THÔNG BÁO CHUNG
Danh sách sinh viên đóng BHYT – BHTN Năm học 2017
15:04 | 25/11/2016 1802
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG BHYT – BHTN NĂM HỌC 2017
Chú ý:
1. Sinh viên đã đóng phí nhưng chưa có tên vui lòng liên hệ Ms. Nhi để được cập nhật (mang theo biên lai đóng phí)
2. Sinh viên được tô màu đỏ cần cập nhật lại thông tin chính xác đăng ký qua LINK
3. Sinh viên đã đăng ký online nhưng chưa đóng phí xem như tự ý hủy đăng ký BHYT-BHTN HSSV.
|
STT
|
HỌ TÊN LÓT
|
TÊN
|
LỚP
|
MSSV
|
NS
|
Giới tính
|
|
1
|
Lưu Nguyễn Phú
|
An
|
31151021903
|
31151021903
|
25/06/1993
|
Nam
|
|
2
|
Trần Hải
|
An
|
DH41ISB06
|
31151023486
|
12/07/1997
|
Nam
|
|
3
|
Trần Thiện Khang
|
An
|
DH41ISB02
|
31151023291
|
20/07/1997
|
Nam
|
|
4
|
Nguyễn Bá Gia
|
Ân
|
DH41ISB02
|
31151023320
|
12/10/1997
|
Nam
|
|
5
|
Nguyễn Hoàng Huệ
|
Anh
|
BBC 5.4
|
3914ISB0060
|
04/11/1996
|
Nữ
|
|
6
|
Nguyễn Lan
|
Anh
|
DH40ISB03
|
31141020403
|
20/11/1996
|
Nữ
|
|
7
|
Nguyễn Như Loan
|
Anh
|
DH40ISB03
|
31141020980
|
15/11/1996
|
Nữ
|
|
8
|
Bùi Tuấn
|
Anh
|
DH40ISB03
|
31141020651
|
10/04/1996
|
Nam
|
|
9
|
Trần Minh
|
Anh
|
DH42ISB05
|
31161025202
|
11/06/1998
|
Nữ
|
|
10
|
Hoàng Mai
|
Anh
|
DH41ISB04
|
31151022602
|
11/03/1997
|
Nữ
|
|
11
|
Nguyễn Thuỵ Vân
|
Anh
|
DH39ISB01
|
31131020253
|
01/07/1995
|
Nữ
|
|
12
|
Bùi Thị Tú
|
Anh
|
DH39ISB03
|
31131020166
|
16/05/1995
|
Nữ
|
|
13
|
Nguyễn Thị Lâm
|
Anh
|
DH41ISB02
|
31151021295
|
05/02/1997
|
Nữ
|
|
14
|
Nguyễn Ngọc
|
Ánh
|
DH42ISB05
|
31161020217
|
22/12/1997
|
Nữ
|
|
15
|
Nguyễn Duy
|
Anh
|
DH39ISB02
|
31131021829
|
09/07/1995
|
Nam
|
|
16
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Châu
|
DH41ISB05
|
31151022991
|
27/06/1997
|
Nữ
|
|
17
|
Lê Nguyễn Bảo
|
Châu
|
BBC 6.2
|
3915ISB0033
|
28/01/1997
|
Nữ
|
|
18
|
Huỳnh Phúc Kim
|
Châu
|
DH41ISB02
|
31151022779
|
02/08/1997
|
Nữ
|
|
19
|
Trần Bảo
|
Châu
|
DH40ISB03
|
31151020362
|
06/08/1997
|
Nữ
|
|
20
|
Huỳnh Ngọc Bảo
|
Châu
|
DH41ISB02
|
31151021108
|
23/01/1997
|
Nữ
|
|
21
|
Hoàng Quỳnh
|
Châu
|
BBUS6.5
|
|
05/08/1997
|
nữ
|
|
22
|
Hứa Kim
|
Chi
|
DH42ISB03
|
31161020578
|
11/03/1998
|
Nữ
|
|
23
|
Ngô Anh
|
Chi
|
DH41ISB03
|
31151021812
|
18/07/1997
|
Nữ
|
|
24
|
Huỳnh Lan
|
Chi
|
DH40ISB01
|
215334319
|
20/02/1996
|
Nữ
|
|
25
|
Hồ Linh
|
Chi
|
BBC5.3
|
3914ISB0056
|
27/12/1996
|
Nữ
|
|
26
|
Văn Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
DH41ISB05
|
31151022167
|
06/06/1997
|
Nam
|
|
27
|
Lê MInh
|
Đức
|
DH39ISB02
|
31161024759
|
27/08/1998
|
Nam
|
|
28
|
Nguyễn Thùy
|
Dung
|
DH42ISB05
|
31161022769
|
02/08/1998
|
Nữ
|
|
29
|
Khương Anh
|
Dũng
|
DH42ISB02
|
31161020236
|
03/05/1998
|
Nam
|
|
30
|
Hoàng Dương Thanh
|
Dung
|
DH40ISB01
|
31141020416
|
27/12/1996
|
Nữ
|
|
31
|
Lư Khả Ái
|
Duy
|
DH40ISB05
|
31141021825
|
05/05/1996
|
Nữ
|
|
32
|
Trần Thị Thanh
|
Duyên
|
DH41ISB06
|
31151023252
|
11/03/1997
|
Nữ
|
|
33
|
Nguyễn Dương Phước
|
Duyên
|
DH40ISB01
|
31141023348
|
31/05/1996
|
Nữ
|
|
34
|
Trần Thị Thanh
|
Giang
|
DH41ISB04
|
31151021447
|
10/11/1997
|
Nữ
|
|
35
|
Nguyễn Thị Ngân
|
Giang
|
DH41ISB03
|
31151023917
|
26/10/1996
|
Nữ
|
|
36
|
Trần Ngọc Quỳnh
|
Giao
|
DH39ISB02
|
31131022437
|
13/12/1995
|
Nữ
|
|
37
|
Trần Bảo Ngọc
|
Hà
|
BBC 5.4
|
3914ISB0057
|
10/05/1996
|
Nữ
|
|
38
|
Hoàng Hải
|
Hà
|
DH39ISB03
|
31131023472
|
25/06/1995
|
Nữ
|
|
39
|
Trần Việt
|
Hà
|
DH41ISB04
|
31151020658
|
23/02/1997
|
Nữ
|
|
40
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Hà
|
DH42ISB04
|
31161025625
|
01/01/1998
|
Nữ
|
|
41
|
Nguyễn Lê Mạnh
|
Hải
|
DH41ISB04
|
31151024179
|
08/05/1997
|
Nam
|
|
42
|
Hùng Nguyễn Bảo
|
Hân
|
DH41ISB06
|
31151022388
|
11/11/1997
|
Nữ
|
|
43
|
Lê Mỹ
|
Hạnh
|
DH42ISB02
|
31161024278
|
06/10/1998
|
Nữ
|
|
44
|
Ngô Thị Hồng
|
Hạnh
|
BBUS4.3
|
|
01/07/1995
|
Nữ
|
|
45
|
Lê Nguyễn
|
Hào
|
BBUS 6.6
|
31141020768
|
01/07/1996
|
Nam
|
|
46
|
Phạm Thị Thanh
|
Hảo
|
DH40ISB03
|
31141023406
|
25/11/1996
|
Nữ
|
|
47
|
Đinh Thị Phương
|
Hiền
|
DH39ISB01
|
31131021284
|
14/12/1995
|
Nữ
|
|
48
|
Trần Phước Vinh
|
Hiển
|
BBC 5.3
|
3914ISB0035
|
10/01/1996
|
Nam
|
|
49
|
Huỳnh Trần Ngọc
|
Hiếu
|
DH41ISB06
|
31151020167
|
27/04/1997
|
Nam
|
|
50
|
Lê Thanh
|
Hiếu
|
DH42ISB01
|
31161026056
|
19/02/1998
|
Nữ
|
|
51
|
Nguyễn Mạnh
|
Hiếu
|
DH41ISB02
|
31151021603
|
04/11/1997
|
Nam
|
|
52
|
Nguyễn Thị Phương
|
Hoa
|
DH42ISB03
|
31161022362
|
08/03/1998
|
Nữ
|
|
53
|
Nguyễn Minh
|
Hòa
|
BBUS 6.2
|
31151023707
|
30/05/1997
|
Nữ
|
|
54
|
Nguyễn Đức
|
Hoàng
|
DH41ISB03
|
31151023131
|
18/02/1997
|
Nam
|
|
55
|
Phạm Xuân
|
Hoàng
|
BBUS 6.1
|
31151020952
|
12/05/1997
|
Nam
|
|
56
|
Lưu Việt
|
Hương
|
DH39ISB03
|
31131022299
|
16/01/1995
|
Nữ
|
|
57
|
Phan Văn Tiến
|
Hữu
|
DH39ISB04
|
31131021623
|
18/03/1995
|
Nam
|
|
58
|
Hoàng Kim
|
Hữu
|
DH40ISB03
|
31141021214
|
04/03/1996
|
Nam
|
|
59
|
Huuỳnh Lê Duy
|
Huưng
|
BBUS4.3
|
31131021413
|
29/12/1995
|
Nam
|
|
60
|
Nguyễn Thụy Ngọc
|
Huỳnh
|
DH41ISB03
|
31151022172
|
08/08/1997
|
Nữ
|
|
61
|
Nguyễn Đức
|
Khải
|
DH39ISB02
|
31131022117
|
28/06/1995
|
Nam
|
|
62
|
Trần Phan
|
Khải
|
DH41ISB06
|
31151021479
|
22/01/1997
|
Nam
|
|
63
|
Lê Nguyên
|
Khang
|
DH42ISB03
|
31161022368
|
07/01/1998
|
Nam
|
|
64
|
Cao Minh Yến
|
Khang
|
DH41ISB03
|
31151023716
|
21/04/1997
|
Nữ
|
|
65
|
Đinh Nguyễn Hoàng
|
Khanh
|
DH39ISB02
|
31131022095
|
05/02/1994
|
Nữ
|
|
66
|
Vũ Ngọc Mai
|
Khanh
|
DH41ISB02
|
31151023849
|
20/04/1997
|
Nữ
|
|
67
|
Vũ Hồng Yến
|
Khanh
|
DH42ISB04
|
31161021696
|
01/01/1998
|
Nữ
|
|
68
|
Phạm Nguyễn Kim
|
Khánh
|
DH39ISB03
|
31131021508
|
05/09/1995
|
Nữ
|
|
69
|
Phan Thị Ngọc
|
Khánh
|
DH41ISB06
|
31151023628
|
25/10/1997
|
Nữ
|
|
70
|
Phan Nguyễn Gia
|
Khánh
|
BBus6.2
|
31151024374
|
06/04/1997
|
Nữ
|
|
71
|
Nguyễn Bá
|
Khiêm
|
DH40ISB01
|
31131023343
|
02/12/1995
|
Nam
|
|
72
|
HỒ ĐĂNG
|
KHOA
|
DH40ISB05
|
31141022147
|
01/05/1996
|
Nam
|
|
73
|
Dư Phúc Mỹ
|
Kim
|
DH40ISB03
|
31141021277
|
10/01/1996
|
Nữ
|
|
74
|
Vương Tuấn
|
Lâm
|
DH41ISB03
|
31151020479
|
19/12/1997
|
Nam
|
|
75
|
Nguyễn Ngọc Hoàng
|
Lan
|
DH42ISB05
|
31161021793
|
23/08/1998
|
Nữ
|
|
76
|
Phan Hoàng
|
Lân
|
DH41ISB04
|
31151023427
|
19/10/1997
|
Nam
|
|
77
|
Nguyễn Hứa Thanh
|
Lễ
|
DH39ISB01
|
31131021192
|
13/01/1995
|
Nam
|
|
78
|
Tống Thùy
|
Linh
|
DH39ISB01
|
31131023368
|
18/01/1995
|
Nữ
|
|
79
|
Vũ Khánh
|
Linh
|
DH41ISB04
|
31151022428
|
15/10/1997
|
Nữ
|
|
80
|
Lưu Ngọc Khánh
|
Linh
|
DH39ISB04
|
31131023318
|
30/06/1995
|
Nữ
|
|
81
|
Hà Nguyễn Khánh
|
Linh
|
DH42ISB02
|
31161022315
|
09/12/1998
|
Nữ
|
|
82
|
Trương Quang
|
Long
|
BBC 6.5
|
3915ISB0107
|
01/02/1997
|
Nam
|
|
83
|
Trần Minh Hoàng
|
Long
|
DH40ISB05
|
31141022360
|
03/09/1995
|
Nam
|
|
84
|
nguyễn hoàng
|
luật
|
DH41ISB04
|
31151023333
|
03/11/1997
|
Nam
|
|
85
|
Phạm Mai
|
Ly
|
DH42ISB02
|
31161023563
|
09/05/1998
|
Nữ
|
|
86
|
Nguyễn Tú
|
Mai
|
DH40ISB03
|
31141023620
|
19.08.1996
|
Nữ
|
|
87
|
Bùi Thị Ngọc
|
Mai
|
DH39ISB04
|
31121021679
|
25/08/1994
|
Nữ
|
|
88
|
Trinh Khả
|
Minh
|
BBC 6.2
|
3915isb0057
|
28/08/1994
|
Nam
|
|
89
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Minh
|
DH41ISB06
|
31151020570
|
25/01/1997
|
Nữ
|
|
90
|
Đỗ Kỳ
|
Minh
|
DH41ISB06
|
31151022932
|
04/12/1997
|
Nam
|
|
91
|
Võ Trần Bình
|
Minh
|
DH41ISB02
|
31151023844
|
28/01/1997
|
Nam
|
|
92
|
Quan Ái
|
My
|
DH39ISB03
|
31131021797
|
23/10/1995
|
Nữ
|
|
93
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
My
|
DH41ISB05
|
31151022338
|
18/11/1997
|
Nữ
|
|
94
|
Nguyễn Thảo
|
My
|
BBUS 4.4
|
31131021411
|
08/12/1995
|
Nữ
|
|
95
|
Nguyễn Hồng
|
Mỹ
|
DH41ISB04
|
31151023134
|
22/11/1997
|
Nữ
|
|
96
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Na
|
DH42ISB05
|
31161023077
|
04/09/1998
|
Nữ
|
|
97
|
Lê Nhật Hoàng
|
Nam
|
DH41ISB02
|
31151022753
|
12/03/1997
|
Nam
|
|
98
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
DH41ISB06
|
31151022596
|
25/07/1997
|
Nam
|
|
99
|
Hoàng
|
Nam
|
Bbus 5.1
|
31141022472
|
29/06/1996
|
Nam
|
|
100
|
Tran Thi Kim
|
Ngan
|
BBC5.3
|
3914ISB0033
|
02/07/1996
|
Nữ
|
|
101
|
Nguyễn Nhật Kiều
|
Ngân
|
DH40ISB06
|
31141023218
|
30/10/1996
|
Nữ
|
|
102
|
Quách Hằng
|
Ngân
|
DH41ISB05
|
31151022491
|
11/03/1997
|
Nữ
|
|
103
|
Vũ Thanh
|
Ngân
|
BBus6.1
|
31151024130
|
16/10/1997
|
Nữ
|
|
104
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Nghĩa
|
DH42ISB01
|
31161021429
|
07/12/1998
|
Nữ
|
|
105
|
Phạm Thị Mỹ
|
Ngọc
|
BBC6.3
|
3915ISB0067
|
15/10/1997
|
Nữ
|
|
106
|
Hồ Mai Hồng
|
Ngọc
|
DH41ISB01
|
31151023329
|
04/05/1997
|
Nữ
|
|
107
|
VŨ HỒNG
|
NGỌC
|
DH40ISB04
|
31141021000
|
05/03/1996
|
Nữ
|
|
108
|
Trương Diệp Thái
|
Ngọc
|
DH41ISB04
|
31151023165
|
01/08/1997
|
Nữ
|
|
109
|
Lưu Mỹ
|
Ngọc
|
DH40ISB04
|
31141020243
|
18/11/1996
|
Nữ
|
|
110
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ngọc
|
BBC5.5
|
3914ISB0081
|
17/08/95
|
Nữ
|
|
111
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
BBC 6.3
|
3915ISB0068
|
26/06/1997
|
Nữ
|
|
112
|
Văn thị mỹ
|
Nguyên
|
bbc6.4
|
3915isb0098
|
15/06/1996
|
Nữ
|
|
113
|
Đặng
|
Nguyễn
|
DH39ISB04
|
31131023214
|
24/07/1995
|
Nam
|
|
114
|
Huỳnh Thu
|
Nguyệt
|
DH41ISB06
|
31151024180
|
17/09/1997
|
Nữ
|
|
115
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Nguyệt
|
DH39ISB03
|
31131021223
|
05/12/1995
|
Nữ
|
|
116
|
Nguyễn Lâm Mỹ
|
Nhàn
|
BBC 6.3
|
3915ISB0069
|
22/09/1997
|
Nữ
|
|
117
|
Đỗ Thành
|
Nhân
|
DH39ISB04
|
31131020702
|
07/02/1995
|
Nam
|
|
118
|
Lê Minh
|
Nhật
|
DH39ISB03
|
31131021961
|
13/04/1995
|
Nam
|
|
119
|
Nguyễn Lê Ý
|
Nhi
|
DH39ISB02
|
31131021369
|
02/02/1995
|
Nữ
|
|
120
|
Mai Uyển
|
Nhi
|
DH41ISB01
|
31151020155
|
20/05/1997
|
Nữ
|
|
121
|
Trịnh Thị Tố
|
Như
|
DH40ISB06
|
31141023070
|
03/12/1996
|
Nữ
|
|
122
|
Lê Nguyễn Quế
|
Như
|
EAP 5 Group 16
|
3915ISB0129
|
22/02/1997
|
Nữ
|
|
123
|
Phạm Thanh Quỳnh
|
Như
|
DH39ISB01
|
31131020498
|
28/04/1995
|
Nữ
|
|
124
|
Trần Thị Quỳnh
|
Như
|
DH42ISB02
|
31161025017
|
09/03/1998
|
Nữ
|
|
125
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
DH39ISB04
|
31131020098
|
23/11/1995
|
Nữ
|
|
126
|
Nguyễn Quỳnh
|
Như
|
DH39ISB02
|
31131021961
|
01/09/1995
|
Nữ
|
|
127
|
Lưu Vũ Quỳnh
|
Như
|
BBus5.4
|
31141022759
|
10/07/1996
|
Nữ
|
|
128
|
Phạm Bạch Cẩm
|
Nhung
|
BBUS 6.5
|
3115102416
|
19/11/1997
|
Nữ
|
|
129
|
Vương Yến
|
Oanh
|
DH39ISB03
|
31131021095
|
13/05/1995
|
Nữ
|
|
130
|
Võ Ngọc Chi
|
Oanh
|
DH39ISB02
|
31131020756
|
06/07/1995
|
Nữ
|
|
131
|
Nguyễn Đoàn Minh
|
Phương
|
DH39ISB02
|
31131023307
|
01/12/1995
|
Nữ
|
|
132
|
Lương Thu
|
Phương
|
DH41ISB04
|
31151023230
|
09/04/1997
|
Nữ
|
|
133
|
Trần Anh Xuân
|
Phương
|
DH42ISB02
|
31161022246
|
17/03/1998
|
Nữ
|
|
134
|
Phan Đỗ Uyên
|
Phương
|
BBUS4.2
|
31131021860
|
30/12/95
|
Nữ
|
|
135
|
Nguyễn Thế Minh
|
Quang
|
DH41ISB04
|
31151022143
|
12/11/1997
|
Nam
|
|
136
|
Đặng Lê Tịnh
|
Quyên
|
DH41ISB02
|
31151020707
|
20/03/1997
|
Nữ
|
|
137
|
NGÔ NHẬT
|
QUỲNH
|
DH40ISB05
|
31141023185
|
24/11/1996
|
Nữ
|
|
138
|
Trần Phương
|
Quỳnh
|
DH42ISB03
|
31161023418
|
22/03/1998
|
Nữ
|
|
139
|
LÝ LIỄU
|
QUỲNH
|
DH41ISB05
|
31151023429
|
10/10/1997
|
Nữ
|
|
140
|
Nguyễn Thành
|
Sang
|
DH41ISB04
|
31151020316
|
02/05/1997
|
Nam
|
|
141
|
Trần Nhân
|
Sơn
|
DH39ISB04
|
31131022753
|
17/03/1995
|
Nam
|
|
142
|
Nguyễn Quốc Phước
|
Thái
|
BBC 6.1
|
3915ISB0016
|
11/08/1997
|
Nam
|
|
143
|
Trần Hoàng Ngọc
|
Thắng
|
DH40ISB01
|
31141022493
|
17/03/1996
|
Nam
|
|
144
|
Nguyễn Thị Thiên
|
Thanh
|
BBC 6.2
|
3915ISB0047
|
02/08/1997
|
Nữ
|
|
145
|
La Thanh
|
Thanh
|
DH42ISB03
|
31161020585
|
17/09/1998
|
Nữ
|
|
146
|
Trương Thiên
|
Thanh
|
DH41ISB04
|
31151024124
|
28/04/1997
|
Nữ
|
|
147
|
Dương Thiện Trang
|
Thanh
|
DH41ISB05
|
31151022230
|
20/12/1997
|
Nữ
|
|
148
|
La Thanh
|
Thanh
|
DH42ISB03
|
31161020585
|
17/09/1998
|
Nữ
|
|
149
|
Cao Ngọc Nguyên
|
Thảo
|
DH40ISB06
|
31141021831
|
01/04/1996
|
Nữ
|
|
150
|
Nguyễn Thị Mai
|
Thảo
|
DH39ISB04
|
31131021979
|
01/08/1995
|
Nữ
|
|
151
|
Phạm Ngọc Vy
|
Thảo
|
DH41ISB06
|
31151023903
|
04/01/1997
|
Nữ
|
|
152
|
Cao Ngọc Dạ
|
Thảo
|
DH42ISB03
|
31161026553
|
03/10/1998
|
Nữ
|
|
153
|
Pham Huỳnh Diễm
|
Thảo
|
DH40ISB04
|
31141021511
|
13/02/1996
|
Nữ
|
|
154
|
Nguyễn Dương Thanh
|
Thảo
|
BBUS 6.1
|
31151023611
|
21/08/1997
|
nữ
|
|
155
|
Cao Lê Minh
|
Thảo
|
BBC5.3
|
3914ISB0038
|
05/03/1996
|
Nữ
|
|
156
|
Nguyễn Đặng Vân
|
Thi
|
DH41ISB05
|
31151024128
|
21/12/1997
|
Nữ
|
|
157
|
Dương Ái
|
Thi
|
DH42ISB05
|
31161026317
|
19/06/1998
|
Nữ
|
|
158
|
Lăng Nguyễn Gia
|
Thịnh
|
DH42ISB03
|
31161024512
|
04/06/1998
|
Nam
|
|
159
|
Lăng Nguyễn Gia
|
Thịnh
|
DH42ISB03
|
31161024512
|
04/06/1998
|
Nam
|
|
160
|
Đỗ Đức Lê
|
Thịnh
|
DH42ISB03
|
31161020624
|
23/05/1998
|
Nam
|
|
161
|
Đào Anh
|
Thư
|
DH42ISB03
|
31161026503
|
10/11/1998
|
Nữ
|
|
162
|
Lê Thị Anh
|
Thư
|
DH39ISB02
|
31131021197
|
04/05/1995
|
Nữ
|
|
163
|
Nguyễn Lê Anh
|
Thư
|
DH39ISB04
|
31131023168
|
12/11/1995
|
Nữ
|
|
164
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Thư
|
BBC 6.3
|
3915ISB0076
|
09/09/1997
|
Nữ
|
|
165
|
Lê Hải Anh
|
Thư
|
Dh41isb05
|
31151023942
|
22/04/1997
|
Nữ
|
|
166
|
Lê Hải Anh
|
Thư
|
Dh41isb05
|
31151023942
|
22/04/1997
|
Nữ
|
|
167
|
Tô Thị Minh
|
Thư
|
DH40ISB01
|
31141023197
|
14/6/1996
|
Nữ
|
|
168
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Thư
|
BBUS6.1
|
31151024032
|
10/08/1997
|
Nữ
|
|
169
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thùy
|
DH39ISB01
|
31131022061
|
27/07/1995
|
Nữ
|
|
170
|
Phạm Thị Ngọc
|
Thùy
|
DH41ISB02
|
31151020696
|
25/10/1997
|
Nữ
|
|
171
|
Nguyễn Lê Thanh
|
Thủy
|
bbc5.4
|
3914ISB0072
|
18/03/1995
|
Nữ
|
|
172
|
Nguyễn Thanh Thủy
|
Tiên
|
DH39ISB02
|
31131022257
|
06/01/1995
|
Nữ
|
|
173
|
Phạm Thủy
|
Tiên
|
DH41ISB01
|
31151024287
|
19/10/1997
|
Nữ
|
|
174
|
Nguyen Trung
|
Tin
|
DH41ISB01
|
31151021755
|
05/04/1997
|
Nam
|
|
175
|
Trương Trí
|
Tín
|
DH40ISB04
|
31141021800
|
05/06/1996
|
Nam
|
|
176
|
Huỳnh Trung
|
Tính
|
DH42ISB03
|
31161021811
|
01/05/1998
|
Nam
|
|
177
|
Huỳnh Trung
|
Tính
|
DH42ISB03
|
31161021811
|
01/05/1998
|
Nam
|
|
178
|
Lê Đức
|
Toàn
|
DH40ISB05
|
31141022145
|
27/06/1996
|
Nam
|
|
179
|
Kiều Bảo
|
Toàn
|
DH41ISB02
|
31151022674
|
25/11/1997
|
Nam
|
|
180
|
Nguyễn Vũ Hương
|
Trà
|
DH39ISB02
|
31131020552
|
11/11/1995
|
Nữ
|
|
181
|
LÊ QUỲNH
|
TRÂM
|
DH39ISB03
|
31131021595
|
15/12/1995
|
Nữ
|
|
182
|
Nguyễn Thị Mai
|
Trâm
|
DH41ISB06
|
31151022003
|
05/06/1997
|
Nữ
|
|
183
|
Lê Anh Bảo
|
Trâm
|
DH41ISB06
|
31151022346
|
17/02/1997
|
Nữ
|
|
184
|
Tăng Hải Ngọc
|
Trâm
|
DH42ISB03
|
31161025268
|
13/10/1998
|
Nữ
|
|
185
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trâm
|
DH39ISB01
|
31131023652
|
25/04/1995
|
Nữ
|
|
186
|
Lê Thị Ngọc
|
Trâm
|
BBUS4.3
|
31131022856
|
12/07/1995
|
Nữ
|
|
187
|
Nguyễn Kiều Bảo
|
Trân
|
BBC5.4
|
3914ISB0055
|
17/12/1996
|
Nữ
|
|
188
|
Trần Diễm
|
Trân
|
DH42ISB05
|
31161020100
|
25/03/1998
|
Nữ
|
|
189
|
Hồ Thiên
|
Trang
|
DH41ISB04
|
31151023123
|
26/02/1997
|
Nữ
|
|
190
|
Nguyễn Hà
|
trang
|
DH41ISB04
|
31151023346
|
18/04/1997
|
Nữ
|
|
191
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Trang
|
DH41ISB06
|
31151020354
|
06/03/1997
|
Nữ
|
|
192
|
Nguyễn Hương
|
Trang
|
DH41ISB05
|
31151022941
|
02/08/1997
|
Nữ
|
|
193
|
Thái Nhật Quỳnh
|
Trang
|
DH41ISB02
|
31151021097
|
26/2/1997
|
Nữ
|
|
194
|
Lâm Nguyễn Hồng
|
Trang
|
DH41ISB02
|
31151020975
|
18/1/1997
|
Nữ
|
|
195
|
Dương Đoàn Minh
|
Trí
|
DH39ISB01
|
31131023311
|
12/06/1995
|
Nam
|
|
196
|
Trần Ngọc Minh
|
Triết
|
DH41ISB04
|
31151022473
|
18/07/1997
|
Nữ
|
|
197
|
Nguyễn Minh
|
Triết
|
DH41ISB04
|
31151022068
|
24/03/1997
|
Nam
|
|
198
|
Đỗ Ngọc Phương
|
Trinh
|
BBC 6.1
|
3915ISB0022
|
24/09/1997
|
Nữ
|
|
199
|
Nguyễn Thị Thục
|
Trinh
|
DH41ISB04
|
31151023136
|
01/02/1997
|
Nữ
|
|
200
|
Nguyễn Đình Nguyên
|
Trinh
|
DH40ISB01
|
31141023645
|
22/03/1996
|
Nữ
|
|
201
|
Trần Ngọc
|
Trinh
|
DH42ISB02
|
31151022052
|
09/11/1997
|
Nữ
|
|
202
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Trúc
|
DH41ISB05
|
31151020708
|
12/11/1997
|
Nữ
|
|
203
|
NGUYỄN CHÍ
|
TRUNG
|
BBC5.4
|
3914ISB1002
|
09/04/1996
|
Nam
|
|
204
|
Hoàng Anh
|
Tú
|
DH42ISB03
|
31161021684
|
12/01/1998
|
Nam
|
|
205
|
Ngô Anh
|
Tuấn
|
DH39ISB04
|
31131020276
|
08/09/1994
|
Nam
|
|
206
|
Vũ Thanh
|
Tùng
|
DH42ISB03
|
31161026847
|
15/09/1998
|
Nam
|
|
207
|
Trương Thanh
|
Tùng
|
DH41ISB01
|
31131021367
|
16/07/1995
|
Nam
|
|
208
|
Nguyễn Thanh Ngọc
|
Tuyền
|
DH41ISB03
|
31151020660
|
20/04/1997
|
Nữ
|
|
209
|
Đặng Minh
|
Tuyết
|
DH40ISB04
|
31141022401
|
22/07/1996
|
Nữ
|
|
210
|
Võ Nguyễn Phương
|
Uyên
|
DH42ISB03
|
31161024233
|
12/04/1998
|
Nữ
|
|
211
|
Trần Hoàng
|
Uyên
|
DH41ISB04
|
31151023621
|
15/06/1997
|
Nữ
|
|
212
|
Đỗ Hồng Phương
|
Uyên
|
DH40ISB05
|
31141020484
|
25/05/1996
|
Nữ
|
|
213
|
NGUYỄN NGỌC MINH
|
UYÊN
|
DH42ISB02
|
31161021259
|
13/04/1998
|
Nữ
|
|
214
|
Võ Nguyễn Phương
|
Uyên
|
DH42ISB03
|
31161024233
|
12/04/1998
|
Nữ
|
|
215
|
Nguyễn Thị Tố
|
Uyên
|
BBUS6.2
|
31151023817
|
02/01/1997
|
Nữ
|
|
216
|
Huỳnh Mỹ
|
Vân
|
DH41ISB02
|
31151020610
|
04/02/1997
|
Nữ
|
|
217
|
Võ Tường
|
Vân
|
DH41ISB02
|
31151023091
|
06/07/1997
|
Nữ
|
|
218
|
Đào Thúy
|
Vân
|
BBUS 6.6
|
31141020140
|
03/08/1995
|
Nữ
|
|
219
|
Võ Phạm Thảo
|
Vi
|
DH41ISB02
|
31151024037
|
13/10/1997
|
Nữ
|
|
220
|
LÂM PHƯƠNG
|
VINH
|
DH41ISB04
|
31151020439
|
03/01/1997
|
Nữ
|
|
221
|
Lai Chí
|
Vũ
|
DH40ISB03
|
31141022928
|
24/03/1996
|
Nam
|
|
222
|
Trần Hồng Kim
|
Vy
|
DH39ISB02
|
31131023545
|
15/01/1995
|
Nữ
|
|
223
|
Nguyễn Trần Thúy
|
Vy
|
DH41ISB06
|
31151023059
|
09.23.1997
|
Nữ
|
|
224
|
Phan Ngọc Thuỳ
|
Vy
|
DH41ISB06
|
31151023581
|
01/10/1997
|
Nữ
|
|
225
|
Lý Lan
|
Vy
|
DH41ISB01
|
31151022729
|
24/09/1997
|
Nữ
|
|
226
|
Nguyễn Thị Ái
|
Vy`
|
DH41ISB06
|
31151023334
|
23/06/1997
|
Nữ
|
Previous News:
09:16 | 22/11/2016 1783
10:44 | 09/11/2016 1734
14:12 | 13/10/2016 3019
14:50 | 11/10/2016 1802
Next News
14:13 | 20/12/2016 3607
09:24 | 11/01/2017 1632
13:43 | 19/01/2017 3487
15:45 | 27/03/2017 1888