Toggle navigation
Home
STUDENT SEARCH
SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Room
EXAM SCHEDULE
Bachelor
Master
Bachelor of International
Master of International
Pre-MBA
USING INSTRUCTION
For Student
For Lecturer
CONTACT
Home
Introduce
Announcement
News
ORGANIZATIONAL SYSTEM
Home
Introduce
Training Sectors
Diploma Book
Student Handbook 
 ISB.BBUS
 ISB.MASTER
 WSU.BBUS
 Global Pathways
Legal Documents 
 Bachelor
 Master
Student Forms
Lecturer Forms
Web link
- Bộ GD&ĐT -
Ministry of Education and Training
Academic Recognition Information Centre
- Education -
University of Western Sydney
Ministry of Education and Training
- News -
Express Newspaper
Visit list
Visit:
24,816,589
Yesterday:
25,157
Today:
31,249
List student exam room
Subjects :
Consumer Behaviour
Exam room : CB1-May25-ISBPW-P1
No
Student ID
ExamID
Surname
Name
Date of birth
Subjects
Original class
Note
1
23005445
Phạm Đỗ Hưng
An
25/09/2005
CB1-May25-ISBPW
PWB 14.5.1
2
23004863
Lại Khiết
Ân
12/09/2005
CB1-May25-ISBPW
PWB 14.4.1
3
24007210
Dương Thị Minh
Anh
26/05/2005
CB1-May25-ISBPW
PWB 14.5.2
4
23005648
Huỳnh Thiên
Anh
26/07/2005
CB1-May25-ISBPW
PWB 14.5.2
5
24007827
Ngô Hoàng Phương
Anh
10/02/2006
CB1-May25-ISBPW
PWB 15.0.1
6
22003778
Nguyễn Ngọc Hoàng
Anh
14/07/2004
CB1-May25-ISBPW
PWB 13.1.1
7
24006562
Nguyễn Đỗ Hoàng
Bảo
04/11/2006
CB1-May25-ISBPW
PWB 15.0.3
8
23005748
Dương Hiển Hồng
Châu
18/12/2005
CB1-May25-ISBPW
PWB 14.5.2
9
24006762
Phạm Thị Diệu
Châu
20/01/2006
CB1-May25-ISBPW
PWB 15.0.3
10
23005753
Tô Tiến
Đạt
30/03/2005
CB1-May25-ISBPW
WSD 14.4.1
11
22004169
Hà Vũ Xuân
Dung
08/12/2004
CB1-May25-ISBPW
PWB 13.2.1
12
22004088
Nguyễn Hạnh
Duyên
10/06/2004
CB1-May25-ISBPW
PWB 13.3.1
13
24007780
Nguyễn Thị Khánh
Hà
22/06/2006
CB1-May25-ISBPW
PWB 15.5.1
14
24007285
Nguyễn Phương
Hân
26/11/2006
CB1-May25-ISBPW
PWB 15.0.1
15
23005918
Eyu Jin
Hong
15/02/2005
CB1-May25-ISBPW
WSD 14.0.1
16
24006952
Lê Cao Minh
Hương
24/08/2006
CB1-May25-ISBPW
PWB 15.0.2
17
23005934
Trần Huyền Phương
Khanh
14/06/2005
CB1-May25-ISBPW
WSD 14.4.1
18
23005417
Trần Nguyễn Thùy
Khanh
01/01/2004
CB1-May25-ISBPW
PWB 13.5.9
19
24007257
Lê Ngọc Vân
Khánh
08/01/2006
CB1-May25-ISBPW
PWB 15.5.1
20
22005231
Phan Tuấn
Kiệt
15/04/2004
CB1-May25-ISBPW
PWB 13.3.9
21
22003950
Võ Thu
Ngân
28/09/2004
CB1-May25-ISBPW
PWB 13.3.1
22
22003896
Trần Gia
Nghi
20/07/2004
CB1-May25-ISBPW
PWB 13.1.1
23
23005514
Trần Trọng
Nghĩa
30/06/2005
CB1-May25-ISBPW
PWB 14.5.2
24
23006225
Trần Yến
Nhi
19/10/2005
CB1-May25-ISBPW
PWB 14.4.1