Student list
Original class : PWB 15.0.1
| No | Student ID | Surname | Name | Place of birth | Address | Phone |
| 1 | 24006432 | Hoàng Hải | An | Hải Phòng | | |
| 2 | 24007445 | Đào Minh | Anh | Phú Thọ | | |
| 3 | 24006989 | Lê Phan Minh | Anh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 4 | 24006780 | Lê Trần Phúc | Anh | Thừa Thiên - Huế | | |
| 5 | 24007827 | Ngô Hoàng Phương | Anh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 6 | 24006911 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 7 | 24006741 | Nguyễn Thục | Anh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 8 | 24006874 | Nguyễn Thuỳ | Anh | Việt Nam | | |
| 9 | 24007152 | Nguyễn Trần Vân | Anh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 10 | 24006547 | Trương Châu | Anh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 11 | 24007249 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | Tiền Giang | | |
| 12 | 24006693 | Nguyễn Hồ Gia | Bảo | Ninh Thuận | | |
| 13 | 24007826 | Nguyễn Quốc | Bình | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 14 | 24007269 | Trần Quốc | Bình | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 15 | 24007615 | Phạm Bảo | Châu | Lâm Đồng | | |
| 16 | 24007311 | Hồ Lệ Ngọc | Doanh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 17 | 24007364 | Nguyễn Bảo | Duy | Bình Định | | |
| 18 | 24006532 | Nguyễn Thái | Dương | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 19 | 24006641 | Nguyễn Thùy | Dương | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 20 | 24007420 | Trịnh Cát Linh | Đan | Kiên Giang | | |
| 21 | 24006998 | Hoàng Minh | Đăng | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 22 | 24007046 | Nguyễn Ngọc Khánh | Đoan | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 23 | 24007819 | Phan Nguyễn Hạnh | Đoan | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 24 | 24007512 | Nguyễn Minh | Đức | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 25 | 24006592 | Hoàng Phương | Hà | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 26 | 24006734 | Nguyễn Thị Minh | Hạnh | Quảng Nam | | |
| 27 | 24007486 | Huỳnh Công Đông | Hải | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 28 | 24007323 | Lê Thị Ngọc | Hân | Đà Nẵng | | |
| 29 | 24006757 | Nguyễn Bảo | Hân | Việt Nam | | |
| 30 | 24007578 | Nguyễn Lê Ngọc | Hân | Tiền Giang | | |
| 31 | 24007285 | Nguyễn Phương | Hân | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 32 | 24006480 | Trần Nguyễn Bảo | Hân | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 33 | 24006926 | Đoàn Dương Thanh | Huy | Đắk Lắk | | |
| 34 | 24006683 | Phan Nguyễn Nhật | Huy | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 35 | 24006094 | Nguyễn Tú Quỳnh | Hương | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 36 | 24006509 | Phan Thu | Hương | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 37 | 24007174 | Đặng Mai | Khanh | Hà Nội | | |
| 38 | 24007616 | Nguyễn Quốc | Khánh | Khánh Hòa | | |
| 39 | 24007317 | Võ Trần Nam | Khánh | Nghệ An | | |
| 40 | 24006711 | Võ Tấn Minh | Khoa | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 41 | 24006536 | Nguyễn Hà Minh | Khuê | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 42 | 24006810 | Trương Trung | Kiên | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 43 | 24006908 | Nguyễn Phương | Linh | Hưng Yên | | |
| 44 | 24006610 | Trần Thuỵ Ngọc | Linh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 45 | 24006906 | Nguyễn Nhật | Minh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 46 | 24007702 | Phạm Chấn | Minh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 47 | 24007655 | Trần Bảo | Minh | Việt Nam | | |
| 48 | 24006716 | Võ Lê Ngọc | Minh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 49 | 24007657 | Đinh Nguyễn Kim | Ngân | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 50 | 24006654 | Hoàng Thụy Kim | Ngân | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 51 | 24006597 | Lê Hiền Kim | Ngân | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 52 | 24006518 | Lê Thị Thảo | Ngân | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 53 | 24007458 | Nguyễn Thị Trúc | Ngân | Hà Tĩnh | | |
| 54 | 24006605 | Nguyễn Hoàng | Nghi | Bình Định | | |
| 55 | 24007433 | Lê Trần Minh | Ngọc | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 56 | 24006506 | Tăng Yến | Ngọc | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 57 | 24006925 | Võ Quỳnh | Ngọc | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 58 | 24006945 | Đoàn Ngọc Đào | Nguyên | Đà Nẵng | | |
| 59 | 24006710 | Phạm Thiện | Nhân | Đồng Nai | | |
| 60 | 24006715 | Phan Quỳnh | Như | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 61 | 24007818 | Nguyễn Tấn | Phát | Thái Bình | | |
| 62 | 24006899 | Đoàn Vinh | Phúc | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 63 | 24007139 | Mai Hồng | Phúc | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 64 | 24006766 | Lê Hà | Phương | Việt Nam | | |
| 65 | 24006638 | Nguyễn Đăng Bảo | Quang | Bà Rịa - Vũng Tàu | | |
| 66 | 24006621 | Trần Nhật | Quang | Việt Nam | | |
| 67 | 24007044 | Phạm Trịnh Minh | Tâm | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 68 | 24006594 | Lê Hoàng Ngân | Thanh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 69 | 24006755 | Nguyễn Đức | Thông | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 70 | 24006845 | Phạm Hoàng Minh | Thư | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 71 | 24007834 | Phạm Ngọc Minh | Thư | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 72 | 24007091 | Nguyễn Phương | Thuỳ | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 73 | 24006344 | Hoàng Ngọc Cát | Tiên | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 74 | 24007340 | Hoàng Thị Cát | Tiên | Đồng Nai | | |
| 75 | 24007399 | Vũ Ngọc | Trâm | Phú Thọ | | |
| 76 | 24007413 | Phan Hà Bảo | Trân | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 77 | 24006805 | Tạ Quang | Triết | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 78 | 24007074 | Đỗ Long | Trí | Khánh Hòa | | |
| 79 | 24007012 | Lê Trung | Việt | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 80 | 24007010 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | Trà Vinh | | |