Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
11,329,358
Yesterday:
29,525
Today:
16,269
Student list
Original class :
WSB 10.1
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
B1111916212
Đoàn Vân
Anh
TP. HCM
2
B1111916119
Khương Hồ Mai
Anh
TP.HCM
3
B1111916017
Phạm Trang
Anh
TP.HCM
4
B1111916132
Võ Hồng
Anh
Tây Ninh
5
B1111916036
Dương Đặng Hồng
Ân
TP. HCM
6
B1131916010
Nguyễn Hải
Băng
Kon Tum
7
B1111916304
Trần Khánh
Chi
Nghệ An
8
B1111916087
Huỳnh Phúc
Cường
TP.HCM
9
B1111916323
Nguyễn Chí
Cường
TP. HCM
10
B1111916135
Hoàng Thiên
Di
TP.HCM
11
B1131916012
Nguyễn Lê
Duy
TP.HCM
12
B1111916126
Tôn Thị Diễm
Hằng
TP.HCM
13
B1111916218
Lý Tuấn
Hiền
TP.HCM
14
B1111916030
Đỗ Minh
Hoàng
TP. HCM
15
B1111916049
Từ Đăng
Huy
TP.HCM
16
B1111916195
Trần Minh Quỳnh
Hương
TP.HCM
17
B1111916172
Nguyễn Mai
Khanh
TP.HCM
18
B1111916166
Phạm Quang Ngọc
Khánh
TP. HCM
19
B1131916004
Nguyễn Nhật Anh
Khoa
TP.HCM
20
B1111926192
Trần Trịnh Vương
Kim
TP.HCM
21
B1111916067
Nguyễn Trần Gia
Lâm
TP.HCM
22
B1111916101
Phạm Lưu
Li
TP.HCM
23
B1131916178
Hồ Vũ Khánh
Linh
TP.HCM
24
B1131916177
Nguyễn Đăng Hoàng
Long
TP.HCM
25
B1111916179
Nguyễn Hoàng
Long
Hà Nội
26
B1111916066
Nguyễn Phạm Hoàng
Long
TP.HCM
27
B1111916191
Đặng Lê
Minh
TP. HCM
28
B1111916060
Nguyễn Phước Quý
Minh
TP.HCM
29
B1111916082
Trần Nguyệt
Minh
BR-VT
30
B1131916008
Nguyễn Nhật Tú
My
Đồng Nai
31
B1111916070
Trần Lê Diễm
My
TP.HCM
32
B1111916198
Nguyễn Thị Quỳnh
Nga
Quảng Ngãi
33
B1121916227
Võ Phạm Bảo
Ngân
TP. HCM
34
B1111916276
Nguyễn Hoàng Bội
Ngân
TP. HCM
35
B1111916136
Trần Hà Bảo
Ngọc
TP.HCM
36
B1111916137
Trần Hà Minh
Ngọc
TP.HCM
37
B1111916005
Nguyễn Lê Phương
Nghi
TP. HCM
38
B1111916174
Vũ Thảo
Nguyên
TP. HCM
39
B1111916176
Đoàn Ngọc Thanh
Nhàn
TP. HCM
40
B1111916161
Nguyễn Minh Uyển
Nhi
Đắk Lắk
41
B1131916007
Phan Thị Anh
Nguyên
Quảng Ngãi
42
B1111916068
Nguyễn Phan Tâm
Như
TP. HCM
43
B1111916134
Nguyễn Thanh
Phúc
Tiền Giang
44
B1111916083
Lê Thị Thanh
Phương
TP.HCM
45
B1111916199
Nguyễn Đông
Phương
Quảng Ngãi
46
B1111915096
Trần Hữu
Phước
An Giang
47
B1111916021
Trần Thanh
Phước
TP.HCM
48
B1111915074
Lê Thái
Sơn
TP.HCM
49
B1121916229
Ngô Ngọc Quỳnh
Tâm
TP. HCM
50
B1111916095
Bùi Ngọc Xuân
Thanh
TP.HCM
51
B1131916016
Trương Bích
Thanh
Bình Thuận
52
B1111916187
Nguyễn Thu
Thảo
TP.HCM
53
B1111916006
Trần Bảo Thân
Thiên
TP.HCM
54
B1111915209
Nguyễn Thu Hoài
Thương
Bình Thuận
55
B1111916171
Ngô Thị Quỳnh
Tiên
TP. HCM
56
B1111916028
Huỳnh Mai
Thảo
BR-VT
57
B1131916023
Lê Yến
Trinh
Bình Dương
58
B1111916182
Huỳnh Thị Xuân
Trúc
TP.HCM
59
B1111916173
Trịnh Anh Nhã
Trúc
Quảng Ngãi
60
B1111916164
Nguyễn Thanh Thiên
Uyên
TP.HCM
61
B1111916211
Vương Kiến
Văn
TP.HCM
62
B1111916129
Lê Thị Hồng
Việt
Bình Định
63
B1121916271
Lê Thảo
Vy
Lâm Đồng
64
B1131916018
Trương Hải
Yến
TP.HCM
65
B1111916321
Lê Xuân
Uyên
Đà Nẵng
66
B1131916014
Võ Ngọc Trí
Uyên
Quảng Ngãi
67
B1121916235
Nguyễn Thanh
Vân
TP. HCM