Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
10,826,531
Yesterday:
17,131
Today:
22,618
Student list
Original class :
PWB 14.0.3
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
23005570
Lâm Hoài Khánh
An
Hồ Chí Minh
2
23006412
Trần Hà Phúc
An
Việt Nam
3
23005437
Nguyễn Trâm
Anh
Hồ Chí Minh
4
23005726
Phan Nguyễn Nam
Anh
Đồng Nai
5
23006138
Phan Phương
Anh
Hải Phòng
6
23005756
Đinh Huỳnh Ngọc
Ánh
Phú Yên
7
23004868
Nguyễn Phan Quang
Bảo
Hồ Chí Minh
8
23005254
Nguyễn Quý Ngọc
Bích
Hồ Chí Minh
9
23005140
Chia Chí
Cường
Hồ Chí Minh
10
24007406
Trần Tiến Minh
Đăng
Hồ Chí Minh
11
23005644
Bùi Thục Tâm
Đoan
Bình Thuận
12
23004818
Nguyễn Thanh Lam
Hà
Hồ Chí Minh
13
23005184
Trần Diệp
Hào
Hồ Chí Minh
14
23005237
Nguyễn Như Minh
Hạnh
Hồ Chí Minh
15
23005674
Lê Gia
Hân
Hồ Chí Minh
16
23005578
Đỗ Trần Minh
Hiếu
Hồ Chí Minh
17
23005434
Trương Thị Minh
Hoàng
Đồng Nai
18
23005494
Nguyễn Minh
Huy
Cần Thơ
19
23005034
Nguyễn Nhật
Huy
Bình Dương
20
23006296
Phạm Thị Khánh
Huyền
Nghệ An
21
23005174
Võ Trần Thụy
Kha
Hồ Chí Minh
22
23005061
Lê Trung
Kiên
TP. Hồ Chí Minh
23
23004806
Nguyễn Đình Hải
Lâm
Hồ Chí Minh
24
23005759
Trương Đỗ Thành
Long
Hồ Chí Minh
25
23004952
Lục Nguyễn Đức
Lộc
Hồ Chí Minh
26
23006102
Vũ Minh
Mẫn
Hồ Chí Minh
27
23005616
Nguyễn Tuệ
Minh
Hà Nội
28
23005011
Dương Hoàng
Nam
Hồ Chí Minh
29
23005443
Phan Nhật
Nam
Hồ Chí Minh
30
23006163
Đặng Kỳ Bảo
Nghi
Hồ Chí Minh
31
23005586
Nguyễn Đặng Phương
Nghi
Hồ Chí Minh
32
23004807
Nguyễn Ngọc Phương
Nghi
Hồ Chí Minh
33
23006242
Lê Hoài Bảo
Ngọc
Tiền Giang
34
23004858
Mai Như
Ngọc
Đắk Lắk
35
23005662
Trần Mai Khánh
Ngọc
Bình Định
36
24006800
Trần Như
Ngọc
Hồ Chí Minh
37
23006361
Trương Khánh
Ngọc
Hồ Chí Minh
38
23005077
Vĩnh Phạm Khánh
Ngọc
Hồ Chí Minh
39
23006019
Lê Nguyễn Minh
Ngôn
Hồ Chí Minh
40
23006400
Chế
Nguyên
Hồ Chí Minh
41
23005812
Ngô Trần Phúc
Nguyên
Hồ Chí Minh
42
23006279
Phạm Viết
Nguyên
Đà Nẵng
43
23005793
Dương Uyển
Nhi
Quảng Nam
44
23005462
Đặng Thái Yến
Nhi
Hồ Chí Minh
45
23006239
Lê Nguyễn Uyên
Nhi
Đà Nẵng
46
23006152
Nguyễn Thị Ánh
Nhi
Lâm Đồng
47
23006294
Nguyễn Thụy Yến
Nhi
Hồ Chí Minh
48
23005123
Trần Nguyễn Quỳnh
Như
Hồ Chí Minh
49
23005118
Hoàng Gia
Phát
Hồ Chí Minh
50
23005255
Nguyễn Tấn
Phát
Hồ Chí Minh
51
23005007
Nguyễn Ngọc Anh
Phương
Hồ Chí Minh
52
23005208
Thái Minh
Phương
Hồ Chí Minh
53
23004803
Võ Đức
Phương
Hồ Chí Minh
54
23004965
Trịnh Trần Phước
Quang
Đắk Lắk
55
23004971
Dương Minh Như
Quỳnh
Hồ Chí Minh
56
23004851
Nguyễn Tú
Quỳnh
Hồ Chí Minh
57
24006608
Phùng Như
Quỳnh
Vĩnh Phúc
58
23005024
Lê Hoàng Đan
Thanh
Hồ Chí Minh
59
23006404
Võ Thị Trúc
Thanh
Hồ Chí Minh
60
23005668
Đặng Ngọc Thu
Thảo
Đà Nẵng
61
23006243
Nguyễn Hữu
Thắng
Hồ Chí Minh
62
23005561
Triệu Minh
Thuận
Hồ Chí Minh
63
24009999
Lê Minh
Thư
Bạc Liêu
64
23005442
Đặng Ngọc Quỳnh
Thy
Hồ Chí Minh
65
24007370
Tạ Khánh Linh
Thy
Hồ Chí Minh
66
23005487
Võ Trần Mai
Thy
Hồ Chí Minh
67
24006690
Lê Bá Khánh
Toàn
HCM
68
23005651
Ngô Thị Huyền
Trang
Nghệ An
69
23005481
Tào Minh
Trang
Bình Dương
70
23005520
Nguyễn Thảo
Trân
Long An
71
23004989
Vũ Trần Ngọc
Trân
Hồ Chí Minh
72
23006179
Đoàn Huỳnh Minh
Trí
Hồ Chí Minh
73
23005239
Nguyễn Ngọc Cát
Tường
Hồ Chí Minh
74
23006218
Trịnh Phương
Uyên
Đà Nẵng
75
24006680
Nguyễn Ngọc Thanh
Vân
HCM
76
23005453
Tô Nguyễn Thanh
Vân
Hồ Chí Minh
77
23005363
Nguyễn Đỗ Thành
Vinh
Hồ Chí Minh
78
23005682
Hà Hoàng
Vy
Đà Nẵng
79
23005145
Lê Hà
Vy
Hồ Chí Minh
80
23006313
Lê Nguyễn Nhật
Vy
Hồ Chí Minh