Student list
Original class : PWB 15.4.1
| No | Student ID | Surname | Name | Place of birth | Address | Phone |
| 1 | 24006961 | Nguyễn Ngọc Như | An | Vĩnh Long | | |
| 2 | 24007497 | Huỳnh Lê Phương | Anh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 3 | 24007104 | Nguyễn Hải | Anh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 4 | 24006603 | Huỳnh Thái | Ân | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 5 | 24007502 | Lê Thiên | Ân | An Giang | | |
| 6 | 24007741 | Trần Hoàng | Bảo | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 7 | 24007199 | Võ Ngọc Bảo | Châu | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 8 | 24007629 | Bùi Tiến | Đạt | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 9 | 24007281 | Lai Quốc | Đạt | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 10 | 24008046 | Võ Nguyễn Xuân | Giao | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 11 | 24006350 | Bồ Ninh Thanh | Hà | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 12 | 24007435 | Liêu Gia | Hân | Vĩnh Long | | |
| 13 | 24008030 | Trần Ngọc | Hòa | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 14 | 24006975 | Lương Gia | Huy | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 15 | 24008020 | Lương Bích | Khuê | Quảng Nam | | |
| 16 | 24007896 | Nguyễn Trần Phương | Linh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 17 | 24007870 | Trần Nguyễn Ngọc | Linh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 18 | 24006684 | Vũ Thị Mỹ | Linh | Bắc Ninh | | |
| 19 | 24007382 | Nguyễn Quang | Minh | Tây Ninh | | |
| 20 | 24006930 | Phan Đình Nhật | Minh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 21 | 24008373 | Phạm Đoàn Ngọc | Minh | An Giang | | |
| 22 | 24006915 | Đào Hà | My | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 23 | 24007890 | Trần Nguyễn Trúc | My | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 24 | 24007476 | Phan Nguyễn Gia | Nghi | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 25 | 24006517 | Phan Thị Hồng | Ngọc | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 26 | 24006967 | Vũ Thanh | Nhàn | Lâm Đồng | | |
| 27 | 24006788 | Vũ Thị Phương | Nhi | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 28 | 24007823 | Nguyễn Hoàng Minh | Như | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 29 | 24006743 | Nguyễn Hoàng Nam | Phương | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 30 | 24007197 | Hồ Lâm Gia | Quỳnh | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 31 | 24007536 | Huỳnh | Sáng | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 32 | 24007796 | Hồng Phúc | Tài | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 33 | 24006949 | Nguyễn Lê Thanh | Thảo | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 34 | 24007835 | Phạm Ngọc Phương | Thảo | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 35 | 24007979 | Nguyễn Hồ Hữu | Thiện | Gia Lai | | |
| 36 | 24007443 | Đinh Vũ Minh | Thư | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 37 | 24008116 | Nguyễn Hoài | Thư | Hà Nội | | |
| 38 | 24007016 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 39 | 24006468 | Dương Hồ Quỳnh | Thy | Bình Định | | |
| 40 | 24006854 | Hà Triệu | Tiên | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 41 | 24007113 | Giang Thu | Trang | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 42 | 24007769 | Nguyễn Minh | Trí | Đồng Tháp | | |
| 43 | 24006614 | Huỳnh Thanh | Trúc | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 44 | 24007708 | Đỗ Nguyễn Thiên | Tuấn | TP. Hồ Chí Minh | | |
| 45 | 24008023 | Âu Gia Nghi | Văn | Đắk Lắk | | |
| 46 | 24008120 | Đoàn Thị Yến | Vy | Quảng Trị | | |
| 47 | 25009202 | Phạm Lê | Na | Hà Tĩnh | | |
| 48 | 24006853 | Lã Ngọc Uyên | Vy | TP. Hồ Chí Minh | | |