Student list
Original class : WSD 15.0.1
| No | Student ID | Surname | Name | Place of birth | Address | Phone |
| 1 | 24007608 | Trần Trịnh Ngọc | Ân | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 2 | 24008196 | Nguyễn Minh | Duy | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 3 | 24007691 | Nguyễn Xuân Thành | Đạt | Đồng Nai | | |
| 4 | 24006976 | Lê Hương | Giang | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 5 | 24008047 | Bùi Thân Trung | Hiếu | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 6 | 24007986 | Trần Minh | Kha | Đắk Lắk | | |
| 7 | 24007313 | Ngô Minh | Khang | Đắk Lắk | | |
| 8 | 24006689 | Trần Lê Quốc | Khánh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 9 | 24008117 | Huỳnh Ngọc Thanh | Khuê | Khánh Hòa | | |
| 10 | 24007893 | Lê Nguyễn Thiện | Luân | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 11 | 24007969 | Phan Nguyễn Trà | My | Khánh Hòa | | |
| 12 | 24008272 | Lê Thiên | Phúc | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 13 | 24007252 | Nguyễn Minh | Quân | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 14 | 24006910 | Nguyễn Trung | Quân | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 15 | 24008018 | Hồ Thị Thanh | Tâm | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 16 | 24007605 | Cao Nguyễn Phụng | Tiên | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 17 | 24008363 | Lê Phương | Trang | Khánh Hòa | | |
| 18 | 24007330 | Vũ Ngọc Minh | Ý | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 19 | 25008608 | Huỳnh Lâm | Thái | TP. Hồ Chí Minh | | |