Student list
Original class : PWB 15.0.3
No | Student ID | Surname | Name | Place of birth | Address | Phone |
1 | 24007747 | Nguyễn Kỳ Khánh | An | TP. Hồ Chí Minh | | |
2 | 24007993 | Trần Ngọc Minh | An | Bình Dương | | |
3 | 24006593 | Trần Tuấn | An | TP. Hồ Chí Minh | | |
4 | 24007930 | Đỗ Kiều | Anh | TP. Hồ Chí Minh | | |
5 | 24008016 | Phan Lê Tú | Anh | TP. Hồ Chí Minh | | |
6 | 24007039 | Thạch Nguyễn Minh | Anh | TP. Hồ Chí Minh | | |
7 | 24006562 | Nguyễn Đỗ Hoàng | Bảo | TP. Hồ Chí Minh | | |
8 | 24007721 | Nguyễn Trọng | Bảo | TP. Hồ Chí Minh | | |
9 | 24006762 | Phạm Thị Diệu | Châu | Bình Phước | | |
10 | 24007425 | Tạ Thanh | Dương | TP. Hồ Chí Minh | | |
11 | 24008001 | Trương Minh | Hằng | TP. Hồ Chí Minh | | |
12 | 24007130 | Đào Nguyễn Đức | Huy | TP. Hồ Chí Minh | | |
13 | 24006902 | Ma Minh | Khang | TP. Hồ Chí Minh | | |
14 | 24006630 | Nguyễn Như Quốc | Khang | TP. Hồ Chí Minh | | |
15 | 24008132 | Uông Tuấn | Kiệt | Ninh Thuận | | |
16 | 24006901 | Võ Bá | Long | TP. Hồ Chí Minh | | |
17 | 24007517 | Huỳnh Minh Tuệ | Mẫn | TP. Hồ Chí Minh | | |
18 | 24007083 | Lê Ngọc Tâm | Ngân | TP. Hồ Chí Minh | | |
19 | 24008102 | Nguyễn Hoàng Khải | Nhi | TP. Hồ Chí Minh | | |
20 | 24007885 | Tạ Thanh | Phong | TP. Hồ Chí Minh | | |
21 | 24007192 | Nguyễn Hồng | Phúc | An Giang | | |
22 | 24007182 | Hồ Nguyễn Nam | Phương | TP. Hồ Chí Minh | | |
23 | 24007958 | Nguyễn Mai | Phương | TP. Hồ Chí Minh | | |
24 | 24006824 | Nguyễn Nam | Phương | Bà Rịa - Vũng Tàu | | |
25 | 24008142 | Hoàng Anh | Quân | TP. Hồ Chí Minh | | |
26 | 24007141 | Ngô Lê Nhật | Thiên | Bình Phước | | |
27 | 24007694 | Lê Hữu | Tiến | TP. Hồ Chí Minh | | |
28 | 24007294 | Vũ Thiên Hạnh | Trang | Gia Lai | | |
29 | 24008111 | Nguyễn Huỳnh Khánh | Vân | TP. Hồ Chí Minh | | |
30 | 24007037 | Mạch Khánh | Vy | TP. Hồ Chí Minh | | |