Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MBA
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
10,826,720
Yesterday:
17,131
Today:
22,807
Student list
Original class :
PWB 13.0.3
No
Student ID
Surname
Name
Place of birth
Address
Phone
1
22002289
Đinh Thị Xuân
An
TP.HCM
2
22003229
Trần Đăng Khánh
An
TP.HCM
3
22003153
Đỗ Mai
Anh
Nam Dinh
4
22003128
Lê Nhật
Anh
Hà Nội
5
22003252
Mai Nguyễn Quỳnh
Anh
Khánh Hòa
6
23009998
Nguyễn Vũ Phương
Anh
TP.HCM
7
22002506
Trịnh Minh
Anh
Bà Rịa - Vũng Tàu
8
22002794
Nguyễn Ngọc Tường
Anh
TP.HCM
9
22003440
Nguyễn Hữu Xuân
Bách
TP.HCM
10
22003780
Nguyễn Hòa
Bình
TP.HCM
11
22002517
Nguyễn Phan Thùy
Dung
TP.HCM
12
22002622
Nguyễn Thị Tú
Duyên
Bình Định
13
22002470
Nguyễn Võ Trí
Dũng
TP.HCM
14
22002802
Lê Ngọc Anh
Đào
TP.HCM
15
23009999
Nguyễn Phúc
Điền
Hồ Chí Minh
16
22004065
Lê Tấn
Đức
TP.HCM
17
22002741
Trần Khoa
Giáp
TP.HCM
18
22002538
Tô Hồng
Hạnh
Nghệ An
19
22002344
Trần Thu
Hằng
Quảng Nam
20
22004095
Bành Gia
Hân
TP.HCM
21
22002742
Huỳnh Đỗ Trung
Hiếu
TP.HCM
22
22002335
Trần Phan Thế
Huy
TP.HCM
23
22002877
Võ Nguyễn Bảo
Khánh
Khánh Hòa
24
22004102
Nguyễn Hữu Đăng
Khoa
TP.HCM
25
22002557
Nguyễn Anh
Khôi
TP.HCM
26
22002843
Vũ Minh
Khôi
TP.HCM
27
22002600
Đặng Hoàng Thiên
Kim
TP.HCM
28
22003862
Bùi Lê Hoàng
Lâm
TP.HCM
29
22002937
Lê Ngọc
Linh
Hà Nội
30
22002550
Nguyễn Khánh
Linh
Bà Rịa - Vũng Tàu
31
22003207
Nguyễn Bảo
Long
Lâm Đồng
32
22002181
Tạ Phương
Mai
TP.HCM
33
21002085
Phạm Nguyễn Phát
Minh
Tiền Giang
34
22002328
Phạm Tuyết
Minh
TP.HCM
35
22002764
Lê Đức
Minh
TP.HCM
36
22002676
Nguyễn Hoàng Cát
My
TP.HCM
37
22003455
Nguyễn Phương
Nga
Đà Nẵng
38
22003730
Lê Thị Thanh
Ngân
TP.HCM
39
22003571
Phạm Đức
Nghị
TP.HCM
40
23009997
Bùi Hà Bảo
Ngọc
TP.HCM
41
22003894
Phạm Phùng Thủy
Nguyên
TP.HCM
42
22003269
Hà Thị Minh
Nguyệt
Đồng Nai
43
22004074
Phan Thanh
Nhã
BìnhPhước
44
22003243
Đặng Quỳnh
Như
TP.HCM
45
22002295
Nguyễn Hà
Phương
TP.HCM
46
22002970
Nguyễn Nguyên
Phương
TP.HCM
47
22002297
Nguyễn Khả
Quân
Ninh Thuận
48
22002921
Trần Hoàng
Quân
Khánh Hòa
49
22002863
Hồ Đắc Minh
Quốc
TP.HCM
50
22003507
Bùi Nguyễn Ngọc
Quỳnh
Đà Nẵng
51
22003827
Trần Lê Khánh
Quỳnh
TP.HCM
52
22002836
Trương Thị Phương
Thảo
Vinh
53
22003770
Vũ Phương
Thảo
Quảng Ninh
54
23009996
Dương Đức
Thịnh
TP.HCM
55
22002573
Lê Anh
Thư
TP.HCM
56
22002732
Nguyễn Huỳnh Anh
Thư
TP.HCM
57
22002561
Nguyễn Ngọc Minh
Thư
TP.HCM
58
22003112
Nguyễn Thị Minh
Thư
TP.HCM
59
21002163
Đỗ Nguyễn
Thuyên
An Giang
60
22003519
Nguyễn Huỳnh Khánh
Tiên
TP.HCM
61
22003563
Trần Bạch Thủy
Tiên
Bình Dương
62
22002402
Võ Phúc
Tín
TP.HCM
63
22002993
Bùi Lê Đoan
Trang
TP.HCM
64
22003776
Nguyễn Ngọc Khánh
Trang
TP.HCM
65
22002277
Hồ Ngọc Bảo
Trân
TP.HCM
66
22002581
Nguyễn Minh
Triết
Quảng Bình
67
22003565
Lê Quan
Trường
TP.HCM
68
22002729
Mai Võ Phương
Uyên
TP.HCM
69
22003185
Lại Hồ Thu
Vân
TP.HCM