1111915065
Nguyễn Hồng
Đăng
TP.HCM
13
B1111915078
Đỗ Tiến
Đạt
TP.HCM
14
B1121925224
Lê Nguyễn Hoàng
Hà
TP. HCM
15
B1111915085
Võ Hoàng Ngân
Hà
TP.HCM
16
B1111915099
Lâm Tú
Hân
TP.HCM
17
B1111915140
Nguyễn Ngọc Mai
Hân
Tiền Giang
18
B1111925162
Lê Nhất
Huy
Khánh Hòa
19
B1111925032
Ngô Thiện
Huy
Ninh Thuận
20
B1111915114
Nguyễn Lê Phục
Hưng
BR-VT
21
B1111925050
Vũ Tuấn
Hưng
TP. HCM
22
B1111915058
Đỗ Kiều
Khanh
TP.HCM
23
B1111925046
Lê Ngọc Vân
Khánh
TP.HCM
24
B1111915206
Lưu Kim
Khánh
TP. HCM
25
B1111915283
Lã Minh Anh
Khôi
TP. HCM
26
B1111915288
Ngô Hùng
Kiệt
TP. HCM
27
B1111915040
Nguyễn Hồ Thị Thiên
Kim
TP.HCM
28
B1111915265
Trần Hoàng Tú
Khuê
TP. HCM
29
B1111915122
Trần Hoàng Yến
Lan
TP.HCM
30
B1111915035
Nguyễn Trần Mai
Linh
TP. HCM
31
B1111925079
Trần Trịnh Ngọc
Linh
TP.HCM
32
B1111915208
Nguyễn Hà
Long
TP. HCM
33
B1111915009
Võ Đình
Lộc
Kon Tum
34
B1111915319
Tạ Công
Minh
Hải Phòng
35
B1111915202
Ngô Huyền
My
Hà Nội
36
B1111925123
Nguyễn Hồng Nga
My
TP.HCM
37
B1111915080
Nguyễn Chung Phước
Lý
Quảng Ngãi
38
B1111915183
Vũ Trà
My
Hải Phòng
39
B1111915167
Trần Hoàng
Nam
TP. HCM
40
B1111915294
Nguyễn Thanh Tuyết
Ngân
TP. HCM
41
B1111915152
Nguyễn Phước Hồng
Ngọc
TP. HCM
42
B1111915055
Phan Thùy Châu
Ngọc
TP.HCM
43
B1111915056
Vũ Lê Hồng
Ngọc
Đắk Lắk
44
B1111925075
Lê Phùng Triệu
Nghi
TP. HCM
45
B1111915097
Phạm Tú
Nhi
Kiên Giang
46
B1111925267
Võ Minh
Như
TP. HCM
47
B1111925013
Nguyễn Đức Kim
Phúc
TP. HCM
48
B1111915041
Nguyễn Mỹ
Phụng
TP.HCM
49
B1111915064
Nguyễn Tiến
Phương
TP.HCM
50
B1111915038
Phạm Minh
Phước
Gia Lai
51
B1111914277
Đỗ Đức
Quang
TP. HCM
52
B1111915217
Từ Hạnh
San
TP.HCM
53
B1111915290
Lê Hoàng Thiên
Sinh
TP. HCM
54
B1111925169
Lê Hoàng
Sơn
Nam Định
55
B1111915071
Nguyễn Hoàng
Tâm
TP.HCM
56
B1111925281
Trần Thị Tú
Quỳnh
Quảng Ngãi
57
B1111915148
Nguyễn Trần Hoàng
Thành
TP.HCM
58
B1111915045
Nguyễn Thị Thu
Thảo
Khánh Hòa
59
B1111915081
Nguyễn Anh
Thi
BR-VT
60
B1111915062
Trịnh Mỹ
Thuận
TP.HCM
61
B1111915318
Nguyễn Đăng Minh
Quân
TP. HCM
62
B1111915160
Chung Đức Anh
Thư
TP.HCM
63
B1111915249
Phạm Ngọc Minh
Thư
TP. HCM
64
B1111915084
Lục Nguyễn Uyên
Thy
TP.HCM
65
B1111915196
Trương Mỹ Thanh
Thy
TP.HCM
66
B1111915258
Võ Tuyết
Thy
TP. HCM
67
B1121915090
Dương Đăng Thảo
Trang
TP.HCM
68
B1111915061
Nguyễn Đỗ Minh
Trang
TP.HCM
69
B1121915228
Trần Nguyễn Huyền
Trân
TP. HCM
70
B1121915088
Nguyễn Đức
Trung
TP.HCM
71
B1111915026
Nguyễn Hoàng
Tùng
TP.HCM
72
B1111915116
Phạm Thị Thanh
Tuyền
TP.HCM
73
B1111915220
Trần Nhã
Uyên
Trà Vinh
74
B1111915043
Nguyễn Đan
Vy
TP.HCM
75
B1111925180
Huỳnh Thị Thuý
Vy
Đồng Tháp
76
B1111915108
Nguyễn Minh Hà
Vy
TP.HCM
77
B1121915170
Trần Nhật
Vy
TP.HCM
78
B1111915315
Vũ Ngọc Hải
Yến
TP. HCM
79
B1111915159
Lâm Minh
Vĩ
Kiên Giang